Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Keinan Davis (Kiến tạo: Hassane Kamara)3
- Keinan Davis29
- William Troost-Ekong45
- William Troost-Ekong45+1'
- Joao Pedro57
- Ken Sema67
- Vakoun Issouf Bayo (Thay: Keinan Davis)69
- Mario Gaspar (Thay: Hamza Choudhury)75
- Ismaila Sarr (Kiến tạo: Vakoun Issouf Bayo)79
- Yaser Asprilla (Thay: Joao Pedro)84
- Samuel Kalu85
- Samuel Kalu (Thay: Ismaila Sarr)85
- Sonny Bradley18
- Gabriel Osho (Thay: Sonny Bradley)46
- Alfie Doughty51
- Harry Cornick (Thay: Luke Freeman)57
- Allan Campbell59
- Harry Cornick67
- Cameron Jerome77
- Cameron Jerome (Thay: Carlton Morris)77
- Gabriel Osho83
- Louie Watson (Thay: Allan Campbell)88
Thống kê trận đấu Watford vs Luton Town
Diễn biến Watford vs Luton Town
Allan Campbell sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Louie Watson.
Ismaila Sarr ra sân và anh ấy được thay thế bởi Samuel Kalu.
Ismaila Sarr ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Joao Pedro sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Yaser Asprilla.
ANH TẮT! - Gabriel Osho nhận thẻ đỏ! Phản đối nặng nề từ đồng đội của mình!
G O O O A A A L - Ismaila Sarr đang nhắm đến!
Carlton Morris sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Cameron Jerome.
Carlton Morris sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Hamza Choudhury ra sân và anh ấy được thay thế bởi Mario Gaspar.
Keinan Davis sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Vakoun Issouf Bayo.
Thẻ vàng cho Ken Sema.
Thẻ vàng cho Harry Cornick.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Allan Campbell.
Luke Freeman sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Harry Cornick.
G O O O A A A L - Joao Pedro đang nhắm đến!
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Thẻ vàng cho Alfie Doughty.
Sonny Bradley ra sân và anh ấy được thay thế bởi Gabriel Osho.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đội hình xuất phát Watford vs Luton Town
Watford (4-2-3-1): Daniel Bachmann (1), Dan Gosling (16), William Troost-Ekong (5), Craig Cathcart (15), Hassane Kamara (14), Hamza Choudhury (4), Edo Kayembe (39), Ken Sema (12), Joao Pedro (10), Ismaila Sarr (23), Keinan Davis (7)
Luton Town (3-4-1-2): Ethan Horvath (34), Tom Lockyer (4), Sonny Bradley (5), Amari Bell (29), James Bree (2), Luke Freeman (30), Jordan Clark (18), Alfie Doughty (45), Allan Campbell (22), Carlton Morris (9), Elijah Adebayo (11)
Thay người | |||
69’ | Keinan Davis Vakoun Issouf Bayo | 46’ | Sonny Bradley Gabriel Osho |
75’ | Hamza Choudhury Mario Gaspar | 57’ | Luke Freeman Harry Cornick |
84’ | Joao Pedro Yaser Asprilla | 77’ | Carlton Morris Cameron Jerome |
85’ | Ismaila Sarr Samuel Kalu | 88’ | Allan Campbell Louie Watson |
Cầu thủ dự bị | |||
Maduka Okoye | Harry Isted | ||
Mario Gaspar | Dan Potts | ||
Matthew Pollock | Gabriel Osho | ||
James William Morris | Luke Berry | ||
Yaser Asprilla | Louie Watson | ||
Vakoun Issouf Bayo | Harry Cornick | ||
Samuel Kalu | Cameron Jerome |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Watford vs Luton Town
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Watford
Thành tích gần đây Luton Town
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại