Đó là tất cả! Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jeremy Ngakia 5 | |
![]() (Pen) Tom Dele-Bashiru 11 | |
![]() Giorgi Chakvetadze 23 | |
![]() Edo Kayembe (Kiến tạo: Giorgi Chakvetadze) 23 | |
![]() Mads Juel Andersen 42 | |
![]() Jacob Brown (Thay: Lasse Nordas) 46 | |
![]() Shandon Baptiste (Thay: Marvelous Nakamba) 46 | |
![]() Ryan Andrews (Thay: Yasser Larouci) 46 | |
![]() Chriest Makosso (Thay: Mads Andersen) 46 | |
![]() Christ Makosso (Thay: Mads Juel Andersen) 46 | |
![]() Jacob Brown (Thay: Lasse Nordaas) 46 | |
![]() Matthew Pollock (Thay: Kevin Keben) 53 | |
![]() Matthew Pollock 58 | |
![]() Josh Bowler (Thay: Shandon Baptiste) 70 | |
![]() Carlton Morris 73 | |
![]() Vakoun Issouf Bayo (Thay: Mamadou Doumbia) 78 | |
![]() Francisco Sierralta (Thay: James Abankwah) 78 | |
![]() Elijah Adebayo (Thay: Carlton Morris) 84 | |
![]() James Morris (Thay: Giorgi Chakvetadze) 90 |
Thống kê trận đấu Watford vs Luton Town


Diễn biến Watford vs Luton Town
Giorgi Chakvetadze rời sân và được thay thế bởi James Morris.
Carlton Morris rời sân và được thay thế bởi Elijah Adebayo.
James Abankwah rời sân và được thay thế bởi Francisco Sierralta.
Mamadou Doumbia rời sân và được thay thế bởi Vakoun Issouf Bayo.

Thẻ vàng cho Carlton Morris.
Shandon Baptiste rời sân và được thay thế bởi Josh Bowler.

Thẻ vàng cho Matthew Pollock.
Kevin Keben rời sân và được thay thế bởi Matthew Pollock.
Yasser Larouci rời sân và được thay thế bởi Ryan Andrews.
Lasse Nordaas rời sân và được thay thế bởi Jacob Brown.
Mads Juel Andersen rời sân và được thay thế bởi Christ Makosso.
Marvelous Nakamba rời sân và được thay thế bởi Shandon Baptiste.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Mads Juel Andersen.

V À A A O O O - Edo Kayembe đã ghi bàn!
Giorgi Chakvetadze đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O O - Tom Dele-Bashiru của Watford đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Jeremy Ngakia.

Thẻ vàng cho Jeremy Ngakia.
Đội hình xuất phát Watford vs Luton Town
Watford (4-2-3-1): Egil Selvik (33), Jeremy Ngakia (2), Kévin Keben (4), James Abankwah (25), Yasser Larouci (37), Imran Louza (10), Tom Dele-Bashiru (24), Tom Ince (7), Edo Kayembe (39), Giorgi Chakvetadze (8), Mamadou Doumbia (20)
Luton Town (3-5-2): Thomas Kaminski (24), Reuell Walters (2), Mads Andersen (5), Amari'i Bell (3), Isaiah Jones (25), Liam Walsh (20), Marvelous Nakamba (13), Thelo Aasgaard (8), Alfie Doughty (45), Carlton Morris (9), Lasse Nordas (44)


Thay người | |||
46’ | Yasser Larouci Ryan Andrews | 46’ | Josh Bowler Shandon Baptiste |
53’ | Kevin Keben Mattie Pollock | 46’ | Lasse Nordaas Jacob Brown |
78’ | James Abankwah Francisco Sierralta | 70’ | Shandon Baptiste Josh Bowler |
78’ | Mamadou Doumbia Vakoun Bayo | 84’ | Carlton Morris Elijah Adebayo |
90’ | Giorgi Chakvetadze James Morris |
Cầu thủ dự bị | |||
Jonathan Bond | Tim Krul | ||
Francisco Sierralta | Christ Makosso | ||
Mattie Pollock | Joe Johnson | ||
James Morris | Jordan Clark | ||
Leo Ramirez-Espain | Shandon Baptiste | ||
Rocco Vata | Josh Bowler | ||
Vakoun Bayo | Jacob Brown | ||
Amin Nabizada | Millenic Alli | ||
Ryan Andrews | Elijah Adebayo |
Tình hình lực lượng | |||
Daniel Bachmann Chấn thương đầu gối | Tom Lockyer Vấn đề tim mạch | ||
Caleb Wiley Chấn thương vai | Reece Burke Chấn thương hông | ||
Pierre Dwomoh Chấn thương đùi | Teden Mengi Chấn thương đầu gối | ||
Kwadwo Baah Chấn thương đùi | Tahith Chong Chấn thương gân kheo |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Watford vs Luton Town
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Watford
Thành tích gần đây Luton Town
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 9 | 3 | 48 | 72 | H T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 24 | 70 | B T T T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 14 | 2 | 34 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 19 | 62 | T H T B B |
5 | ![]() | 34 | 12 | 15 | 7 | 13 | 51 | B T B H T |
6 | ![]() | 34 | 15 | 6 | 13 | 5 | 51 | T B T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | 4 | 50 | T B T T T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 13 | 9 | 5 | 49 | H B T H T |
9 | ![]() | 34 | 14 | 6 | 14 | -3 | 48 | B H B T T |
10 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 8 | 47 | T H B H T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 0 | 45 | T B H H T |
12 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -8 | 45 | H B T B B |
13 | ![]() | 33 | 12 | 8 | 13 | 6 | 44 | B B B B B |
14 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -3 | 44 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 15 | 10 | -5 | 42 | B T H H B |
16 | ![]() | 34 | 11 | 7 | 16 | -9 | 40 | B T B B T |
17 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -13 | 39 | H B T T T |
18 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -15 | 38 | H B H B B |
19 | ![]() | 33 | 8 | 11 | 14 | -11 | 35 | H T B T B |
20 | ![]() | 33 | 8 | 9 | 16 | -10 | 33 | T B B H T |
21 | ![]() | 33 | 7 | 12 | 14 | -19 | 33 | T B B H H |
22 | ![]() | 34 | 6 | 12 | 16 | -32 | 30 | T T B H H |
23 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -14 | 29 | B H H B B |
24 | ![]() | 34 | 7 | 7 | 20 | -24 | 28 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại