Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Warta Poznan vs Korona Kielce hôm nay 12-04-2024

Giải VĐQG Ba Lan - Th 6, 12/4

Kết thúc

Warta Poznan

Warta Poznan

1 : 0
Hiệp một: 1-0
T6, 23:00 12/04/2024
Vòng 28 - VĐQG Ba Lan
Stadion Dyskobolii
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Adam Zrelak10
  • Maciej Zurawski (Thay: Niilo Maeenpaeae)68
  • Kajetan Szmyt (Thay: Miguel Luis)68
  • Marton Eppel (Thay: Adam Zrelak)73
  • Tomas Prikryl (Thay: Mohammed Mezghrani)83
  • Filip Borowski (Thay: Konrad Matuszewski)83
  • Fredrik Krogstad (Thay: Marcus Godinho)15
  • Daniel Trejo (Thay: Dawid Blanik)56
  • Mariusz Fornalczyk (Thay: Jakub Konstantyn)56
  • Adrian Dalmau (Thay: Evgeni Shikavka)73
  • Petteri Forsell (Thay: Dalibor Takac)73

Thống kê trận đấu Warta Poznan vs Korona Kielce

số liệu thống kê
Warta Poznan
Warta Poznan
Korona Kielce
Korona Kielce
39 Kiểm soát bóng 61
21 Phạm lỗi 10
34 Ném biên 19
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
10 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Warta Poznan vs Korona Kielce

Warta Poznan (3-4-3): Jedrzej Grobelny (33), Dimitrios Stavropoulos (4), Dawid Szymonowicz (44), Bogdan Tiru (14), Jakub Bartkowski (2), Mateusz Kupczak (21), Niilo Maenpaa (8), Konrad Matuszewski (22), Mohamed Mezghrani (20), Adam Zrelak (99), Miguel Luis (16)

Korona Kielce (4-1-4-1): Xavier Dziekonski (55), Dominick Zator (2), Piotr Malarczyk (4), Marcel Pieczek (23), Marius Briceag (5), Dalibor Takac (8), Marcus Godinho (28), Dawid Blanik (17), Martin Remacle (88), Jakub Konstantyn (19), Evgeniy Shikavka (9)

Warta Poznan
Warta Poznan
3-4-3
33
Jedrzej Grobelny
4
Dimitrios Stavropoulos
44
Dawid Szymonowicz
14
Bogdan Tiru
2
Jakub Bartkowski
21
Mateusz Kupczak
8
Niilo Maenpaa
22
Konrad Matuszewski
20
Mohamed Mezghrani
99
Adam Zrelak
16
Miguel Luis
9
Evgeniy Shikavka
19
Jakub Konstantyn
88
Martin Remacle
17
Dawid Blanik
28
Marcus Godinho
8
Dalibor Takac
5
Marius Briceag
23
Marcel Pieczek
4
Piotr Malarczyk
2
Dominick Zator
55
Xavier Dziekonski
Korona Kielce
Korona Kielce
4-1-4-1
Thay người
68’
Miguel Luis
Kajetan Szmyt
15’
Marcus Godinho
Fredrik Krogstad
68’
Niilo Maeenpaeae
Maciej Zurawski
56’
Dawid Blanik
Danny Trejo
73’
Adam Zrelak
Marton Eppel
56’
Jakub Konstantyn
Mariusz Fornalczyk
83’
Konrad Matuszewski
Filip Borowski
73’
Evgeni Shikavka
Adrian Dalmau
83’
Mohammed Mezghrani
Tomas Prikryl
73’
Dalibor Takac
Jani Petteri Forsell
Cầu thủ dự bị
Dario Vizinger
Daniel Bak
Filip Borowski
Danny Trejo
Michal Kopczynski
Adrian Dalmau
Marton Eppel
Radoslaw Turek
Kajetan Szmyt
Jani Petteri Forsell
Maciej Zurawski
Jakub Lukowski
Adrian Lis
Konrad Forenc
Tomas Prikryl
Mariusz Fornalczyk
Stefan Savic
Fredrik Krogstad

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
16/08 - 2022
25/02 - 2023
06/10 - 2023
12/04 - 2024

Thành tích gần đây Warta Poznan

Hạng 2 Ba Lan
08/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
31/10 - 2024
Hạng 2 Ba Lan
26/10 - 2024
Giao hữu
Hạng 2 Ba Lan
04/10 - 2024

Thành tích gần đây Korona Kielce

VĐQG Ba Lan
10/12 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
05/12 - 2024
VĐQG Ba Lan
01/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
05/11 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
30/10 - 2024
VĐQG Ba Lan
18/10 - 2024
05/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan1812241938B T T H B
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa1810621436T H H T H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok181053735T H H H H
4Legia WarszawaLegia Warszawa189541332T B T H T
5CracoviaCracovia18945831T B B H H
6Gornik ZabrzeGornik Zabrze18936630B T T T T
7Motor LublinMotor Lublin18846-328T T T T H
8Pogon SzczecinPogon Szczecin18837427B B T H H
9Widzew LodzWidzew Lodz18747-125B T B B T
10GKS KatowiceGKS Katowice18657223B T B T H
11Piast GliwicePiast Gliwice18576022H B B H H
12Radomiak RadomRadomiak Radom186210-320T B B H T
13Stal MielecStal Mielec18549-519B T T H B
14Zaglebie LubinZaglebie Lubin18549-1119T B B H B
15Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice18468-918T B T T H
16Korona KielceKorona Kielce18468-1218T H H B H
17Lechia GdanskLechia Gdansk183510-1514B H B B T
18Slask WroclawSlask Wroclaw181710-1410B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X