Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Liam Kelly 18 | |
Ryan Porteous (Kiến tạo: Ryan Andrews) 20 | |
Kasey Palmer 23 | |
Wesley Hoedt 26 | |
(Pen) Haji Wright 40 | |
Jake Bidwell 45+1' | |
Vakoun Issouf Bayo 46 | |
Vakoun Issouf Bayo (Thay: Giorgi Chakvetadze) 46 | |
Milan van Ewijk (Thay: Liam Kelly) 46 | |
Ben Sheaf (Thay: Kasey Palmer) 58 | |
Callum O'Hare (Thay: Victor Torp) 58 | |
Callum O'Hare (Thay: Kasey Palmer) 58 | |
Ben Sheaf (Thay: Victor Torp) 58 | |
Matheus Martins 64 | |
Matheus Martins (Thay: Emmanuel Dennis) 64 | |
Bobby Thomas 66 | |
Haji Wright (Kiến tạo: Josh Eccles) 72 | |
Thomas Ince (Thay: Ismael Kone) 76 | |
Mileta Rajovic (Thay: Yaser Asprilla) 86 | |
Matt Godden (Thay: Ellis Simms) 87 | |
Haji Wright 88 |
Thống kê trận đấu Watford vs Coventry City
Diễn biến Watford vs Coventry City
Thẻ vàng dành cho Haji Wright.
Ellis Simms rời sân và được thay thế bởi Matt Godden.
Yaser Asprilla rời sân và được thay thế bởi Mileta Rajovic.
Ismael Kone rời sân và được thay thế bởi Thomas Ince.
Josh Eccles đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Haji Wright đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng cho Bobby Thomas.
Emmanuel Dennis rời sân và được thay thế bởi Matheus Martins.
Emmanuel Dennis sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Kasey Palmer rời sân và được thay thế bởi Callum O'Hare.
Victor Torp rời sân và được thay thế bởi Ben Sheaf.
Kasey Palmer rời sân và được thay thế bởi Ben Sheaf.
Victor Torp rời sân và được thay thế bởi Callum O'Hare.
Giorgi Chakvetadze vào sân và thay thế anh là Vakoun Issouf Bayo.
Liam Kelly ra sân và được thay thế bởi Milan van Ewijk.
Giorgi Chakvetadze vào sân và được thay thế bởi [player2].
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng dành cho Jake Bidwell.
Đội hình xuất phát Watford vs Coventry City
Watford (4-2-3-1): Daniel Bachmann (1), Ryan Andrews (45), Ryan Porteous (5), Wesley Hoedt (4), Jamal Lewis (6), Edo Kayembe (39), Tom Dele-Bashiru (24), Yáser Asprilla (18), Giorgi Chakvetadze (16), Ismaël Koné (11), Emmanuel Dennis (25)
Coventry City (3-4-1-2): Bradley Collins (40), Bobby Thomas (4), Joel Latibeaudiere (22), Liam Kitching (15), Josh Eccles (28), Liam Kelly (6), Victor Torp (29), Jake Bidwell (21), Kasey Palmer (45), Ellis Simms (9), Haji Wright (11)
Thay người | |||
46’ | Giorgi Chakvetadze Vakoun Bayo | 46’ | Liam Kelly Milan van Ewijk |
64’ | Emmanuel Dennis Matheus Martins | 58’ | Kasey Palmer Callum O'Hare |
76’ | Ismael Kone Tom Ince | 58’ | Victor Torp Ben Sheaf |
86’ | Yaser Asprilla Mileta Rajović | 87’ | Ellis Simms Matt Godden |
Cầu thủ dự bị | |||
Vakoun Bayo | Ben Wilson | ||
Ben Hamer | Luis Binks | ||
Francisco Sierralta | Jay Dasilva | ||
Mattie Pollock | Milan van Ewijk | ||
James Morris | Callum O'Hare | ||
Tom Ince | Ben Sheaf | ||
Matheus Martins | Kai Andrews | ||
Mileta Rajović | Matt Godden | ||
Jack Grieves | Fábio Tavares |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Watford
Thành tích gần đây Coventry City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 28 | 17 | 8 | 3 | 34 | 59 | T H H T T |
2 | Sheffield United | 29 | 18 | 6 | 5 | 19 | 58 | B T T T B |
3 | Burnley | 28 | 15 | 11 | 2 | 27 | 56 | H H T H T |
4 | Sunderland | 29 | 15 | 10 | 4 | 18 | 55 | T T H T H |
5 | West Brom | 29 | 10 | 14 | 5 | 13 | 44 | T H H B T |
6 | Middlesbrough | 29 | 12 | 8 | 9 | 11 | 44 | T H B T B |
7 | Blackburn Rovers | 29 | 12 | 6 | 11 | 4 | 42 | B T B B B |
8 | Bristol City | 29 | 10 | 11 | 8 | 3 | 41 | H T B H T |
9 | Watford | 29 | 12 | 5 | 12 | -1 | 41 | B H T B B |
10 | Sheffield Wednesday | 29 | 11 | 8 | 10 | -3 | 41 | T H B H T |
11 | Norwich City | 29 | 10 | 9 | 10 | 6 | 39 | T T B B T |
12 | Coventry City | 29 | 10 | 8 | 11 | 1 | 38 | H B T T T |
13 | QPR | 29 | 9 | 11 | 9 | -5 | 38 | T T T T B |
14 | Preston North End | 29 | 8 | 13 | 8 | -4 | 37 | B H H T T |
15 | Oxford United | 29 | 9 | 9 | 11 | -10 | 36 | H H T T H |
16 | Millwall | 28 | 8 | 10 | 10 | 1 | 34 | B H B H T |
17 | Swansea | 29 | 9 | 7 | 13 | -8 | 34 | B H B B B |
18 | Cardiff City | 29 | 7 | 10 | 12 | -11 | 31 | H H T H T |
19 | Hull City | 29 | 7 | 8 | 14 | -8 | 29 | B H T B T |
20 | Stoke City | 29 | 6 | 11 | 12 | -10 | 29 | H H H B H |
21 | Portsmouth | 28 | 7 | 8 | 13 | -15 | 29 | B B T T B |
22 | Derby County | 29 | 7 | 6 | 16 | -8 | 27 | B B B B B |
23 | Luton Town | 29 | 7 | 5 | 17 | -19 | 26 | B B H B B |
24 | Plymouth Argyle | 29 | 4 | 10 | 15 | -35 | 22 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại