Chủ Nhật, 13/04/2025
Ismaila Sarr (Kiến tạo: Keinan Davis)
11
Kion Etete (Kiến tạo: Andy Rinomhota)
31
Cedric Kipre
35
Kion Etete
39
Wesley Hoedt
40
Sory Kaba (Kiến tạo: Perry Ng)
42
Ken Sema (Thay: Ismael Kone)
46
Joe Ralls
57
Callum O'Dowda
58
Jeremy Ngakia (Thay: Ryan Andrews)
64
Jeremy Ngakia
65
Yaser Asprilla
65
Yaser Asprilla (Thay: Hassane Kamara)
65
Romaine Sawyers (Thay: Andy Rinomhota)
68
Connor Wickham
68
Connor Wickham (Thay: Kion Etete)
68
Keinan Davis
74
Jeremy Ngakia
77
Mark Harris (Thay: Sory Kaba)
82

Thống kê trận đấu Watford vs Cardiff City

số liệu thống kê
Watford
Watford
Cardiff City
Cardiff City
73 Kiểm soát bóng 27
11 Phạm lỗi 11
23 Ném biên 12
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Watford vs Cardiff City

Tất cả (36)
90+5'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

82'

Sory Kaba sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Mark Harris.

77' Thẻ vàng cho Jeremy Ngakia.

Thẻ vàng cho Jeremy Ngakia.

77' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

74' Thẻ vàng cho Keinan Davis.

Thẻ vàng cho Keinan Davis.

74' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

68'

Andy Rinomhota rời sân, vào thay là Romaine Sawyer.

68'

Kion Etete ra sân và anh ấy được thay thế bởi Connor Wickham.

68'

Kion Etete rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

65'

Ryan Andrews rời sân nhường chỗ cho Jeremy Ngakia.

65'

Ryan Andrews rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

65'

Hassane Kamara rời sân và vào thay là Yaser Asprilla.

65'

Hassane Kamara rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

64'

Ryan Andrews rời sân nhường chỗ cho Jeremy Ngakia.

58' Thẻ vàng cho Callum O'Dowda.

Thẻ vàng cho Callum O'Dowda.

58' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

57' Thẻ vàng cho Joe Ralls.

Thẻ vàng cho Joe Ralls.

57' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46'

Ismael Kone rời sân nhường chỗ cho Ken Sema.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

Đội hình xuất phát Watford vs Cardiff City

Watford (4-1-4-1): Daniel Bachmann (1), Ryan Andrews (57), Ryan Porteous (22), Wesley Hoedt (44), Hassane Kamara (14), Hamza Choudhury (4), Ismaila Sarr (23), Ismael Kone (11), Imran Louza (6), Joao Pedro (10), Keinan Davis (7)

Cardiff City (3-5-2): Ryan Allsop (1), Perry Ng (38), Cedric Kipre (23), Mark McGuinness (5), Mahlon Romeo (2), Andy Rinomhota (35), Ryan Wintle (6), Joe Ralls (8), Callum O'Dowda (11), Kion Etete (9), Sory Kaba (48)

Watford
Watford
4-1-4-1
1
Daniel Bachmann
57
Ryan Andrews
22
Ryan Porteous
44
Wesley Hoedt
14
Hassane Kamara
4
Hamza Choudhury
23
Ismaila Sarr
11
Ismael Kone
6
Imran Louza
10
Joao Pedro
7
Keinan Davis
48
Sory Kaba
9
Kion Etete
11
Callum O'Dowda
8
Joe Ralls
6
Ryan Wintle
35
Andy Rinomhota
2
Mahlon Romeo
5
Mark McGuinness
23
Cedric Kipre
38
Perry Ng
1
Ryan Allsop
Cardiff City
Cardiff City
3-5-2
Thay người
46’
Ismael Kone
Ken Sema
68’
Andy Rinomhota
Romaine Sawyers
64’
Ryan Andrews
Jeremy Ngakia
68’
Kion Etete
Connor Wickham
65’
Hassane Kamara
Yaser Asprilla
82’
Sory Kaba
Mark Thomas Harris
Cầu thủ dự bị
Leandro Bacuna
Jak Alnwick
Ben Hamer
Romaine Sawyers
Jeremy Ngakia
Tom Sang
Christian Kabasele
Sheyi Ojo
Yaser Asprilla
Mark Thomas Harris
Ken Sema
Connor Wickham
Henrique Araujo
Isaak Davies
Huấn luyện viên

Roy Hodgson

Neil Warnock

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
06/04 - 2013
29/11 - 2014
28/12 - 2014
Premier League
15/12 - 2018
23/02 - 2019
Hạng nhất Anh
05/12 - 2020
13/03 - 2021
03/11 - 2022
20/04 - 2023
07/10 - 2023
03/02 - 2024
29/12 - 2024
15/01 - 2025

Thành tích gần đây Watford

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Cardiff City

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
Hạng nhất Anh
26/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United42251345388H H H T T
2BurnleyBurnley42241624488T T T H T
3Sheffield UnitedSheffield United4226792483T T B B B
4SunderlandSunderland42211381976B T T H B
5Bristol CityBristol City42161610964T B T T H
6Coventry CityCoventry City4118815562B T B B T
7West BromWest Brom421418101260H B B B T
8MiddlesbroughMiddlesbrough42179161060H T T B B
9MillwallMillwall42161214060T B T T T
10Blackburn RoversBlackburn Rovers4216818056B B B H T
11WatfordWatford4216818-556B H B T B
12SwanseaSwansea4215918-654B H T T T
13Norwich CityNorwich City42131415553B T B H B
14Sheffield WednesdaySheffield Wednesday42141117-853B H B H B
15QPRQPR42121416-650H B H T H
16Preston North EndPreston North End42101913-849T B H H B
17Oxford UnitedOxford United42121218-1748T B T B T
18Stoke CityStoke City42111417-1147B T H H T
19PortsmouthPortsmouth42121020-1646B T B B H
20Hull CityHull City41111119-944T H B T B
21Derby CountyDerby County42111021-1043T T B H H
22Cardiff CityCardiff City4291518-2142T H H H B
23Luton TownLuton Town42101022-2640H T H H B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4291320-3840B H T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X