Paulo Retre 24 | |
Diesel Herrington 50 | |
Ryan Edmondson (Thay: Alou Kuol) 62 | |
Matthew Sheridan 70 | |
Sasha Kuzevski (Thay: Diesel Herrington) 70 | |
Abdelelah Faisal (Thay: Christian Theoharous) 70 | |
Fin Conchie (Thay: Kazuki Nagasawa) 70 | |
Nathan Paull 73 | |
Vitor Feijao (Thay: Arthur De Lima) 80 | |
Luke Supyk (Thay: Hideki Ishige) 85 | |
Harrison Steele 90+2' |
Thống kê trận đấu Wellington Phoenix vs Central Coast Mariners
số liệu thống kê
Wellington Phoenix
Central Coast Mariners
54 Kiểm soát bóng 46
8 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Wellington Phoenix vs Central Coast Mariners
Wellington Phoenix (4-4-2): Alby Kelly-Heald (30), Corban Piper (3), Isaac Hughes (15), Scott Wootton (4), Sam Sutton (19), Hideki Ishige (9), Matt Sheridan (27), Paulo Retre (8), Nathan Walker (41), Kosta Barbarouses (7), Kazuki Nagasawa (25)
Central Coast Mariners (4-4-2): Dylan Peraic-Cullen (40), Storm Roux (15), Diesel Herrington (24), Brian Kaltak (3), Nathan Paull (33), Mikael Doka (10), Haine Eames (36), Harry Steele (16), Christian Theoharous (7), Alou Kuol (9), Arthur De Lima (35)
Wellington Phoenix
4-4-2
30
Alby Kelly-Heald
3
Corban Piper
15
Isaac Hughes
4
Scott Wootton
19
Sam Sutton
9
Hideki Ishige
27
Matt Sheridan
8
Paulo Retre
41
Nathan Walker
7
Kosta Barbarouses
25
Kazuki Nagasawa
35
Arthur De Lima
9
Alou Kuol
7
Christian Theoharous
16
Harry Steele
36
Haine Eames
10
Mikael Doka
33
Nathan Paull
3
Brian Kaltak
24
Diesel Herrington
15
Storm Roux
40
Dylan Peraic-Cullen
Central Coast Mariners
4-4-2
Thay người | |||
70’ | Kazuki Nagasawa Fin Conchie | 62’ | Alou Kuol Ryan Edmondson |
85’ | Hideki Ishige Luke Supyk | 70’ | Diesel Herrington Sasha Kuzevski |
70’ | Christian Theoharous Abdelelah Faisal | ||
80’ | Arthur De Lima Vitor Correia da Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Joshua Oluwayemi | Adam Pavlesic | ||
Luke Brooke-Smith | Vitor Correia da Silva | ||
Fin Conchie | Lucas Dean Scicluna | ||
Tze-xuan Loke | Ryan Edmondson | ||
Jayden Smith | Sasha Kuzevski | ||
Luke Supyk | Abdelelah Faisal | ||
Lachlan Candy | Michael Paragalli |
Nhận định Wellington Phoenix vs Central Coast Mariners
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Wellington Phoenix
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Central Coast Mariners
VĐQG Australia
AFC Champions League
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Adelaide United | 13 | 8 | 4 | 1 | 10 | 28 | B T T T H |
2 | Auckland FC | 14 | 8 | 4 | 2 | 10 | 28 | T H B T H |
3 | Macarthur FC | 15 | 7 | 3 | 5 | 9 | 24 | T B T B T |
4 | Melbourne City FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 7 | 24 | T T T B B |
5 | Western United FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 6 | 24 | T T B T T |
6 | Melbourne Victory | 14 | 6 | 4 | 4 | 5 | 22 | H H B B T |
7 | Sydney FC | 15 | 6 | 3 | 6 | 6 | 21 | T T H B B |
8 | Western Sydney Wanderers FC | 14 | 5 | 4 | 5 | 3 | 19 | T B H T B |
9 | Wellington Phoenix | 14 | 5 | 3 | 6 | -2 | 18 | B B H T H |
10 | Central Coast Mariners | 14 | 4 | 6 | 4 | -7 | 18 | H T B T H |
11 | Newcastle Jets | 13 | 3 | 2 | 8 | -7 | 11 | H T B B H |
12 | Perth Glory | 15 | 2 | 3 | 10 | -26 | 9 | B B T B H |
13 | Brisbane Roar FC | 13 | 1 | 2 | 10 | -14 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại