Thứ Hai, 07/04/2025
Leandro Bacuna
10
Andreas Voglsammer (Kiến tạo: Tom Bradshaw)
22
George Saville
28
Yaser Asprilla (Thay: Joao Pedro)
35
Hassane Kamara
38
Dan McNamara
39
William Troost-Ekong (Thay: Leandro Bacuna)
46
Mario Gaspar (Thay: Jeremy Ngakia)
61
George Long
63
Samuel Kalu (Thay: Christian Kabasele)
71
Jamie Shackleton (Thay: Tyler Burey)
75
George Honeyman (Thay: Andreas Voglsammer)
81
Zian Flemming
83
Romain Esse
90
Romain Esse (Thay: George Saville)
90
Daniel Bachmann
90+4'

Thống kê trận đấu Watford vs Millwall

số liệu thống kê
Watford
Watford
Millwall
Millwall
45 Kiểm soát bóng 55
14 Phạm lỗi 15
18 Ném biên 22
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 8
4 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Watford vs Millwall

Tất cả (30)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+4' Thẻ vàng cho Daniel Bachmann.

Thẻ vàng cho Daniel Bachmann.

90'

George Saville rời sân và vào thay là Romain Esse.

90'

George Saville rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

83' G O O O A A A L - Zian Flemming đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Zian Flemming đã trúng mục tiêu!

83' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

81'

Andreas Voglsammer rời sân nhường chỗ cho George Honeyman.

80'

Andreas Voglsammer rời sân nhường chỗ cho George Honeyman.

80'

Andreas Voglsammer rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

75'

Tyler Burey rời sân và anh ấy được thay thế bởi Jamie Shackleton.

75'

Tyler Burey rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

71'

Christian Kabasele rời sân nhường chỗ cho Samuel Kalu.

71'

Christian Kabasele rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

63' Thẻ vàng cho George Long.

Thẻ vàng cho George Long.

61'

Jeremy Ngakia rời sân nhường chỗ cho Mario Gaspar.

61'

Jeremy Ngakia rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Leandro Bacuna rời sân nhường chỗ cho William Troost-Ekong.

46'

Leandro Bacuna rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+6'

Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

39' Thẻ vàng cho Dan McNamara.

Thẻ vàng cho Dan McNamara.

Đội hình xuất phát Watford vs Millwall

Watford (4-2-3-1): Daniel Bachmann (1), Jeremy Ngakia (2), Christian Kabasele (27), Craig Cathcart (15), Hassane Kamara (14), Leandro Bacuna (25), Tom Dele-Bashiru (24), Ken Sema (12), Joao Pedro (10), Ismaila Sarr (23), Keinan Davis (7)

Millwall (4-2-3-1): George Long (1), Danny McNamara (2), Shaun Hutchinson (4), Jake Cooper (5), Murray Wallace (3), Billy Mitchell (8), George Saville (23), Andreas Voglsammer (21), Zian Flemming (10), Tyler Burey (14), Tom Bradshaw (9)

Watford
Watford
4-2-3-1
1
Daniel Bachmann
2
Jeremy Ngakia
27
Christian Kabasele
15
Craig Cathcart
14
Hassane Kamara
25
Leandro Bacuna
24
Tom Dele-Bashiru
12
Ken Sema
10
Joao Pedro
23
Ismaila Sarr
7
Keinan Davis
9
Tom Bradshaw
14
Tyler Burey
10
Zian Flemming
21
Andreas Voglsammer
23
George Saville
8
Billy Mitchell
3
Murray Wallace
5
Jake Cooper
4
Shaun Hutchinson
2
Danny McNamara
1
George Long
Millwall
Millwall
4-2-3-1
Thay người
35’
Joao Pedro
Yaser Asprilla
75’
Tyler Burey
Jamie Shackleton
46’
Leandro Bacuna
William Troost-Ekong
81’
Andreas Voglsammer
George Honeyman
61’
Jeremy Ngakia
Mario Gaspar
71’
Christian Kabasele
Samuel Kalu
Cầu thủ dự bị
Ben Hamer
Bartosz Bialkowski
Mario Gaspar
Charlie Cresswell
William Troost-Ekong
George Evans
Francisco Sierralta
Jamie Shackleton
Yaser Asprilla
George Honeyman
Vakoun Issouf Bayo
Benik Afobe
Samuel Kalu
Romain Joy Kouakou Esse

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
07/11 - 2012
26/12 - 2013
12/04 - 2014
01/11 - 2014
27/01 - 2021
27/01 - 2021
24/04 - 2021
20/10 - 2022
26/12 - 2022
28/10 - 2023
02/03 - 2024
10/08 - 2024
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Watford

Hạng nhất Anh
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025
08/02 - 2025

Thành tích gần đây Millwall

Hạng nhất Anh
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
Hạng nhất Anh
22/02 - 2025
19/02 - 2025
15/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BurnleyBurnley40231524384T H T T T
2Sheffield UnitedSheffield United4026772683T H T T B
3Leeds UnitedLeeds United40231345182B T H H H
4SunderlandSunderland40211272075T H B T T
5MiddlesbroughMiddlesbrough40179141260B T H T T
6Bristol CityBristol City40151510860H H T B T
7Coventry CityCoventry City4017815459T B T B B
8West BromWest Brom40131891257T H H B B
9MillwallMillwall40141214-254T B T B T
10WatfordWatford4015817-553B T B H B
11Norwich CityNorwich City40131314652H B B T B
12Blackburn RoversBlackburn Rovers4015718-152B B B B B
13Sheffield WednesdaySheffield Wednesday40141016-752T T B H B
14Preston North EndPreston North End40101812-748B H T B H
15SwanseaSwansea4013918-1048T B B H T
16QPRQPR40111316-846B B H B H
17PortsmouthPortsmouth4012919-1545T B B T B
18Oxford UnitedOxford United40111217-1645H B T B T
19Hull CityHull City40111118-844H T H B T
20Stoke CityStoke City40101317-1243B T B T H
21Derby CountyDerby County4011821-1041T T T T B
22Cardiff CityCardiff City4091417-2041B B T H H
23Luton TownLuton Town4010921-2539B T H T H
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4081319-3637B T B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X