Thứ Sáu, 18/04/2025
Lynden Gooch (Kiến tạo: Joon-Ho Bae)
12
Brandon Thomas-Asante
35
Okay Yokuslu
44
Kyle Bartley
45+3'
Wouter Burger
61
Wesley (Thay: Joon-Ho Bae)
68
Andre Vidigal
69
Andre Vidigal (Thay: Ryan Mmaee)
69
Tom Fellows (Thay: Grady Diangana)
72
Pipa (Thay: Jeremy Sarmiento)
77
Tom Fellows
83
Jayson Molumby (Thay: Alex Mowatt)
87

Thống kê trận đấu West Brom vs Stoke

số liệu thống kê
West Brom
West Brom
Stoke
Stoke
65 Kiểm soát bóng 35
3 Phạm lỗi 0
23 Ném biên 18
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 11
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến West Brom vs Stoke

Tất cả (18)
90+5'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

87'

Alex Mowatt sẽ rời sân và được thay thế bởi Jayson Molumby.

84' Thẻ vàng dành cho Tom Fellows

Thẻ vàng dành cho Tom Fellows

83' Thẻ vàng dành cho Tom Fellows

Thẻ vàng dành cho Tom Fellows

78'

Jeremy Sarmiento rời sân và được thay thế bởi Pipa.

77'

Jeremy Sarmiento rời sân và được thay thế bởi Pipa.

72'

Grady Diangana sắp ra sân và được thay thế bởi Tom Fellows.

69'

Ryan Mmaee rời sân và được thay thế bởi Andre Vidigal.

68'

Joon-Ho Bae rời sân và được thay thế bởi Wesley.

61' Thẻ vàng dành cho Wouter Burger.

Thẻ vàng dành cho Wouter Burger.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

45+3' Thẻ vàng dành cho Kyle Bartley.

Thẻ vàng dành cho Kyle Bartley.

45' Thẻ vàng dành cho Ok Yokuslu.

Thẻ vàng dành cho Ok Yokuslu.

44' Thẻ vàng dành cho Ok Yokuslu.

Thẻ vàng dành cho Ok Yokuslu.

35' G O O O A A A L - Brandon Thomas-Asante đã trúng đích!

G O O O A A A L - Brandon Thomas-Asante đã trúng đích!

12'

Joon-Ho Bae là người kiến tạo bàn thắng.

12' G O O O A A A L - Lynden Gooch đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Lynden Gooch đã bắn trúng mục tiêu!

Đội hình xuất phát West Brom vs Stoke

West Brom (4-2-3-1): Alex Palmer (24), Darnell Furlong (2), Kyle Bartley (5), Cedric Kipre (4), Conor Townsend (3), Okay Yokuslu (35), Alex Mowatt (27), Grady Diangana (11), Jed Wallace (7), Jeremy Sarmiento (17), Brandon Thomas-Asante (21)

Stoke (4-2-3-1): Jack Bonham (13), Ki-Jana Hoever (17), Luke McNally (23), Michael Rose (5), Lynden Gooch (2), Jordan Thompson (15), Wouter Burger (6), Bae Jun-Ho (22), Josh Laurent (28), Daniel Johnson (12), Ryan Mmaee (19)

West Brom
West Brom
4-2-3-1
24
Alex Palmer
2
Darnell Furlong
5
Kyle Bartley
4
Cedric Kipre
3
Conor Townsend
35
Okay Yokuslu
27
Alex Mowatt
11
Grady Diangana
7
Jed Wallace
17
Jeremy Sarmiento
21
Brandon Thomas-Asante
19
Ryan Mmaee
12
Daniel Johnson
28
Josh Laurent
22
Bae Jun-Ho
6
Wouter Burger
15
Jordan Thompson
2
Lynden Gooch
5
Michael Rose
23
Luke McNally
17
Ki-Jana Hoever
13
Jack Bonham
Stoke
Stoke
4-2-3-1
Thay người
72’
Grady Diangana
Tom Fellows
68’
Joon-Ho Bae
Wesley
77’
Jeremy Sarmiento
Pipa
69’
Ryan Mmaee
Andre Vidigal
87’
Alex Mowatt
Jayson Molumby
Cầu thủ dự bị
Jayson Molumby
Junior Tchamadeu
Josh Griffiths
Tommy Simkin
Semi Ajayi
Ciaran Clark
Erik Pieters
Lewis Baker
Pipa
Nikola Jojic
Caleb Taylor
Mehdi Leris
Nathaniel Chalobah
Nathan Lowe
Adam Reach
Andre Vidigal
Tom Fellows
Wesley
Huấn luyện viên

Slaven Bilic

Mark Hughes

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
16/03 - 2013
19/10 - 2013
11/05 - 2014
28/12 - 2014
14/03 - 2015
29/08 - 2015
02/01 - 2016
24/09 - 2016
04/02 - 2017
27/08 - 2017
23/12 - 2017
Hạng nhất Anh
02/10 - 2021
09/04 - 2022
12/11 - 2022
15/04 - 2023
Carabao Cup
09/08 - 2023
H1: 1-0
Hạng nhất Anh
17/12 - 2023
H1: 1-1
06/04 - 2024
H1: 0-1
24/08 - 2024
18/01 - 2025

Thành tích gần đây West Brom

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-0
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Stoke

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United42251345388H H H T T
2BurnleyBurnley42241624488T T T H T
3Sheffield UnitedSheffield United4226792483T T B B B
4SunderlandSunderland42211381976B T T H B
5Bristol CityBristol City42161610964T B T T H
6Coventry CityCoventry City4218915563T B B T H
7West BromWest Brom421418101260H B B B T
8MiddlesbroughMiddlesbrough42179161060H T T B B
9MillwallMillwall42161214060T B T T T
10Blackburn RoversBlackburn Rovers4216818056B B B H T
11WatfordWatford4216818-556B H B T B
12SwanseaSwansea4215918-654B H T T T
13Norwich CityNorwich City42131415553B T B H B
14Sheffield WednesdaySheffield Wednesday42141117-853B H B H B
15QPRQPR42121416-650H B H T H
16Preston North EndPreston North End42101913-849T B H H B
17Oxford UnitedOxford United42121218-1748T B T B T
18Stoke CityStoke City42111417-1147B T H H T
19PortsmouthPortsmouth42121020-1646B T B B H
20Hull CityHull City42111219-945H B T B H
21Derby CountyDerby County42111021-1043T T B H H
22Cardiff CityCardiff City4291518-2142T H H H B
23Luton TownLuton Town42101022-2640H T H H B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4291320-3840B H T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X