- Nathan Walker (Thay: Sam Sutton)46
- Corban Piper (Kiến tạo: Hideki Ishige)50
- Kazuki Nagasawa (Thay: Mohamed Al-Taay)62
- Luke Brooke-Smith (Thay: Corban Piper)81
- Kazuki Nagasawa90
- (og) Matthew Sheridan7
- Yaya Dukuly (Thay: Ben Folami)66
- Luka Jovanovic (Thay: Archie Goodwin)66
- Luka Jovanovic75
- Ryan White (Thay: Stefan Mauk)81
- Isaias (Thay: Jay Barnett)82
- Jonny Yull (Thay: Zach Clough)90
- Bart Vriends90+6'
- Luka Jovanovic90+7'
Thống kê trận đấu Wellington Phoenix vs Adelaide United
số liệu thống kê
Wellington Phoenix
Adelaide United
52 Kiểm soát bóng 48
7 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Wellington Phoenix vs Adelaide United
Wellington Phoenix (4-4-2): Joshua Oluwayemi (1), Matt Sheridan (27), Isaac Hughes (15), Scott Wootton (4), Lukas Kelly-Heald (18), Corban Piper (3), Mohamed Al-Taay (12), Paulo Retre (8), Sam Sutton (19), Kosta Barbarouses (7), Hideki Ishige (9)
Adelaide United (4-2-3-1): James Nicholas Delianov (1), Dylan Pierias (20), Bart Vriends (3), Panagiotis Kikianis (51), Javi Lopez (21), Jay Barnett (14), Ethan Alagich (55), Zach Clough (10), Stefan Mauk (6), Ben Folami (17), Archie Goodwin (26)
Wellington Phoenix
4-4-2
1
Joshua Oluwayemi
27
Matt Sheridan
15
Isaac Hughes
4
Scott Wootton
18
Lukas Kelly-Heald
3
Corban Piper
12
Mohamed Al-Taay
8
Paulo Retre
19
Sam Sutton
7
Kosta Barbarouses
9
Hideki Ishige
26
Archie Goodwin
17
Ben Folami
6
Stefan Mauk
10
Zach Clough
55
Ethan Alagich
14
Jay Barnett
21
Javi Lopez
51
Panagiotis Kikianis
3
Bart Vriends
20
Dylan Pierias
1
James Nicholas Delianov
Adelaide United
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Sam Sutton Nathan Walker | 66’ | Archie Goodwin Luka Jovanovic |
62’ | Mohamed Al-Taay Kazuki Nagasawa | 66’ | Ben Folami Yaya Dukuly |
81’ | Corban Piper Luke Brooke-Smith | 81’ | Stefan Mauk Ryan White |
82’ | Jay Barnett Isaias | ||
90’ | Zach Clough Jonny Yull |
Cầu thủ dự bị | |||
Alby Kelly-Heald | Ethan Cox | ||
Luke Supyk | Isaias | ||
Kazuki Nagasawa | Luka Jovanovic | ||
Luke Brooke-Smith | Jonny Yull | ||
Jayden Smith | Yaya Dukuly | ||
Nathan Walker | Ryan White | ||
Gabriel Sloane-Rodrigues | Fabian Talladira |
Nhận định Wellington Phoenix vs Adelaide United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Wellington Phoenix
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Adelaide United
VĐQG Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Adelaide United | 11 | 7 | 3 | 1 | 9 | 24 | T H B T T |
2 | Auckland FC | 10 | 7 | 2 | 1 | 8 | 23 | T H B T H |
3 | Melbourne City FC | 12 | 6 | 4 | 2 | 10 | 22 | H H H T T |
4 | Western United FC | 13 | 6 | 3 | 4 | 4 | 21 | T T T B T |
5 | Melbourne Victory | 12 | 5 | 4 | 3 | 4 | 19 | H B H H B |
6 | Macarthur FC | 12 | 5 | 3 | 4 | 7 | 18 | T H T T B |
7 | Sydney FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 6 | 17 | B H T H T |
8 | Western Sydney Wanderers FC | 11 | 4 | 3 | 4 | 4 | 15 | H T T B H |
9 | Central Coast Mariners | 11 | 3 | 5 | 3 | -6 | 14 | B H B H T |
10 | Wellington Phoenix | 11 | 4 | 1 | 6 | -3 | 13 | B B T B B |
11 | Newcastle Jets | 10 | 3 | 1 | 6 | -3 | 10 | B T B H T |
12 | Perth Glory | 12 | 1 | 2 | 9 | -26 | 5 | B T B B B |
13 | Brisbane Roar FC | 12 | 0 | 3 | 9 | -14 | 3 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại