Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Charlie Hughes 27 | |
![]() Regan Slater 36 | |
![]() Abu Kamara (Thay: Mason Burstow) 61 | |
![]() Kasey Palmer (Thay: Matt Crooks) 61 | |
![]() Grady Diangana (Thay: Karlan Grant) 62 | |
![]() Tom Fellows (Thay: John Swift) 62 | |
![]() Isaac Price 67 | |
![]() Kasey Palmer 73 | |
![]() Joe Gelhardt 74 | |
![]() Daryl Dike (Thay: Adam Armstrong) 75 | |
![]() Lincoln (Thay: Regan Slater) 75 | |
![]() Abu Kamara (Kiến tạo: Kasey Palmer) 79 | |
![]() Kyle Bartley 81 | |
![]() Will Lankshear (Thay: Alex Mowatt) 86 | |
![]() Alfie Jones 89 |
Thống kê trận đấu West Brom vs Hull City


Diễn biến West Brom vs Hull City

Thẻ vàng cho Alfie Jones.
Alex Mowatt rời sân và được thay thế bởi Will Lankshear.

Thẻ vàng cho Kyle Bartley.
Kasey Palmer đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Abu Kamara đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Regan Slater rời sân và được thay thế bởi Lincoln.
Adam Armstrong rời sân và được thay thế bởi Daryl Dike.

Thẻ vàng cho Joe Gelhardt.

Thẻ vàng cho Kasey Palmer.

V À A A O O O O - Isaac Price ghi bàn!
John Swift rời sân và được thay thế bởi Tom Fellows.
Karlan Grant rời sân và được thay thế bởi Grady Diangana.
Matt Crooks rời sân và được thay thế bởi Kasey Palmer.
Mason Burstow rời sân và được thay thế bởi Abu Kamara.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Regan Slater.

Thẻ vàng cho Charlie Hughes.
Đội hình xuất phát West Brom vs Hull City
West Brom (3-4-3): Joe Wildsmith (23), Mason Holgate (3), Kyle Bartley (5), Torbjorn Lysaker Heggem (14), Isaac Price (21), Jayson Molumby (8), Alex Mowatt (27), John Swift (10), Mikey Johnston (22), Adam Armstrong (32), Karlan Grant (18)
Hull City (4-2-3-1): Ivor Pandur (1), Lewie Coyle (2), Alfie Jones (5), Charlie Hughes (4), Sean McLoughlin (6), Steven Alzate (19), Regan Slater (27), Mason Burstow (48), Joe Gelhardt (30), Kyle Joseph (28), Matt Crooks (24)


Thay người | |||
62’ | Karlan Grant Grady Diangana | 61’ | Mason Burstow Abu Kamara |
62’ | John Swift Tom Fellows | 61’ | Matt Crooks Kasey Palmer |
75’ | Adam Armstrong Daryl Dike | 75’ | Regan Slater Lincoln |
86’ | Alex Mowatt William Lankshear |
Cầu thủ dự bị | |||
Josh Griffiths | Abu Kamara | ||
Gianluca Frabotta | Thimothée Lo-Tutala | ||
Grady Diangana | John Egan | ||
Ousmane Diakite | Finley Burns | ||
Tom Fellows | Matty Jacob | ||
Oliver Bostock | Harry Vaughan | ||
Daryl Dike | Lincoln | ||
William Lankshear | Kasey Palmer | ||
Jamal Mohammed | Nathan Tinsdale |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây West Brom
Thành tích gần đây Hull City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 23 | 11 | 4 | 51 | 80 | T H B T H |
2 | ![]() | 38 | 21 | 15 | 2 | 41 | 78 | T T T H T |
3 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
4 | ![]() | 38 | 19 | 12 | 7 | 18 | 69 | B T T H B |
5 | ![]() | 38 | 17 | 8 | 13 | 7 | 59 | T T T B T |
6 | ![]() | 38 | 13 | 18 | 7 | 14 | 57 | T H T H H |
7 | ![]() | 38 | 14 | 15 | 9 | 8 | 57 | T T H H T |
8 | ![]() | 38 | 15 | 9 | 14 | 9 | 54 | T T B T H |
9 | ![]() | 38 | 15 | 7 | 16 | 2 | 52 | B H B B B |
10 | ![]() | 38 | 15 | 7 | 16 | -4 | 52 | T H B T B |
11 | ![]() | 38 | 13 | 12 | 13 | -2 | 51 | T B T B T |
12 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
13 | ![]() | 38 | 12 | 13 | 13 | 6 | 49 | T H H B B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 38 | 11 | 12 | 15 | -6 | 45 | B B B B H |
16 | ![]() | 38 | 12 | 8 | 18 | -11 | 44 | T H T B B |
17 | ![]() | 38 | 11 | 9 | 18 | -15 | 42 | T B T B B |
18 | ![]() | 38 | 10 | 12 | 16 | -16 | 42 | B B H B T |
19 | ![]() | 38 | 10 | 11 | 17 | -8 | 41 | B T H T H |
20 | ![]() | 38 | 9 | 12 | 17 | -14 | 39 | B H B T B |
21 | ![]() | 38 | 9 | 12 | 17 | -20 | 39 | T B B B T |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 38 | 9 | 8 | 21 | -26 | 35 | B T B T H |
24 | ![]() | 38 | 7 | 12 | 19 | -37 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại