Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả VVV-Venlo vs FC Eindhoven hôm nay 15-04-2023

Giải Hạng 2 Hà Lan - Th 7, 15/4

Kết thúc

VVV-Venlo

VVV-Venlo

2 : 2

FC Eindhoven

FC Eindhoven

Hiệp một: 0-1
T7, 01:00 15/04/2023
Vòng 33 - Hạng 2 Hà Lan
Covebo Stadion - De Koel
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mawouna Amevor (Kiến tạo: Charles-Andreas Brym)
28
Soulyman Allouch (Thay: Ozcan Yasar)
46
Levi Smans (Thay: Joep Kluskens)
46
Levi Smans (Thay: Joep Kluskens)
48
Mawouna Amevor
50
Ozan Kokcu (Thay: Naoufal Bannis)
58
Ozan Kokcu (Kiến tạo: Sven van Doorm)
68
Sem Dirks
72
Sem Dirks (Thay: Brian Koglin)
72
Evan Rottier (Thay: Pjotr Kestens)
77
Nick Venema (Thay: Robert Klaasen)
78
Mitchell van Rooijen (Thay: Robin Lathouwers)
78
Nick Venema (Kiến tạo: Simon Janssen)
84
Lamine Diaby-Fadiga (Thay: Sven van Doorm)
90
Charles-Andreas Brym
90+2'

Thống kê trận đấu VVV-Venlo vs FC Eindhoven

số liệu thống kê
VVV-Venlo
VVV-Venlo
FC Eindhoven
FC Eindhoven
58 Kiểm soát bóng 42
10 Phạm lỗi 6
22 Ném biên 29
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát VVV-Venlo vs FC Eindhoven

VVV-Venlo (3-4-2-1): Ennio Van Der Gouw (1), Rick Ketting (4), Joep Kluskens (12), Brian Koglin (2), Robin Lathouwers (18), Simon Janssen (5), Richard Sedlacek (13), Robert Klaasen (16), Martijn Berden (27), Ozcan Yasar (29), Sven Braken (9)

FC Eindhoven (3-4-2-1): Nigel Bertrams (1), Mawouna Kodjo Amevor (3), Jarno Janssen (28), Collin Seedorf (33), Dyon Dorenbosch (27), Jasper Dahlhaus (7), Sven Van Doorm (8), Brian De Keersmaecker (17), Naoufal Bannis (10), Pjotr Kestens (14), Charles-Andreas Brym (25)

VVV-Venlo
VVV-Venlo
3-4-2-1
1
Ennio Van Der Gouw
4
Rick Ketting
12
Joep Kluskens
2
Brian Koglin
18
Robin Lathouwers
5
Simon Janssen
13
Richard Sedlacek
16
Robert Klaasen
27
Martijn Berden
29
Ozcan Yasar
9
Sven Braken
25
Charles-Andreas Brym
14
Pjotr Kestens
10
Naoufal Bannis
17
Brian De Keersmaecker
8
Sven Van Doorm
7
Jasper Dahlhaus
27
Dyon Dorenbosch
33
Collin Seedorf
28
Jarno Janssen
3
Mawouna Kodjo Amevor
1
Nigel Bertrams
FC Eindhoven
FC Eindhoven
3-4-2-1
Thay người
46’
Ozcan Yasar
Soulyman Allouch
58’
Naoufal Bannis
Ozan Can Kokcu
46’
Joep Kluskens
Levi Smans
77’
Pjotr Kestens
Evan Rottier
72’
Brian Koglin
Sem Dirks
90’
Sven van Doorm
Mohamed Lamine Diaby
78’
Robert Klaasen
Nick Venema
78’
Robin Lathouwers
Mitchell Van Rooijen
Cầu thủ dự bị
Lukas Zima
TJ Odunze
Jens Craenmehr
Jort Borgmans
Stan Henderikx
Justin Ogenia
Soulyman Allouch
Pieter Bogaers
Sem Dirks
Moussa Sanoh
Nick Venema
Yassine Azzagari
Levi Smans
Rodrigo Rego
Kristofer Kristinsson
Koen Oostenbrink
Yahcuroo Roemer
Evan Rottier
Mitchell Van Rooijen
Ozan Can Kokcu
Youness Mokhtar
Mohamed Lamine Diaby

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hà Lan
20/11 - 2021
12/03 - 2022
17/12 - 2022
15/04 - 2023
11/11 - 2023
24/02 - 2024
14/12 - 2024

Thành tích gần đây VVV-Venlo

Hạng 2 Hà Lan
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
04/02 - 2025
28/01 - 2025
18/01 - 2025
12/01 - 2025
21/12 - 2024
14/12 - 2024

Thành tích gần đây FC Eindhoven

Hạng 2 Hà Lan
08/03 - 2025
04/03 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
19/01 - 2025
11/01 - 2025
Giao hữu

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC VolendamFC Volendam3020463364T T T T T
2CambuurCambuur3017492155H H T T T
3ADO Den HaagADO Den Haag3016771555T T T T B
4ExcelsiorExcelsior3015872053H T H B T
5FC DordrechtFC Dordrecht3015871053T T T B B
6De GraafschapDe Graafschap2914781749T B T T T
7Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade301299345B H H T T
8TelstarTelstar30128101244T B T T B
9FC EmmenFC Emmen3013512544T T B B T
10FC Den BoschFC Den Bosch3012711643B H B B B
11Helmond SportHelmond Sport3012612042T B B T B
12FC EindhovenFC Eindhoven2911612-339T B B T H
13Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar2910613036H B B T T
14MVV MaastrichtMVV Maastricht298912-533H T B B B
15Jong AjaxJong Ajax308715-631H T B B B
16VVV-VenloVVV-Venlo288515-2229B H B B T
17TOP OssTOP Oss3061113-2829H B H B H
18Jong PSVJong PSV296419-2022B B B B H
19Jong FC UtrechtJong FC Utrecht293917-3718T B H B B
20VitesseVitesse309813-218T B T H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X