Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ellis Harrison (Kiến tạo: Albert Adomah) 6 | |
![]() Jayden Luker (Kiến tạo: Jason Dadi Svanthorsson) 21 | |
![]() Ryan Stirk 29 | |
![]() Tyrell Warren (Thay: Lewis Cass) 40 | |
![]() (Pen) Danny Rose 44 | |
![]() Tyrell Warren 45+2' | |
![]() Oisin McEntee (Thay: Charlie Lakin) 46 | |
![]() Jamille Matt (Thay: Albert Adomah) 46 | |
![]() Oisin McEntee 62 | |
![]() Jayden Luker (Kiến tạo: Kieran Green) 66 | |
![]() Jayden Luker 66 | |
![]() Evan Weir (Thay: Jamie Jellis) 67 | |
![]() Brandon Comley (Thay: Ryan Stirk) 67 | |
![]() Danny Johnson (Thay: Ellis Harrison) 67 | |
![]() Curtis Thompson (Thay: George McEachran) 70 | |
![]() Jason Dadi Svanthorsson 75 | |
![]() Luca Barrington (Thay: Jayden Luker) 82 | |
![]() Darragh Burns (Thay: Kieran Green) 83 | |
![]() Callum Ainley (Thay: Jason Dadi Svanthorsson) 83 | |
![]() Connor Barrett 85 |
Thống kê trận đấu Walsall vs Grimsby Town


Diễn biến Walsall vs Grimsby Town

Thẻ vàng cho Connor Barrett.
Jason Dadi Svanthorsson rời sân và được thay thế bởi Callum Ainley.
Kieran Green rời sân và được thay thế bởi Darragh Burns.
Jayden Luker rời sân và được thay thế bởi Luca Barrington.

Thẻ vàng cho Jason Dadi Svanthorsson.
George McEachran rời sân và được thay thế bởi Curtis Thompson.
Ellis Harrison rời sân và được thay thế bởi Danny Johnson.
Ryan Stirk rời sân và được thay thế bởi Brandon Comley.
Jamie Jellis rời sân và được thay thế bởi Evan Weir.
Kieran Green đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

Thẻ vàng cho Jayden Luker.

V À A A O O O - Jayden Luker ghi bàn!

Thẻ vàng cho Oisin McEntee.
Albert Adomah rời sân và được thay thế bởi Jamille Matt.
Charlie Lakin rời sân và được thay thế bởi Oisin McEntee.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Tyrell Warren.

V À A A O O O O - Danny Rose từ Grimsby đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Lewis Cass rời sân và được thay thế bởi Tyrell Warren.
Đội hình xuất phát Walsall vs Grimsby Town
Walsall (3-5-2): Tommy Simkin (1), David Okagbue (26), Harry Williams (24), Taylor Allen (21), Connor Barrett (2), Jamie Jellis (22), Ryan Stirk (25), Charlie Lakin (8), Liam Gordon (3), Ellis Harrison (23), Albert Adomah (37)
Grimsby Town (4-2-3-1): Jordan Wright (1), Lewis Cass (2), Harvey Rodgers (5), Cameron McJannett (17), Denver Hume (33), George McEachran (20), Evan Khouri (30), Jason Svanthorsson (11), Kieran Green (4), Jayden Luker (8), Danny Rose (32)


Thay người | |||
46’ | Charlie Lakin Oisin McEntee | 40’ | Lewis Cass Tyrell Warren |
46’ | Albert Adomah Jamille Matt | 70’ | George McEachran Curtis Thompson |
67’ | Ryan Stirk Brandon Comley | 82’ | Jayden Luker Luca Barrington |
67’ | Jamie Jellis Evan Weir | 83’ | Jason Dadi Svanthorsson Callum Ainley |
67’ | Ellis Harrison Danny Johnson | 83’ | Kieran Green Darragh Burns |
Cầu thủ dự bị | |||
Sam Hornby | Jake Eastwood | ||
Oisin McEntee | Tyrell Warren | ||
Jamille Matt | Curtis Thompson | ||
Levi Amantchi | Callum Ainley | ||
Brandon Comley | Luca Barrington | ||
Evan Weir | Darragh Burns | ||
Danny Johnson | Geza David Turi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Walsall
Thành tích gần đây Grimsby Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 24 | 68 | |
2 | ![]() | 36 | 19 | 9 | 8 | 18 | 66 | |
3 | ![]() | 36 | 18 | 8 | 10 | 10 | 62 | |
4 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 23 | 60 | |
5 | ![]() | 35 | 16 | 10 | 9 | 16 | 58 | |
6 | ![]() | 34 | 15 | 13 | 6 | 8 | 58 | |
7 | ![]() | 36 | 14 | 14 | 8 | 7 | 56 | |
8 | ![]() | 35 | 17 | 5 | 13 | 0 | 56 | |
9 | ![]() | 35 | 12 | 16 | 7 | 8 | 52 | |
10 | 36 | 13 | 12 | 11 | 3 | 51 | ||
11 | ![]() | 35 | 13 | 11 | 11 | 6 | 50 | |
12 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 6 | 49 | |
13 | ![]() | 36 | 11 | 13 | 12 | 0 | 46 | |
14 | ![]() | 35 | 12 | 10 | 13 | -4 | 46 | |
15 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | 9 | 45 | |
16 | ![]() | 35 | 12 | 7 | 16 | -3 | 43 | |
17 | ![]() | 35 | 12 | 7 | 16 | -11 | 43 | |
18 | ![]() | 35 | 12 | 6 | 17 | -4 | 42 | |
19 | ![]() | 35 | 11 | 8 | 16 | -8 | 41 | |
20 | ![]() | 36 | 11 | 7 | 18 | -16 | 40 | |
21 | ![]() | 35 | 9 | 9 | 17 | -15 | 36 | |
22 | ![]() | 36 | 7 | 12 | 17 | -28 | 33 | |
23 | ![]() | 36 | 8 | 5 | 23 | -23 | 29 | |
24 | ![]() | 35 | 6 | 9 | 20 | -26 | 27 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại