Chủ Nhật, 13/04/2025
Yaser Asprilla
7
Zian Flemming (Kiến tạo: Tom Bradshaw)
12
Zian Flemming
27
Jake Livermore
37
George Saville
38
Yaser Asprilla
50
Ryan Longman (Thay: George Honeyman)
59
Matheus Martins (Thay: Yaser Asprilla)
60
Imran Louza (Thay: Ismael Kone)
61
Mileta Rajovic (Thay: Vakoun Issouf Bayo)
61
Ken Sema
79
Billy Mitchell (Thay: Casper de Norre)
82
Kevin Nisbet (Thay: Tom Bradshaw)
82
Thomas Ince (Thay: Ken Sema)
83
Wes Harding (Kiến tạo: George Saville)
85
Rhys Healey (Thay: Edo Kayembe)
87
Mileta Rajovic (Kiến tạo: Imran Louza)
90+2'
Brooke Norton-Cuffy
90+3'

Thống kê trận đấu Watford vs Millwall

số liệu thống kê
Watford
Watford
Millwall
Millwall
66 Kiểm soát bóng 34
12 Phạm lỗi 13
19 Ném biên 22
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Watford vs Millwall

Tất cả (25)
90+3' Brooke Norton-Cuffy nhận thẻ vàng.

Brooke Norton-Cuffy nhận thẻ vàng.

90+2'

Imran Louza đã hỗ trợ ghi bàn.

90+2' G O O O A A A L - Mileta Rajovic đã trúng đích!

G O O O A A A L - Mileta Rajovic đã trúng đích!

87'

Edo Kayembe rời sân và được thay thế bởi Rhys Healey.

85'

George Saville đã hỗ trợ ghi bàn.

85' G O O O A A A L - Wes Harding đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Wes Harding đã bắn trúng mục tiêu!

83'

Ken Sema rời sân và được thay thế bởi Thomas Ince.

82'

Casper de Norre sẽ rời sân và được thay thế bởi Billy Mitchell.

85' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

82'

Tom Bradshaw rời sân và được thay thế bởi Kevin Nisbet.

79' Thẻ vàng dành cho Ken Sema.

Thẻ vàng dành cho Ken Sema.

61'

Vakoun Issouf Bayo rời sân và được thay thế bởi Mileta Rajovic.

61'

Ismael Kone rời sân và được thay thế bởi Imran Louza.

60'

Yaser Asprilla rời sân và được thay thế bởi Matheus Martins.

59'

George Honeyman rời sân và được thay thế bởi Ryan Longman.

50' Thẻ vàng dành cho Yaser Asprilla.

Thẻ vàng dành cho Yaser Asprilla.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+4'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

38' Thẻ vàng dành cho George Saville.

Thẻ vàng dành cho George Saville.

37' Thẻ vàng dành cho Jake Livermore.

Thẻ vàng dành cho Jake Livermore.

27' Zian Flemming nhận thẻ vàng.

Zian Flemming nhận thẻ vàng.

Đội hình xuất phát Watford vs Millwall

Watford (4-3-3): Daniel Bachmann (1), Jeremy Ngakia (2), Francisco Sierralta (3), Wesley Hoedt (4), Jamal Lewis (6), Edo Kayembe (39), Jake Livermore (8), Ismael Kone (11), Yaser Asprilla (18), Vakoun Issouf Bayo (19), Ken Sema (12)

Millwall (3-4-3): Bartosz Bialkowski (33), Wes Harding (45), Jake Cooper (5), Murray Wallace (3), Brooke Norton-Cuffy (17), George Saville (23), Casper De Norre (24), Danny McNamara (2), Zian Flemming (10), Tom Bradshaw (9), George Honeyman (39)

Watford
Watford
4-3-3
1
Daniel Bachmann
2
Jeremy Ngakia
3
Francisco Sierralta
4
Wesley Hoedt
6
Jamal Lewis
39
Edo Kayembe
8
Jake Livermore
11
Ismael Kone
18
Yaser Asprilla
19
Vakoun Issouf Bayo
12
Ken Sema
39
George Honeyman
9
Tom Bradshaw
10
Zian Flemming
2
Danny McNamara
24
Casper De Norre
23
George Saville
17
Brooke Norton-Cuffy
3
Murray Wallace
5
Jake Cooper
45
Wes Harding
33
Bartosz Bialkowski
Millwall
Millwall
3-4-3
Thay người
60’
Yaser Asprilla
Matheus Martins
59’
George Honeyman
Ryan Longman
61’
Ismael Kone
Imran Louza
82’
Tom Bradshaw
Kevin Nisbet
61’
Vakoun Issouf Bayo
Mileta Rajovic
82’
Casper de Norre
Billy Mitchell
83’
Ken Sema
Tom Ince
87’
Edo Kayembe
Rhys Healey
Cầu thủ dự bị
Ben Hamer
Connal Trueman
Ryan Porteous
Sashiel Adom-Malaki
Matthew Pollock
Romain Esse
Imran Louza
Kamarl Grant
Giorgi Chakvetadze
Kevin Nisbet
Mileta Rajovic
Tom Leahy
Rhys Healey
Aidomo Emakhu
Matheus Martins
Billy Mitchell
Tom Ince
Ryan Longman

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
07/11 - 2012
26/12 - 2013
12/04 - 2014
01/11 - 2014
27/01 - 2021
27/01 - 2021
24/04 - 2021
20/10 - 2022
26/12 - 2022
28/10 - 2023
02/03 - 2024
10/08 - 2024
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Watford

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Millwall

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
Hạng nhất Anh
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United42251345388H H H T T
2BurnleyBurnley42241624488T T T H T
3Sheffield UnitedSheffield United4226792483T T B B B
4SunderlandSunderland42211381976B T T H B
5Bristol CityBristol City42161610964T B T T H
6Coventry CityCoventry City4118815562B T B B T
7West BromWest Brom421418101260H B B B T
8MiddlesbroughMiddlesbrough42179161060H T T B B
9MillwallMillwall42161214060T B T T T
10Blackburn RoversBlackburn Rovers4216818056B B B H T
11WatfordWatford4216818-556B H B T B
12SwanseaSwansea4215918-654B H T T T
13Norwich CityNorwich City42131415553B T B H B
14Sheffield WednesdaySheffield Wednesday42141117-853B H B H B
15QPRQPR42121416-650H B H T H
16Preston North EndPreston North End42101913-849T B H H B
17Oxford UnitedOxford United42121218-1748T B T B T
18Stoke CityStoke City42111417-1147B T H H T
19PortsmouthPortsmouth42121020-1646B T B B H
20Hull CityHull City41111119-944T H B T B
21Derby CountyDerby County42111021-1043T T B H H
22Cardiff CityCardiff City4291518-2142T H H H B
23Luton TownLuton Town42101022-2640H T H H B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4291320-3840B H T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X