Số người tham dự hôm nay là 28.240.
![]() Andri Gudjohnsen (Kiến tạo: Orri Oskarsson) 7 | |
![]() Mikael Egill Ellertsson (Thay: Orri Oskarsson) 25 | |
![]() Alfons Sampsted 30 | |
![]() Liam Cullen (Kiến tạo: Brennan Johnson) 32 | |
![]() Liam Cullen (Kiến tạo: Daniel James) 45+1' | |
![]() Stefan Thordarson (Thay: Johann Berg Gudmundsson) 46 | |
![]() Craig Bellamy 59 | |
![]() Joe Allen (Thay: Mark Harris) 65 | |
![]() Brennan Johnson (Kiến tạo: Liam Cullen) 65 | |
![]() Valgeir Lunddal Fridriksson 66 | |
![]() Daniel James 68 | |
![]() Arnor Ingvi Traustason 72 | |
![]() Jon Thorsteinsson 72 | |
![]() Brennan Johnson 72 | |
![]() Sorba Thomas (Thay: Daniel James) 73 | |
![]() Willum Willumsson (Thay: Jon Thorsteinsson) 74 | |
![]() Dagur Dan Thorhallsson (Thay: Alfons Sampsted) 74 | |
![]() Harry Wilson 79 | |
![]() Isak Bergmann Johannesson 84 | |
![]() Sorba Thomas 88 | |
![]() Connor Roberts (Thay: Brennan Johnson) 89 | |
![]() Jordan James (Thay: Josh Sheehan) 89 |
Thống kê trận đấu Wales vs Ai-xơ-len


Diễn biến Wales vs Ai-xơ-len
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Xứ Wales: 59%, Iceland: 41%.
Isak Bergmann Johannesson cản phá thành công cú sút
Xứ Wales giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn tuyệt vời
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Xứ Wales: 58%, Iceland: 42%.
Harry Wilson của đội tuyển xứ Wales thực hiện cú đá phạt góc từ cánh phải.
Danny Ward của đội tuyển xứ Wales chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Cú sút của Sorba Thomas bị chặn lại.
Xứ Wales thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Xứ Wales thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Iceland thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Xứ Wales thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư thông báo có 3 phút được cộng thêm.
Ben Cabango của đội tuyển xứ Wales chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Harry Wilson bị phạt vì đẩy Mikael Egill Ellertsson.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Xứ Wales: 61%, Iceland: 39%.
Quả phát bóng lên cho xứ Wales.
Andri Gudjohnsen của Iceland tung cú sút chệch mục tiêu
Arnor Ingvi Traustason tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình
Josh Sheehan rời sân và được thay thế bởi Jordan James trong một sự thay đổi chiến thuật.
Đội hình xuất phát Wales vs Ai-xơ-len
Wales (4-2-3-1): Danny Ward (12), Neco Williams (3), Joe Rodon (6), Ben Cabango (16), Ben Davies (4), Harry Wilson (8), Josh Sheehan (22), Brennan Johnson (11), Liam Cullen (15), Daniel James (20), Mark Harris (18)
Ai-xơ-len (4-4-2): Hakon Valdimarsson (12), Alfons Sampsted (2), Sverrir Ingason (5), Victor Pálsson (4), Valgeir Lunddal Fridriksson (3), Ísak Bergmann Jóhannesson (10), Arnor Traustason (21), Jóhann Gudmundsson (7), Jón Dagur Þorsteinsson (11), Orri Óskarsson (9), Andri Gudjohnsen (22)


Thay người | |||
65’ | Mark Harris Joe Allen | 25’ | Orri Oskarsson Mikael Egill Ellertsson |
73’ | Daniel James Sorba Thomas | 46’ | Johann Berg Gudmundsson Stefán Teitur Thórdarson |
89’ | Brennan Johnson Connor Roberts | 74’ | Alfons Sampsted Dagur Dan Thorhallsson |
89’ | Josh Sheehan Jordan James | 74’ | Jon Thorsteinsson Willum Thor Willumsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Karl Darlow | Elías Rafn Ólafsson | ||
Tom King | Lukas Petersson | ||
Chris Mepham | Runar Thor Sigurgeirsson | ||
Rhys Norrington-Davies | Brynjolfur Willumsson Andersen | ||
Joe Allen | Dagur Dan Thorhallsson | ||
Lewis Koumas | Willum Thor Willumsson | ||
Rubin Colwill | Stefán Teitur Thórdarson | ||
Connor Roberts | Saevar Atli Magnusson | ||
Jordan James | Julius Magnusson | ||
Sorba Thomas | Andri Fannar Baldursson | ||
Jay Dasilva | Mikael Egill Ellertsson |
Nhận định Wales vs Ai-xơ-len
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wales
Thành tích gần đây Ai-xơ-len
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại