![]() Christie Pattison (Kiến tạo: Padraig Amond) 9 | |
![]() Dayle Rooney 30 | |
![]() Grant Horton 32 | |
![]() Rowan McDonald 44 | |
![]() Niall O'Keeffe (Thay: Dean McMenamy) 58 | |
![]() Aboubacar Keita 61 | |
![]() Padraig Amond (Kiến tạo: Christie Pattison) 70 | |
![]() James Clarke 70 | |
![]() Kacper Radkowski (Thay: Robert McCourt) 76 | |
![]() Daniel Grant (Thay: Dylan Connolly) 77 | |
![]() Filip Piszczek (Thay: Martin Miller) 77 | |
![]() Jevon Mills 82 | |
![]() Declan McDaid (Thay: James Clarke) 86 | |
![]() Nickson Okosun (Thay: Adam McDonnell) 86 | |
![]() Ryan Burke (Thay: Connor Parsons) 87 | |
![]() Declan McDaid 90+7' |
Thống kê trận đấu Waterford FC vs Bohemian FC
số liệu thống kê

Waterford FC

Bohemian FC
43 Kiểm soát bóng 57
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
14 Sút không trúng đích 14
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Waterford FC vs Bohemian FC
Waterford FC (4-3-3): Sam Sargeant (31), Darragh Leahy (15), Darragh Power (2), Grant Horton (5), Robert McCourt (18), Rowan McDonald (6), Ben McCormack (7), Dean McMenamy (27), Christie Pattison (21), Connor Parsons (10), Padraig Amond (9)
Bohemian FC (3-4-1-2): Kacper Chorazka (30), Aboubacar Keita (4), Jevon Mills (38), Patrick Kirk (3), Dayle Rooney (8), James Clarke (15), Jordan Flores (6), Adam McDonnell (17), Dylan Edward Connolly (10), James Akintunde (11), Martin Miller (19)

Waterford FC
4-3-3
31
Sam Sargeant
15
Darragh Leahy
2
Darragh Power
5
Grant Horton
18
Robert McCourt
6
Rowan McDonald
7
Ben McCormack
27
Dean McMenamy
21
Christie Pattison
10
Connor Parsons
9
Padraig Amond
19
Martin Miller
11
James Akintunde
10
Dylan Edward Connolly
17
Adam McDonnell
6
Jordan Flores
15
James Clarke
8
Dayle Rooney
3
Patrick Kirk
38
Jevon Mills
4
Aboubacar Keita
30
Kacper Chorazka

Bohemian FC
3-4-1-2
Thay người | |||
58’ | Dean McMenamy Niall O'Keeffe | 77’ | Martin Miller Filip Piszczek |
76’ | Robert McCourt Kacper Radkowski | 77’ | Dylan Connolly Daniel Grant |
87’ | Connor Parsons Ryan Burke | 86’ | James Clarke Declan McDaid |
86’ | Adam McDonnell Nickson Okosun |
Cầu thủ dự bị | |||
Matthew Connor | Luke Matheson | ||
Ryan Burke | Michael Lilander | ||
Niall O'Keeffe | Jake Carroll | ||
Connor Evans | Declan McDaid | ||
Kacper Radkowski | Filip Piszczek | ||
Gbemi Arubi | Daniel Grant | ||
Romeo Akachukwu | Cian Byrne | ||
Joseph Forde | Nickson Okosun | ||
Kacper Skwierczynski | James Talbot |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Giao hữu
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Waterford FC
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Bohemian FC
VĐQG Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T H T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -1 | 9 | T B T T B |
3 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T T H H B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | H T H H H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B T T B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 1 | 6 | T B B B T |
7 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H T B H |
8 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B H B T |
9 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B B T H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại