Thứ Sáu, 18/04/2025
Wesley Hoedt
24
Imran Louza (Thay: Ismael Kone)
46
Giorgi Chakvetadze (Thay: Tom Dele-Bashiru)
55
Mileta Rajovic (Thay: Vakoun Issouf Bayo)
56
Andrew Moran
57
Andrew Moran (Thay: Tyrhys Dolan)
57
Sam Gallagher (Thay: Harry Leonard)
57
Dominic Hyam
63
Dominic Hyam
65
Imran Louza
69
Ryan Andrews
69
Ryan Hedges
72
Thomas Ince (Thay: Yaser Asprilla)
73
Joe Rankin-Costello
77
Scott Wharton (Thay: Joe Rankin-Costello)
77
Jeremy Ngakia (Thay: Ryan Andrews)
80
Jake Garrett
90
Jake Garrett (Thay: Lewis Travis)
90

Thống kê trận đấu Watford vs Blackburn Rovers

số liệu thống kê
Watford
Watford
Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
65 Kiểm soát bóng 35
8 Phạm lỗi 5
26 Ném biên 14
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Watford vs Blackburn Rovers

Tất cả (21)
90+6'

Lewis Travis ra sân và được thay thế bởi Jake Garrett.

90+6'

Lewis Travis sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

80'

Ryan Andrews rời sân và được thay thế bởi Jeremy Ngakia.

77'

Joe Rankin-Costello rời sân và được thay thế bởi Scott Wharton.

77' Thẻ vàng dành cho Joe Rankin-Costello.

Thẻ vàng dành cho Joe Rankin-Costello.

74'

Yaser Asprilla rời sân và được thay thế bởi Thomas Ince.

73'

Yaser Asprilla rời sân và được thay thế bởi Thomas Ince.

72' G O O O A A A L - Ryan Hedges đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Ryan Hedges đã trúng mục tiêu!

69' Ryan Andrews nhận thẻ vàng.

Ryan Andrews nhận thẻ vàng.

69' Thẻ vàng dành cho Imran Louza.

Thẻ vàng dành cho Imran Louza.

65' Thẻ vàng dành cho Dominic Hyam.

Thẻ vàng dành cho Dominic Hyam.

63' Thẻ vàng dành cho Dominic Hyam.

Thẻ vàng dành cho Dominic Hyam.

57'

Harry Leonard vào sân và được thay thế bởi Sam Gallagher.

57'

Tyrhys Dolan rời sân và được thay thế bởi Andrew Moran.

56'

Vakoun Issouf Bayo rời sân và được thay thế bởi Mileta Rajovic.

56'

Tom Dele-Bashiru rời sân và được thay thế bởi Giorgi Chakvetadze.

55'

Tom Dele-Bashiru rời sân và được thay thế bởi Giorgi Chakvetadze.

46'

Ismael Kone rời sân và được thay thế bởi Imran Louza.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+4'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

24' Thẻ vàng dành cho Wesley Hoedt.

Thẻ vàng dành cho Wesley Hoedt.

Đội hình xuất phát Watford vs Blackburn Rovers

Watford (4-3-3): Daniel Bachmann (1), Ryan Andrews (45), Ryan Porteous (5), Wesley Hoedt (4), Ken Sema (12), Tom Dele-Bashiru (24), Edo Kayembe (39), Ismael Kone (11), Yaser Asprilla (18), Vakoun Issouf Bayo (19), Matheus Martins (37)

Blackburn Rovers (4-2-3-1): Aynsley Pears (1), Joe Rankin-Costello (11), Hayden Carter (17), Dominic Hyam (5), Callum Brittain (2), Lewis Travis (27), Adam Wharton (23), Ryan Hedges (19), Sammie Szmodics (8), Tyrhys Dolan (10), Harry Leonard (20)

Watford
Watford
4-3-3
1
Daniel Bachmann
45
Ryan Andrews
5
Ryan Porteous
4
Wesley Hoedt
12
Ken Sema
24
Tom Dele-Bashiru
39
Edo Kayembe
11
Ismael Kone
18
Yaser Asprilla
19
Vakoun Issouf Bayo
37
Matheus Martins
20
Harry Leonard
10
Tyrhys Dolan
8
Sammie Szmodics
19
Ryan Hedges
23
Adam Wharton
27
Lewis Travis
2
Callum Brittain
5
Dominic Hyam
17
Hayden Carter
11
Joe Rankin-Costello
1
Aynsley Pears
Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
4-2-3-1
Thay người
46’
Ismael Kone
Imran Louza
57’
Tyrhys Dolan
Andy Moran
55’
Tom Dele-Bashiru
Giorgi Chakvetadze
57’
Harry Leonard
Sam Gallagher
56’
Vakoun Issouf Bayo
Mileta Rajovic
77’
Joe Rankin-Costello
Scott Wharton
73’
Yaser Asprilla
Tom Ince
90’
Lewis Travis
Jake Garrett
80’
Ryan Andrews
Jeremy Ngakia
Cầu thủ dự bị
Ben Hamer
Leopold Wahlstedt
Jeremy Ngakia
Scott Wharton
Matthew Pollock
Jake Garrett
James William Morris
Sondre Trondstad
Tom Ince
Patrick Gamble
Jake Livermore
Andy Moran
Imran Louza
Sam Gallagher
Giorgi Chakvetadze
Dilan Markanday
Mileta Rajovic
Tom Bloxham

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
20/04 - 2013
02/10 - 2013
26/03 - 2014
27/09 - 2014
07/02 - 2015
22/10 - 2020
25/02 - 2021
14/09 - 2022
11/02 - 2023
27/08 - 2023
23/12 - 2023
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Watford

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Blackburn Rovers

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United42251345388H H H T T
2BurnleyBurnley42241624488T T T H T
3Sheffield UnitedSheffield United4226792483T T B B B
4SunderlandSunderland42211381976B T T H B
5Bristol CityBristol City42161610964T B T T H
6Coventry CityCoventry City4218915563T B B T H
7West BromWest Brom421418101260H B B B T
8MiddlesbroughMiddlesbrough42179161060H T T B B
9MillwallMillwall42161214060T B T T T
10Blackburn RoversBlackburn Rovers4216818056B B B H T
11WatfordWatford4216818-556B H B T B
12SwanseaSwansea4215918-654B H T T T
13Norwich CityNorwich City42131415553B T B H B
14Sheffield WednesdaySheffield Wednesday42141117-853B H B H B
15QPRQPR42121416-650H B H T H
16Preston North EndPreston North End42101913-849T B H H B
17Oxford UnitedOxford United42121218-1748T B T B T
18Stoke CityStoke City42111417-1147B T H H T
19PortsmouthPortsmouth42121020-1646B T B B H
20Hull CityHull City42111219-945H B T B H
21Derby CountyDerby County42111021-1043T T B H H
22Cardiff CityCardiff City4291518-2142T H H H B
23Luton TownLuton Town42101022-2640H T H H B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4291320-3840B H T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X