Thứ Tư, 16/04/2025

Trực tiếp kết quả Watford vs Stoke hôm nay 05-11-2020

Giải Hạng nhất Anh - Th 5, 05/11

Kết thúc
T5, 02:00 05/11/2020
Vòng 10 - Hạng nhất Anh
Vicarage Road
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Steven Fletcher (Kiến tạo: Nick Powell)
2
(Pen) Joao Pedro
61
John Obi Mikel
79
Nick Powell (Kiến tạo: Tyrese Campbell)
81
Ismaila Sarr (Kiến tạo: Ken Sema)
90

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
24/10 - 2015
19/03 - 2016
27/11 - 2016
04/01 - 2017
28/10 - 2017
01/02 - 2018
Hạng nhất Anh
05/11 - 2020
23/01 - 2021
Carabao Cup
22/09 - 2021
H1: 0-1
Hạng nhất Anh
02/10 - 2022
H1: 0-1
08/05 - 2023
H1: 0-0
19/08 - 2023
H1: 0-0
30/12 - 2023
H1: 1-1
17/08 - 2024
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Watford

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Stoke

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United42251345388H H H T T
2BurnleyBurnley42241624488T T T H T
3Sheffield UnitedSheffield United4226792483T T B B B
4SunderlandSunderland42211381976B T T H B
5Bristol CityBristol City42161610964T B T T H
6Coventry CityCoventry City4218915563T B B T H
7West BromWest Brom421418101260H B B B T
8MiddlesbroughMiddlesbrough42179161060H T T B B
9MillwallMillwall42161214060T B T T T
10Blackburn RoversBlackburn Rovers4216818056B B B H T
11WatfordWatford4216818-556B H B T B
12SwanseaSwansea4215918-654B H T T T
13Norwich CityNorwich City42131415553B T B H B
14Sheffield WednesdaySheffield Wednesday42141117-853B H B H B
15QPRQPR42121416-650H B H T H
16Preston North EndPreston North End42101913-849T B H H B
17Oxford UnitedOxford United42121218-1748T B T B T
18Stoke CityStoke City42111417-1147B T H H T
19PortsmouthPortsmouth42121020-1646B T B B H
20Hull CityHull City42111219-945H B T B H
21Derby CountyDerby County42111021-1043T T B H H
22Cardiff CityCardiff City4291518-2142T H H H B
23Luton TownLuton Town42101022-2640H T H H B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4291320-3840B H T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X