Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Alex Mowatt (Kiến tạo: Grady Diangana) 25 | |
Grady Diangana 32 | |
Jed Wallace (Kiến tạo: Grady Diangana) 37 | |
Grady Diangana (Kiến tạo: Mason Holgate) 44 | |
Ousmane Diakite (Thay: Alex Mowatt) 46 | |
John Swift (Kiến tạo: Michael Johnston) 57 | |
Thomas Waddingham (Thay: Colby Bishop) 58 | |
Freddie Potts (Thay: Isaac Hayden) 59 | |
Andre Dozzell 61 | |
Isaac Price (Thay: John Swift) 62 | |
Karlan Grant (Thay: Michael Johnston) 62 | |
Devante Cole (Thay: Jed Wallace) 62 | |
Matt Ritchie 62 | |
Uros Racic (Thay: Grady Diangana) 66 | |
Jordan Williams (Thay: Zak Swanson) 69 | |
Josh Murphy (Thay: Connor Ogilvie) 69 | |
Callum Lang (Thay: Matt Ritchie) 69 | |
Jordan Williams 78 | |
Thomas Waddingham 90+3' |
Thống kê trận đấu West Brom vs Portsmouth
Diễn biến West Brom vs Portsmouth
V À A A O O O O - Thomas Waddingham đã ghi bàn!
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Jordan Williams.
Matt Ritchie rời sân và anh được thay thế bởi Callum Lang.
Connor Ogilvie rời sân và anh được thay thế bởi Josh Murphy.
Zak Swanson rời sân và anh được thay thế bởi Jordan Williams.
Grady Diangana rời sân và được thay thế bởi Uros Racic.
Thẻ vàng cho Matt Ritchie.
Jed Wallace rời sân và được thay thế bởi Devante Cole.
Michael Johnston rời sân và được thay thế bởi Karlan Grant.
John Swift rời sân và được thay thế bởi Isaac Price.
Thẻ vàng cho Andre Dozzell.
Isaac Hayden rời sân và được thay thế bởi Freddie Potts.
Colby Bishop rời sân và được thay thế bởi Thomas Waddingham.
Michael Johnston đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - John Swift đã ghi bàn!
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Alex Mowatt rời sân và được thay thế bởi Ousmane Diakite.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát West Brom vs Portsmouth
West Brom (4-4-2): Alex Palmer (1), Darnell Furlong (2), Mason Holgate (3), Torbjorn Lysaker Heggem (14), Callum Styles (4), Tom Fellows (31), Alex Mowatt (27), John Swift (10), Mikey Johnston (22), Grady Diangana (11), Jed Wallace (7)
Portsmouth (4-2-3-1): Nicolas Schmid (13), Zak Swanson (22), Marlon Pack (7), Ryley Towler (4), Connor Ogilvie (3), Isaac Hayden (45), Andre Dozzell (21), Terry Devlin (24), Christian Saydee (15), Matt Ritchie (30), Colby Bishop (9)
Thay người | |||
46’ | Alex Mowatt Ousmane Diakite | 58’ | Colby Bishop Thomas Waddingham |
62’ | John Swift Isaac Price | 59’ | Isaac Hayden Freddie Potts |
62’ | Michael Johnston Karlan Grant | 69’ | Connor Ogilvie Josh Murphy |
62’ | Jed Wallace Devante Cole | 69’ | Matt Ritchie Callum Lang |
66’ | Grady Diangana Uros Racic |
Cầu thủ dự bị | |||
Joe Wildsmith | Jordan Archer | ||
Caleb Taylor | Jordan Williams | ||
Gianluca Frabotta | Tom McIntyre | ||
Ousmane Diakite | Robert Atkinson | ||
Uros Racic | Freddie Potts | ||
Isaac Price | Owen Moxon | ||
Oliver Bostock | Josh Murphy | ||
Karlan Grant | Thomas Waddingham | ||
Devante Cole | Callum Lang |
Tình hình lực lượng | |||
Semi Ajayi Chấn thương gân kheo | Ibane Bowat Không xác định | ||
Daryl Dike Chấn thương gân Achilles | Conor Shaughnessy Chấn thương bắp chân | ||
Jacob Farrell Không xác định | |||
Regan Poole Va chạm | |||
Kusini Yengi Chấn thương đầu gối | |||
Mark O'Mahony Chấn thương hông |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây West Brom
Thành tích gần đây Portsmouth
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 28 | 17 | 8 | 3 | 34 | 59 | T H H T T |
2 | Sheffield United | 29 | 18 | 6 | 5 | 19 | 58 | B T T T B |
3 | Burnley | 28 | 15 | 11 | 2 | 27 | 56 | H H T H T |
4 | Sunderland | 29 | 15 | 10 | 4 | 18 | 55 | T T H T H |
5 | West Brom | 29 | 10 | 14 | 5 | 13 | 44 | T H H B T |
6 | Middlesbrough | 29 | 12 | 8 | 9 | 11 | 44 | T H B T B |
7 | Blackburn Rovers | 29 | 12 | 6 | 11 | 4 | 42 | B T B B B |
8 | Bristol City | 29 | 10 | 11 | 8 | 3 | 41 | H T B H T |
9 | Watford | 29 | 12 | 5 | 12 | -1 | 41 | B H T B B |
10 | Sheffield Wednesday | 29 | 11 | 8 | 10 | -3 | 41 | T H B H T |
11 | Norwich City | 29 | 10 | 9 | 10 | 6 | 39 | T T B B T |
12 | Coventry City | 29 | 10 | 8 | 11 | 1 | 38 | H B T T T |
13 | QPR | 29 | 9 | 11 | 9 | -5 | 38 | T T T T B |
14 | Preston North End | 29 | 8 | 13 | 8 | -4 | 37 | B H H T T |
15 | Oxford United | 29 | 9 | 9 | 11 | -10 | 36 | H H T T H |
16 | Millwall | 28 | 8 | 10 | 10 | 1 | 34 | B H B H T |
17 | Swansea | 29 | 9 | 7 | 13 | -8 | 34 | B H B B B |
18 | Cardiff City | 29 | 7 | 10 | 12 | -11 | 31 | H H T H T |
19 | Hull City | 29 | 7 | 8 | 14 | -8 | 29 | B H T B T |
20 | Stoke City | 29 | 6 | 11 | 12 | -10 | 29 | H H H B H |
21 | Portsmouth | 28 | 7 | 8 | 13 | -15 | 29 | B B T T B |
22 | Derby County | 29 | 7 | 6 | 16 | -8 | 27 | B B B B B |
23 | Luton Town | 29 | 7 | 5 | 17 | -19 | 26 | B B H B B |
24 | Plymouth Argyle | 29 | 4 | 10 | 15 | -35 | 22 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại