![]() Jakub Piotrowski 51 | |
![]() Jordan James 55 | |
![]() Daniel James (Thay: Brennan Johnson) 70 | |
![]() Nicola Zalewski 72 | |
![]() Bartosz Salamon (Thay: Jan Bednarek) 79 | |
![]() Krzysztof Piatek (Thay: Karol Swiderski) 80 | |
![]() David Brooks (Thay: Connor Roberts) 84 | |
![]() Chris Mepham 98 | |
![]() Sebastian Szymanski (Thay: Piotr Zielinski) 101 | |
![]() Taras Romanczuk (Thay: Jakub Piotrowski) 106 | |
![]() Nathan Broadhead (Thay: David Brooks) 112 | |
![]() Chris Mepham 120+1' | |
![]() (Pen) Robert Lewandowski | |
![]() (Pen) Ben Davies | |
![]() (Pen) Sebastian Szymanski | |
![]() (Pen) Kieffer Moore | |
![]() (Pen) Przemyslaw Frankowski | |
![]() (Pen) Harry Wilson | |
![]() (Pen) Nicola Zalewski | |
![]() (Pen) Neco Williams | |
![]() (Pen) Krzysztof Piatek | |
![]() (Pen) Daniel James |
Thống kê trận đấu Wales vs Ba Lan
số liệu thống kê

Wales

Ba Lan
45 Kiểm soát bóng 55
18 Phạm lỗi 13
28 Ném biên 19
3 Việt vị 1
23 Chuyền dài 27
3 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
3 Sút không trúng đích 10
5 Cú sút bị chặn 4
2 Phản công 1
0 Thủ môn cản phá 3
12 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Wales vs Ba Lan
Wales (3-4-2-1): Danny Ward (12), Chris Mepham (5), Joe Rodon (6), Ben Davies (4), Connor Roberts (14), Neco Williams (3), Jordan James (17), Ethan Ampadu (15), Harry Wilson (8), Brennan Johnson (9), Kieffer Moore (13)
Ba Lan (3-5-2): Wojciech Szczęsny (1), Jan Bednarek (5), Pawel Dawidowicz (3), Jakub Kiwior (14), Przemyslaw Frankowski (19), Jakub Piotrowski (6), Bartosz Slisz (8), Piotr Zieliński (10), Nicola Zalewski (21), Karol Swiderski (7), Robert Lewandowski (9)

Wales
3-4-2-1
12
Danny Ward
5
Chris Mepham
6
Joe Rodon
4
Ben Davies
14
Connor Roberts
3
Neco Williams
17
Jordan James
15
Ethan Ampadu
8
Harry Wilson
9
Brennan Johnson
13
Kieffer Moore
9
Robert Lewandowski
7
Karol Swiderski
21
Nicola Zalewski
10
Piotr Zieliński
8
Bartosz Slisz
6
Jakub Piotrowski
19
Przemyslaw Frankowski
14
Jakub Kiwior
3
Pawel Dawidowicz
5
Jan Bednarek
1
Wojciech Szczęsny

Ba Lan
3-5-2
Thay người | |||
70’ | Brennan Johnson Daniel James | 79’ | Jan Bednarek Bartosz Salamon |
84’ | Connor Roberts David Brooks | 80’ | Karol Swiderski Krzysztof Piatek |
Cầu thủ dự bị | |||
Wayne Hennessey | Bartosz Bereszynski | ||
Tom King | Lukasz Skorupski | ||
Morgan Fox | Marcin Bulka | ||
Aaron Ramsey | Tymoteusz Puchacz | ||
Rabbi Matondo | Kamil Grosicki | ||
Charlie Savage | Taras Romanczuk | ||
Liam Cullen | Adam Buksa | ||
Jay Dasilva | Bartosz Salamon | ||
Daniel James | Sebastian Szymanski | ||
Josh Sheehan | Krzysztof Piatek | ||
Nathan Broadhead | Sebastian Walukiewicz | ||
David Brooks | Damian Szymanski |
Nhận định Wales vs Ba Lan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Uefa Nations League
Euro
Thành tích gần đây Wales
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
Uefa Nations League
Giao hữu
Thành tích gần đây Ba Lan
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
Uefa Nations League
Euro
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại