- Alex Rufer45+1'
- Benjamin Old (Thay: Mohamed Al-Taay)55
- Sam Sutton (Thay: Lukas Kelly-Heald)55
- David Ball (Thay: Oskar Zawada)63
- Oskar van Hattum (Thay: Nicholas Pennington)78
- Kosta Barbarouses90+1'
- Kosta Barbarouses90+4'
- Apostolos Stamatelopoulos (Kiến tạo: Clayton Taylor)4
- Phillip Cancar29
- Clayton Taylor43
- (Pen) Apostolos Stamatelopoulos47
- Callum Timmins (Thay: Reno Piscopo)78
- Archie Goodwin (Thay: Apostolos Stamatelopoulos)78
- Trent Buhagiar (Thay: Thomas Aquilina)84
- Daniel Wilmering (Thay: Clayton Taylor)84
Thống kê trận đấu Wellington Phoenix vs Newcastle Jets
số liệu thống kê
Wellington Phoenix
Newcastle Jets
62 Kiểm soát bóng 38
15 Phạm lỗi 8
30 Ném biên 22
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Wellington Phoenix vs Newcastle Jets
Wellington Phoenix (4-3-2-1): Alex Paulsen (40), Tim Payne (6), Finn Surman (3), Scott Wootton (4), Lukas Kelly-Heald (18), Mohamed Al-Taay (12), Alex Rufer (14), Nicholas Pennington (15), Kosta Barbarouses (7), Bozhidar Kraev (11), Oskar Zawada (9)
Newcastle Jets (4-2-2-2): Ryan Scott (1), Dane Ingham (14), Phillip Cancar (22), Mark Natta (33), Lucas Mauragis (5), Brandon O'Neill (6), Kosta Grozos (17), Thomas Aquilina (39), Clayton Taylor (13), Reno Piscopo (10), Apostolos Stamatelopoulos (8)
Wellington Phoenix
4-3-2-1
40
Alex Paulsen
6
Tim Payne
3
Finn Surman
4
Scott Wootton
18
Lukas Kelly-Heald
12
Mohamed Al-Taay
14
Alex Rufer
15
Nicholas Pennington
7
Kosta Barbarouses
11
Bozhidar Kraev
9
Oskar Zawada
8 2
Apostolos Stamatelopoulos
10
Reno Piscopo
13
Clayton Taylor
39
Thomas Aquilina
17
Kosta Grozos
6
Brandon O'Neill
5
Lucas Mauragis
33
Mark Natta
22
Phillip Cancar
14
Dane Ingham
1
Ryan Scott
Newcastle Jets
4-2-2-2
Thay người | |||
55’ | Lukas Kelly-Heald Sam Sutton | 78’ | Apostolos Stamatelopoulos Archie Goodwin |
55’ | Mohamed Al-Taay Ben Old | 78’ | Reno Piscopo Callum Timmins |
63’ | Oskar Zawada David Ball | 84’ | Clayton Taylor Daniel Wilmering |
78’ | Nicholas Pennington Oskar van Hattum | 84’ | Thomas Aquilina Trent Buhagiar |
Cầu thủ dự bị | |||
Oskar van Hattum | Justin Vidic | ||
Luke Supyk | Archie Goodwin | ||
Sam Sutton | Carl Jenkinson | ||
David Ball | Daniel Wilmering | ||
Ben Old | Callum Timmins | ||
Fin Conchie | Trent Buhagiar | ||
Jack Duncan | Michael Weier |
Nhận định Wellington Phoenix vs Newcastle Jets
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Wellington Phoenix
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
Thành tích gần đây Newcastle Jets
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 9 | 7 | 1 | 1 | 8 | 22 | T T H B T |
2 | Adelaide United | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H T T H B |
3 | Melbourne Victory | 9 | 5 | 2 | 2 | 5 | 17 | B T T H B |
4 | Macarthur FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 15 | H H T H T |
5 | Western United FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 4 | 15 | B H T T T |
6 | Melbourne City FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | T B T H H |
7 | Western Sydney Wanderers FC | 9 | 4 | 2 | 3 | 5 | 14 | B T H T T |
8 | Sydney FC | 9 | 4 | 1 | 4 | 3 | 13 | T B B H T |
9 | Wellington Phoenix | 9 | 4 | 1 | 4 | 0 | 13 | T B B B T |
10 | Central Coast Mariners | 9 | 2 | 4 | 3 | -8 | 10 | T T B H B |
11 | Newcastle Jets | 8 | 2 | 0 | 6 | -4 | 6 | B B B T B |
12 | Perth Glory | 10 | 1 | 2 | 7 | -22 | 5 | H B B T B |
13 | Brisbane Roar FC | 9 | 0 | 2 | 7 | -11 | 2 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại