![]() Marcin Flis 78 | |
![]() Lukasz Tralka 90 |
Thống kê trận đấu Warta Poznan vs Stal Mielec
số liệu thống kê

Warta Poznan

Stal Mielec
55 Kiểm soát bóng 45
16 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Warta Poznan vs Stal Mielec
Warta Poznan (4-2-3-1): Adrian Lis (1), Jan Grzesik (2), Bartosz Kieliba (5), Robert Ivanov (4), Jakub Kielb (3), Michal Kopczynski (15), Lukasz Tralka (6), Mario Rodriguez (7), Szymon Czyz (20), Michal Jakobowski (11), Mateusz Kuzimski (9)
Stal Mielec (3-4-2-1): Rafal Straczek (13), Jonathan de Amo (32), Mateusz Matras (21), Marcin Flis (6), Mateusz Zyro (5), Maciej Urbanczyk (8), Grzegorz Tomasiewicz (20), Krystian Getinger (23), Maksymilian Sitek (11), Mateusz Mak (10), Fabian Piasecki (99)

Warta Poznan
4-2-3-1
1
Adrian Lis
2
Jan Grzesik
5
Bartosz Kieliba
4
Robert Ivanov
3
Jakub Kielb
15
Michal Kopczynski
6
Lukasz Tralka
7
Mario Rodriguez
20
Szymon Czyz
11
Michal Jakobowski
9
Mateusz Kuzimski
99
Fabian Piasecki
10
Mateusz Mak
11
Maksymilian Sitek
23
Krystian Getinger
20
Grzegorz Tomasiewicz
8
Maciej Urbanczyk
5
Mateusz Zyro
6
Marcin Flis
21
Mateusz Matras
32
Jonathan de Amo
13
Rafal Straczek

Stal Mielec
3-4-2-1
Thay người | |||
60’ | Mario Rodriguez Jayson Papeau | 68’ | Mateusz Mak Koki Hinokio |
60’ | Mateusz Kuzimski Adam Zrelak | 77’ | Maciej Urbanczyk Kamil Koscielny |
70’ | Michal Jakobowski Milan Corryn | 90’ | Maksymilian Sitek Adrian Szczutowski |
90’ | Szymon Czyz Konrad Matuszewski |
Cầu thủ dự bị | |||
Bartlomiej Burman | Dawid Kort | ||
Dawid Szymonowicz | Wiktor Klos | ||
Jayson Papeau | Kamil Koscielny | ||
Konrad Matuszewski | Maciej Jankowski | ||
Mateusz Czyzycki | Bozhidar Chorbadzhiyski | ||
Nikodem Fiedosewicz | Michal Gliwa | ||
Jedrzej Grobelny | Koki Hinokio | ||
Milan Corryn | Konrad Wrzesinski | ||
Adam Zrelak | Adrian Szczutowski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Warta Poznan
Hạng 2 Ba Lan
Thành tích gần đây Stal Mielec
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 8 | 4 | 23 | 59 | T T H T B |
2 | ![]() | 28 | 18 | 2 | 8 | 27 | 56 | T B B T T |
3 | ![]() | 28 | 16 | 7 | 5 | 17 | 55 | T T B H T |
4 | ![]() | 29 | 15 | 5 | 9 | 17 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 13 | 44 | H B H T B |
6 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | -6 | 43 | B T H B T |
7 | ![]() | 28 | 11 | 9 | 8 | 5 | 42 | B B T H B |
8 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | 3 | 42 | B T B T T |
9 | ![]() | 28 | 12 | 4 | 12 | 4 | 40 | T T B B B |
10 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | -1 | 38 | B B H T H |
11 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -10 | 37 | H B B T H |
12 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | T T T B B |
13 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | -5 | 34 | T T T B B |
14 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -17 | 29 | B H B T T |
15 | ![]() | 28 | 7 | 6 | 15 | -18 | 27 | B B T B T |
16 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | B T B H B |
17 | ![]() | 29 | 5 | 10 | 14 | -12 | 25 | T T H T B |
18 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -16 | 24 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại