Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jayson Molumby 33 | |
![]() Steve Cook 39 | |
![]() (Pen) Adam Armstrong 40 | |
![]() Darnell Furlong 45+3' | |
![]() Liam Morrison (Thay: Paul Smyth) 46 | |
![]() Alfie Lloyd (Thay: Steve Cook) 46 | |
![]() Mason Holgate (Thay: Tom Fellows) 46 | |
![]() Mason Holgate 51 | |
![]() Kyle Bartley 60 | |
![]() Karlan Grant (Thay: Michael Johnston) 63 | |
![]() Liam Morrison 66 | |
![]() Karamoko Dembele (Thay: Kieran Morgan) 69 | |
![]() Jack Colback 70 | |
![]() Daryl Dike (Thay: Adam Armstrong) 78 | |
![]() Alfie Lloyd 83 | |
![]() Harrison Ashby (Thay: Min-Hyeok Yang) 89 | |
![]() Lucas Andersen (Thay: Kenneth Paal) 89 | |
![]() Ousmane Diakite (Thay: Isaac Price) 90 | |
![]() Joseph Wildsmith 90+2' |
Thống kê trận đấu West Brom vs QPR


Diễn biến West Brom vs QPR
Isaac Price rời sân và được thay thế bởi Ousmane Diakite.

Thẻ vàng cho Joseph Wildsmith.
Kenneth Paal rời sân và được thay thế bởi Lucas Andersen.
Min-Hyeok Yang rời sân và được thay thế bởi Harrison Ashby.

Thẻ vàng cho Alfie Lloyd.
Adam Armstrong rời sân và được thay thế bởi Daryl Dike.

Thẻ vàng cho Jack Colback.
Kieran Morgan rời sân và được thay thế bởi Karamoko Dembele.

Thẻ vàng cho Liam Morrison.
Michael Johnston rời sân và được thay thế bởi Karlan Grant.

Thẻ vàng cho Kyle Bartley.

Thẻ vàng cho Mason Holgate.
Tom Fellows rời sân và được thay thế bởi Mason Holgate.
Steve Cook rời sân và được thay thế bởi Alfie Lloyd.
Paul Smyth rời sân và được thay thế bởi Liam Morrison.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Darnell Furlong nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

V À A A O O O - Adam Armstrong từ West Bromwich đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Steve Cook.
Đội hình xuất phát West Brom vs QPR
West Brom (4-2-3-1): Joe Wildsmith (23), Darnell Furlong (2), Kyle Bartley (5), Torbjorn Lysaker Heggem (14), Callum Styles (4), Jayson Molumby (8), Alex Mowatt (27), Tom Fellows (31), Isaac Price (21), Mikey Johnston (22), Adam Armstrong (32)
QPR (4-2-3-1): Paul Nardi (1), Jimmy Dunne (3), Steve Cook (5), Ronnie Edwards (17), Kenneth Paal (22), Kieran Morgan (21), Jack Colback (4), Yang Min-Hyeok (47), Ilias Chair (10), Koki Saito (14), Paul Smyth (11)


Thay người | |||
46’ | Tom Fellows Mason Holgate | 46’ | Paul Smyth Liam Morrison |
63’ | Michael Johnston Karlan Grant | 46’ | Steve Cook Alfie Lloyd |
78’ | Adam Armstrong Daryl Dike | 69’ | Kieran Morgan Karamoko Dembélé |
90’ | Isaac Price Ousmane Diakite | 89’ | Min-Hyeok Yang Harrison Ashby |
89’ | Kenneth Paal Lucas Andersen |
Cầu thủ dự bị | |||
John Swift | Joe Walsh | ||
Josh Griffiths | Morgan Fox | ||
Mason Holgate | Liam Morrison | ||
Grady Diangana | Harrison Ashby | ||
Ousmane Diakite | Nicolas Madsen | ||
Daryl Dike | Lucas Andersen | ||
Karlan Grant | Karamoko Dembélé | ||
William Lankshear | Daniel Bennie | ||
Tammer Bany | Alfie Lloyd |
Tình hình lực lượng | |||
Jed Wallace Không xác định | Jake Clarke-Salter Chấn thương hông | ||
Josh Maja Chấn thương bắp chân | Žan Celar Chấn thương gân kheo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây West Brom
Thành tích gần đây QPR
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 22 | 11 | 3 | 50 | 77 | |
2 | ![]() | 36 | 24 | 6 | 6 | 24 | 76 | |
3 | ![]() | 36 | 20 | 14 | 2 | 39 | 74 | |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 21 | 68 | |
5 | ![]() | 36 | 16 | 8 | 12 | 6 | 56 | |
6 | ![]() | 36 | 13 | 16 | 7 | 14 | 55 | |
7 | ![]() | 36 | 13 | 14 | 9 | 7 | 53 | |
8 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | 4 | 52 | |
9 | ![]() | 36 | 14 | 8 | 14 | 8 | 50 | |
10 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 8 | 49 | |
11 | ![]() | 36 | 14 | 7 | 15 | -4 | 49 | |
12 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
13 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | |
14 | ![]() | 36 | 11 | 11 | 14 | -5 | 44 | |
15 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -8 | 44 | |
16 | ![]() | 36 | 9 | 16 | 11 | -6 | 43 | |
17 | ![]() | 36 | 10 | 10 | 16 | -14 | 40 | |
18 | ![]() | 36 | 9 | 12 | 15 | -16 | 39 | |
19 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -9 | 37 | |
20 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -14 | 36 | |
21 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -20 | 36 | |
22 | ![]() | 36 | 8 | 8 | 20 | -14 | 32 | |
23 | ![]() | 36 | 8 | 7 | 21 | -27 | 31 | |
24 | ![]() | 36 | 6 | 12 | 18 | -37 | 30 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại