Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Josh Maja18
- Callum Styles (Kiến tạo: Michael Johnston)35
- Josh Maja (Kiến tạo: Darnell Furlong)40
- Jed Wallace (Thay: Tom Fellows)46
- Grady Diangana (Thay: Michael Johnston)61
- Devante Cole (Thay: Karlan Grant)73
- Uros Racic (Thay: Josh Maja)74
- Gianluca Frabotta (Thay: Callum Styles)81
- Kyle Bartley90+6'
- Stefan Thordarson42
- Duane Holmes (Thay: Josh Bowler)46
- Ben Whiteman (Thay: Stefan Thordarson)46
- Alistair McCann56
- Milutin Osmajic (Thay: Sam Greenwood)63
- Ryan Ledson (Thay: Alistair McCann)63
- Ryan Ledson (Kiến tạo: Milutin Osmajic)70
- Jack Whatmough71
- Will Keane (Thay: Mads Froekjaer-Jensen)84
- Ben Whiteman89
Thống kê trận đấu West Brom vs Preston North End
Diễn biến West Brom vs Preston North End
Thẻ vàng cho Kyle Bartley.
Thẻ vàng cho Ben Whiteman.
Mads Froekjaer-Jensen rời sân và được thay thế bởi Will Keane.
Callum Styles rời sân và được thay thế bởi Gianluca Frabotta.
Josh Maja rời sân và được thay thế bởi Uros Racic.
Karlan Grant rời sân và được thay thế bởi Devante Cole.
Thẻ vàng cho Jack Whatmough.
Milutin Osmajic là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Ryan Ledson đã trúng đích!
Alistair McCann rời sân và được thay thế bởi Ryan Ledson.
Sam Greenwood rời sân và được thay thế bởi Milutin Osmajic.
Michael Johnston rời sân và được thay thế bởi Grady Diangana.
Thẻ vàng cho Alistair McCann.
Stefan Thordarson rời sân và được thay thế bởi Ben Whiteman.
Josh Bowler rời sân và được thay thế bởi Duane Holmes.
Tom Fellows rời sân và được thay thế bởi Jed Wallace.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Stefan Thordarson.
Darnell Furlong là người kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát West Brom vs Preston North End
West Brom (4-2-3-1): Alex Palmer (1), Darnell Furlong (2), Kyle Bartley (5), Torbjorn Lysaker Heggem (14), Callum Styles (4), Ousmane Diakite (17), Jayson Molumby (8), Tom Fellows (31), Karlan Grant (18), Mikey Johnston (22), Josh Maja (9)
Preston North End (3-4-3): Freddie Woodman (1), Jordan Storey (14), Jack Whatmough (5), Liam Lindsay (6), Josh Bowler (40), Stefán Teitur Thórdarson (22), Ali McCann (8), Kaine Kesler-Hayden (29), Sam Greenwood (20), Emil Riis (9), Mads Frøkjær-Jensen (10)
Thay người | |||
46’ | Tom Fellows Jed Wallace | 46’ | Stefan Thordarson Ben Whiteman |
61’ | Michael Johnston Grady Diangana | 46’ | Josh Bowler Duane Holmes |
73’ | Karlan Grant Devante Cole | 63’ | Alistair McCann Ryan Ledson |
74’ | Josh Maja Uros Racic | 63’ | Sam Greenwood Milutin Osmajić |
81’ | Callum Styles Gianluca Frabotta | 84’ | Mads Froekjaer-Jensen Will Keane |
Cầu thủ dự bị | |||
Oliver Bostock | David Cornell | ||
Joe Wildsmith | Patrick Bauer | ||
Gianluca Frabotta | Ben Whiteman | ||
Jed Wallace | Ryan Ledson | ||
Grady Diangana | Duane Holmes | ||
Uros Racic | Milutin Osmajić | ||
Harry Whitwell | Kitt Nelson | ||
Devante Cole | Will Keane | ||
John Swift | Jeppe Okkels |
Tình hình lực lượng | |||
Semi Ajayi Chấn thương gân kheo | Ched Evans Không xác định | ||
Daryl Dike Chấn thương gân Achilles |
Nhận định West Brom vs Preston North End
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây West Brom
Thành tích gần đây Preston North End
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 25 | 15 | 7 | 3 | 29 | 52 | H T T T H |
2 | Burnley | 25 | 13 | 10 | 2 | 21 | 49 | T T T H H |
3 | Sheffield United | 25 | 15 | 6 | 4 | 18 | 49 | T T B H B |
4 | Sunderland | 25 | 13 | 8 | 4 | 16 | 47 | T T H B T |
5 | Middlesbrough | 25 | 11 | 7 | 7 | 11 | 40 | T H H H T |
6 | West Brom | 25 | 9 | 12 | 4 | 11 | 39 | B T B H T |
7 | Blackburn Rovers | 24 | 11 | 6 | 7 | 6 | 39 | T B H B H |
8 | Watford | 24 | 11 | 4 | 9 | 0 | 37 | T B T B B |
9 | Sheffield Wednesday | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | T T H B T |
10 | Bristol City | 25 | 8 | 10 | 7 | 2 | 34 | H B T T H |
11 | Norwich City | 25 | 8 | 9 | 8 | 5 | 33 | B B T H T |
12 | Swansea | 25 | 9 | 6 | 10 | 0 | 33 | B B T T B |
13 | Millwall | 24 | 7 | 8 | 9 | 1 | 29 | B T B H B |
14 | Coventry City | 25 | 7 | 8 | 10 | -2 | 29 | T B T H H |
15 | QPR | 25 | 6 | 11 | 8 | -6 | 29 | H T B H T |
16 | Preston North End | 25 | 6 | 11 | 8 | -6 | 29 | H B T T B |
17 | Derby County | 25 | 7 | 6 | 12 | -3 | 27 | T B T B B |
18 | Oxford United | 24 | 7 | 6 | 11 | -12 | 27 | B B T T T |
19 | Stoke City | 25 | 6 | 8 | 11 | -8 | 26 | H B B T H |
20 | Luton Town | 25 | 7 | 4 | 14 | -16 | 25 | B T B B B |
21 | Portsmouth | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | B T B B T |
22 | Hull City | 25 | 5 | 7 | 13 | -11 | 22 | B T B T B |
23 | Cardiff City | 24 | 5 | 7 | 12 | -15 | 22 | H B B T H |
24 | Plymouth Argyle | 24 | 4 | 7 | 13 | -29 | 19 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại