Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất
Ellis Simms (Kiến tạo: Jack Rudoni)
4
Matthew Pollock
38
Victor Torp
44
Joel Latibeaudiere
45
Festy Ebosele
63
Ken Sema
63
Ken Sema (Thay: Yasser Larouci)
63
Daniel Jebbison (Thay: Vakoun Issouf Bayo)
63
Festy Ebosele (Thay: Ryan Andrews)
64
Haji Wright (Thay: Joel Latibeaudiere)
65
Tom Dele-Bashiru (Kiến tạo: Giorgi Chakvetadze)
67
Rocco Vata (Thay: Giorgi Chakvetadze)
80
Brandon Thomas-Asante (Thay: Ephron Mason-Clark)
85
James Morris (Thay: Francisco Sierralta)
88
Ryan Porteous
90+12'

Thống kê trận đấu Watford vs Coventry City

số liệu thống kê
Watford
Watford
Coventry City
Coventry City
52 Kiểm soát bóng 48
10 Phạm lỗi 10
19 Ném biên 19
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Watford vs Coventry City

Tất cả (23)
90+14'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+12' Thẻ vàng cho Ryan Porteous.

Thẻ vàng cho Ryan Porteous.

88'

Francisco Sierralta rời sân và được thay thế bởi James Morris.

85'

Ephron Mason-Clark rời sân và được thay thế bởi Brandon Thomas-Asante.

85'

Josh Eccles rời sân và được thay thế bởi Brandon Thomas-Asante.

80'

Giorgi Chakvetadze rời sân và được thay thế bởi Rocco Vata.

74' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

67'

Giorgi Chakvetadze là người kiến tạo cho bàn thắng.

67' G O O O A A A L - Tom Dele-Bashiru đã ghi bàn!

G O O O A A A L - Tom Dele-Bashiru đã ghi bàn!

65'

Joel Latibeaudiere rời sân và được thay thế bởi Haji Wright.

64'

Ryan Andrews rời sân và được thay thế bởi Festy Ebosele.

64'

Vakoun Issouf Bayo rời sân và được thay thế bởi Daniel Jebbison.

64'

Joel Latibeaudiere rời sân và được thay thế bởi Haji Wright.

63'

Vakoun Issouf Bayo rời sân và được thay thế bởi Daniel Jebbison.

63'

Ryan Andrews rời sân và được thay thế bởi Festy Ebosele.

63'

Yasser Larouci rời sân và được thay thế bởi Ken Sema.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+3'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45' Thẻ vàng cho Joel Latibeaudiere.

Thẻ vàng cho Joel Latibeaudiere.

44' Thẻ vàng cho Victor Torp.

Thẻ vàng cho Victor Torp.

38' Thẻ vàng cho Matthew Pollock.

Thẻ vàng cho Matthew Pollock.

Đội hình xuất phát Watford vs Coventry City

Watford (3-4-2-1): Daniel Bachmann (1), Francisco Sierralta (3), Mattie Pollock (6), Ryan Porteous (5), Ryan Andrews (45), Tom Dele-Bashiru (24), Moussa Sissoko (17), Yasser Larouci (37), Giorgi Chakvetadze (8), Edo Kayembe (39), Vakoun Bayo (19)

Coventry City (5-3-2): Oliver Dovin (1), Milan van Ewijk (27), Joel Latibeaudiere (22), Bobby Thomas (4), Liam Kitching (15), Jay Dasilva (3), Josh Eccles (28), Victor Torp (29), Jack Rudoni (5), Ephron Mason-Clark (10), Ellis Simms (9)

Watford
Watford
3-4-2-1
1
Daniel Bachmann
3
Francisco Sierralta
6
Mattie Pollock
5
Ryan Porteous
45
Ryan Andrews
24
Tom Dele-Bashiru
17
Moussa Sissoko
37
Yasser Larouci
8
Giorgi Chakvetadze
39
Edo Kayembe
19
Vakoun Bayo
9
Ellis Simms
10
Ephron Mason-Clark
5
Jack Rudoni
29
Victor Torp
28
Josh Eccles
3
Jay Dasilva
15
Liam Kitching
4
Bobby Thomas
22
Joel Latibeaudiere
27
Milan van Ewijk
1
Oliver Dovin
Coventry City
Coventry City
5-3-2
Thay người
63’
Yasser Larouci
Ken Sema
65’
Joel Latibeaudiere
Haji Wright
63’
Vakoun Issouf Bayo
Daniel Jebbison
85’
Ephron Mason-Clark
Brandon Thomas-Asante
64’
Ryan Andrews
Festy Ebosele
80’
Giorgi Chakvetadze
Rocco Vata
88’
Francisco Sierralta
James Morris
Cầu thủ dự bị
Jonathan Bond
Haji Wright
Tom Ince
Luis Binks
Rocco Vata
Jake Bidwell
Pierre Dwomoh
Ben Wilson
Festy Ebosele
Jamie Allen
Ken Sema
Kai Andrews
Mamadou Doumbia
Brandon Thomas-Asante
Daniel Jebbison
Fábio Tavares
James Morris
Norman Bassette
Tình hình lực lượng

Kévin Keben

Chấn thương cơ

Raphael Borges Rodrigues

Chấn thương đùi

Tatsuhiro Sakamoto

Chấn thương mắt cá

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
07/11 - 2020
06/02 - 2021
05/11 - 2022
10/04 - 2023
02/09 - 2023
09/03 - 2024
14/09 - 2024
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Watford

Hạng nhất Anh
25/01 - 2025
22/01 - 2025
18/01 - 2025
15/01 - 2025
Cúp FA
10/01 - 2025
H1: 1-1
Hạng nhất Anh
04/01 - 2025
01/01 - 2025
H1: 2-0
29/12 - 2024
26/12 - 2024
21/12 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Coventry City

Hạng nhất Anh
25/01 - 2025
22/01 - 2025
18/01 - 2025
Cúp FA
12/01 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
Hạng nhất Anh
04/01 - 2025
01/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United2817833459T H H T T
2Sheffield UnitedSheffield United2918651958B T T T B
3BurnleyBurnley28151122756H H T H T
4SunderlandSunderland29151041855T T H T H
5West BromWest Brom29101451344T H H B T
6MiddlesbroughMiddlesbrough2912891144T H B T B
7Blackburn RoversBlackburn Rovers2912611442B T B B B
8Bristol CityBristol City2910118341H T B H T
9WatfordWatford2912512-141B H T B B
10Sheffield WednesdaySheffield Wednesday2911810-341T H B H T
11Norwich CityNorwich City2910910639T T B B T
12Coventry CityCoventry City2910811138H B T T T
13QPRQPR299119-538T T T T B
14Preston North EndPreston North End298138-437B H H T T
15Oxford UnitedOxford United299911-1036H H T T H
16MillwallMillwall2881010134B H B H T
17SwanseaSwansea299713-834B H B B B
18Cardiff CityCardiff City2971012-1131H H T H T
19Hull CityHull City297814-829B H T B T
20Stoke CityStoke City2961112-1029H H H B H
21PortsmouthPortsmouth287813-1529B B T T B
22Derby CountyDerby County297616-827B B B B B
23Luton TownLuton Town297517-1926B B H B B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle2941015-3522H H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X