![]() Adam Zrelak (Kiến tạo: Robert Ivanov) 66 | |
![]() Michal Frydrych (Kiến tạo: Dor Hugy) 90+3' |
Thống kê trận đấu Warta Poznan vs Wisla Krakow
số liệu thống kê

Warta Poznan

Wisla Krakow
37 Kiểm soát bóng 63
10 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Warta Poznan vs Wisla Krakow
Warta Poznan (3-4-2-1): Adrian Lis (1), Robert Ivanov (4), Dawid Szymonowicz (44), Lukasz Tralka (6), Jan Grzesik (2), Michal Kopczynski (15), Mateusz Kupczak (21), Jakub Kielb (3), Szymon Czyz (20), Mateusz Kuzimski (9), Adam Zrelak (99)
Wisla Krakow (4-1-4-1): Pawel Kieszek (1), Konrad Gruszkowski (20), Serafin Szota (17), Michal Frydrych (25), Matej Hanousek (15), Aschraf El Mahdioui (8), Yaw Yeboah (40), Georgiy Zhukov (10), Michal Skvarka (92), Mateusz Mlynski (11), Felicio Brown Forbes (91)

Warta Poznan
3-4-2-1
1
Adrian Lis
4
Robert Ivanov
44
Dawid Szymonowicz
6
Lukasz Tralka
2
Jan Grzesik
15
Michal Kopczynski
21
Mateusz Kupczak
3
Jakub Kielb
20
Szymon Czyz
9
Mateusz Kuzimski
99
Adam Zrelak
91
Felicio Brown Forbes
11
Mateusz Mlynski
92
Michal Skvarka
10
Georgiy Zhukov
40
Yaw Yeboah
8
Aschraf El Mahdioui
15
Matej Hanousek
25
Michal Frydrych
17
Serafin Szota
20
Konrad Gruszkowski
1
Pawel Kieszek

Wisla Krakow
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | Mateusz Kuzimski Mateusz Czyzycki | 46’ | Mateusz Mlynski Stefan Savic |
46’ | Szymon Czyz Jakub Sangowski | 54’ | Michal Skvarka Jan Kliment |
65’ | Adam Zrelak Mario Rodriguez | 54’ | Yaw Yeboah Dor Hugy |
70’ | Georgiy Zhukov Nikola Kuveljic | ||
71’ | Konrad Gruszkowski Patryk Plewka |
Cầu thủ dự bị | |||
Mateusz Czyzycki | Jan Kliment | ||
Aleks Lawniczak | Nikola Kuveljic | ||
Jedrzej Grobelny | Dawid Szot | ||
Mario Rodriguez | Stefan Savic | ||
Nikodem Fiedosewicz | Patryk Plewka | ||
Bartlomiej Burman | Dor Hugy | ||
Filip Malek | Maciej Sadlok | ||
Konrad Matuszewski | Krystian Wachowiak | ||
Jakub Sangowski | Mikolaj Bieganski |
Nhận định Warta Poznan vs Wisla Krakow
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan
Thành tích gần đây Warta Poznan
Hạng 2 Ba Lan
Thành tích gần đây Wisla Krakow
Hạng 2 Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 23 | 55 | T T T T T |
2 | ![]() | 26 | 15 | 6 | 5 | 16 | 51 | H T T T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 2 | 8 | 24 | 50 | T T T B B |
4 | ![]() | 26 | 13 | 5 | 8 | 13 | 44 | T B H T H |
5 | ![]() | 26 | 11 | 8 | 7 | 13 | 41 | B T H B H |
6 | ![]() | 26 | 11 | 8 | 7 | 7 | 41 | H T B B T |
7 | ![]() | 26 | 12 | 4 | 10 | 6 | 40 | B B T T B |
8 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -6 | 39 | T T H B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 3 | 36 | B B T B T |
10 | ![]() | 26 | 10 | 4 | 12 | -3 | 34 | T H T T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -2 | 33 | H T B B B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -9 | 33 | B H B T T |
13 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -9 | 33 | T T T H B |
14 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | T B B T B |
15 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -17 | 24 | B B B B T |
16 | ![]() | 26 | 6 | 5 | 15 | -15 | 23 | H B B B B |
17 | ![]() | 26 | 6 | 5 | 15 | -19 | 23 | B B B H B |
18 | ![]() | 26 | 4 | 9 | 13 | -12 | 21 | B B H T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại