Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Finn Azaz 27 | |
Alex Mowatt 35 | |
Jordan Houghton 42 | |
Dan Scarr 50 | |
Mickel Miller 55 | |
Mikel Miller 55 | |
Conor Townsend (Thay: Erik Pieters) 59 | |
Lewis Warrington (Thay: Jordan Houghton) 65 | |
Luke Cundle (Thay: Ryan Hardie) 65 | |
Jayson Molumby (Thay: Nathaniel Chalobah) 66 | |
Mustapha Bundu (Thay: Ryan Hardie) 66 | |
Luke Cundle (Thay: Jordan Houghton) 66 | |
Lewis Warrington (Thay: Ryan Hardie) 66 | |
Kyle Bartley 77 | |
Tom Fellows (Thay: Alex Mowatt) 78 | |
Semi Ajayi (Thay: Kyle Bartley) 78 | |
Okay Yokuslu (Thay: Grady Diangana) 78 | |
Okay Yokuslu (Thay: Alex Mowatt) 78 | |
Tom Fellows (Thay: Grady Diangana) 78 | |
Bali Mumba 84 | |
Michael Cooper 85 | |
Kaine Kesler-Hayden 86 | |
Kaine Kesler Hayden 86 | |
Matt Butcher (Thay: Bali Mumba) 88 |
Thống kê trận đấu West Brom vs Plymouth Argyle
Diễn biến West Brom vs Plymouth Argyle
Quả phát bóng lên cho Plymouth trên sân The Hawthorns.
Steve Martin ra hiệu cho West Bromwich thực hiện quả ném biên bên phần sân của Plymouth.
Bóng ra ngoài do quả phát bóng lên của West Bromwich.
West Bromwich quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.
Ném biên cho West Bromwich bên phần sân của Plymouth.
Plymouth được hưởng quả phạt góc do Steve Martin thực hiện.
Steve Martin ra hiệu cho West Bromwich hưởng quả đá phạt trực tiếp.
Steve Martin ra hiệu cho Plymouth được hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho Plymouth trên sân The Hawthorns.
West Bromwich được hưởng quả phạt góc do công của Steve Martin.
Matt Butcher sẽ thay thế Bali Mumba cho Plymouth tại The Hawthorns.
Bali Mumba sắp rời sân và được thay thế bởi Matt Butcher.
Kaine Kesler Hayden (Plymouth) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Steve Martin ra hiệu cho West Bromwich hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Thẻ vàng dành cho Kaine Kesler-Hayden.
Thẻ vàng cho [player1].
Michael Cooper (Plymouth) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Thẻ vàng dành cho Michael Cooper.
Thẻ vàng cho [player1].
Plymouth được hưởng quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát West Brom vs Plymouth Argyle
West Brom (3-4-2-1): Alex Palmer (24), Cedric Kipre (4), Kyle Bartley (5), Erik Pieters (15), Darnell Furlong (2), Nathaniel Chalobah (14), Alex Mowatt (27), Matt Phillips (10), Jed Wallace (7), Grady Diangana (11), Brandon Thomas-Asante (21)
Plymouth Argyle (4-4-2): Michael Cooper (1), Kaine Kesler-Hayden (29), Dan Scarr (6), Lewis Gibson (17), Mikel Miller (14), Finn Azaz (18), Jordan Houghton (4), Adam Randell (20), Bali Mumba (2), Morgan Whittaker (10), Ryan Hardie (9)
Thay người | |||
59’ | Erik Pieters Conor Townsend | 66’ | Ryan Hardie Mustapha Bundu |
66’ | Nathaniel Chalobah Jayson Molumby | 66’ | Jordan Houghton Luke Cundle |
78’ | Alex Mowatt Okay Yokuslu | 88’ | Bali Mumba Matt Butcher |
78’ | Kyle Bartley Semi Ajayi | ||
78’ | Grady Diangana Tom Fellows |
Cầu thủ dự bị | |||
Okay Yokuslu | Macauley Gillesphey | ||
Conor Townsend | Matt Butcher | ||
Josh Griffiths | Lewis Warrington | ||
Semi Ajayi | Mustapha Bundu | ||
Pipa | Ben Waine | ||
Caleb Taylor | Luke Cundle | ||
Jayson Molumby | Julio Pleguezuelo | ||
Tom Fellows | Conor Hazard | ||
Akeel Higgins | Joe Edwards |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây West Brom
Thành tích gần đây Plymouth Argyle
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 30 | 18 | 9 | 3 | 41 | 63 | H T T H T |
2 | Sheffield United | 30 | 19 | 6 | 5 | 20 | 61 | T T T B T |
3 | Burnley | 30 | 15 | 13 | 2 | 27 | 58 | T H T H H |
4 | Sunderland | 29 | 15 | 10 | 4 | 18 | 55 | T T H T H |
5 | Blackburn Rovers | 30 | 13 | 6 | 11 | 5 | 45 | T B B B T |
6 | West Brom | 30 | 10 | 14 | 6 | 12 | 44 | H H B T B |
7 | Middlesbrough | 29 | 12 | 8 | 9 | 11 | 44 | T H B T B |
8 | Norwich City | 30 | 11 | 9 | 10 | 7 | 42 | T B B T T |
9 | Bristol City | 30 | 10 | 12 | 8 | 3 | 42 | T B H T H |
10 | Sheffield Wednesday | 30 | 11 | 9 | 10 | -3 | 42 | H B H T H |
11 | Coventry City | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B T T T T |
12 | Watford | 30 | 12 | 5 | 13 | -2 | 41 | H T B B B |
13 | Millwall | 30 | 10 | 10 | 10 | 3 | 40 | B H T T T |
14 | QPR | 30 | 9 | 11 | 10 | -6 | 38 | T T T B B |
15 | Preston North End | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | H H T T B |
16 | Oxford United | 30 | 9 | 10 | 11 | -10 | 37 | H T T H H |
17 | Swansea | 30 | 9 | 7 | 14 | -10 | 34 | H B B B B |
18 | Stoke City | 30 | 7 | 11 | 12 | -9 | 32 | H H B H T |
19 | Cardiff City | 30 | 7 | 10 | 13 | -18 | 31 | H T H T B |
20 | Portsmouth | 30 | 7 | 9 | 14 | -16 | 30 | T T B B H |
21 | Hull City | 30 | 7 | 8 | 15 | -9 | 29 | H T B T B |
22 | Derby County | 30 | 7 | 6 | 17 | -9 | 27 | B B B B B |
23 | Luton Town | 30 | 7 | 6 | 17 | -19 | 27 | B H B B H |
24 | Plymouth Argyle | 30 | 5 | 10 | 15 | -34 | 25 | H B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại