Thứ Sáu, 31/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả VVV-Venlo vs FC Dordrecht hôm nay 09-12-2023

Giải Hạng 2 Hà Lan - Th 7, 09/12

Kết thúc

VVV-Venlo

VVV-Venlo

3 : 1

FC Dordrecht

FC Dordrecht

Hiệp một: 1-1
T7, 02:00 09/12/2023
Vòng 18 - Hạng 2 Hà Lan
Covebo Stadion - De Koel
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Levi Smans
4
Trevor Doornbusch (Thay: Luca Plogmann)
23
Shiloh Zand
32
Michail Kosidis (Kiến tạo: Elias Sierra)
39
Rick Ketting (Kiến tạo: Magnus Kaastrup)
53
Abdallah Aberkane
58
Bartlomiej Smolarczyk (Thay: Shiloh Zand)
60
Ilias Bronkhorst (Thay: Abdallah Aberkane)
60
Korede Osundina (Thay: Adrian Segecic)
60
Antef Tsoungui
64
Malhory Noc (Thay: Jari Schuurman)
73
Soulyman Allouch (Thay: Magnus Kaastrup)
79
Thijme Verheijen (Thay: Martjin Berden)
79
Pepijn Doesburg (Thay: Michail Kosidis)
88
Richard Sedlacek (Thay: Elias Sierra)
88
Levi Smans (Kiến tạo: Pepijn Doesburg)
90+4'

Thống kê trận đấu VVV-Venlo vs FC Dordrecht

số liệu thống kê
VVV-Venlo
VVV-Venlo
FC Dordrecht
FC Dordrecht
48 Kiểm soát bóng 52
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát VVV-Venlo vs FC Dordrecht

VVV-Venlo (4-2-3-1): Jan De Boer (1), Robin Lathouwers (2), Rick Ketting (4), Roel Janssen (3), Simon Janssen (5), Elias Sierra (8), Joep Kluskens (12), Martijn Berden (17), Levi Smans (14), Magnus Kaastrup Larsen (44), Michalis Kosidis (9)

FC Dordrecht (4-3-3): Luca Plogmann (1), Abdallah Aberkane (2), Antef Tsoungui (4), Jop Van Den Avert (3), John Hilton (5), Shiloh 't Zand (22), Mathis Suray (20), Jari Schuurman (10), Ilias Sebaoui (40), Rene Kriwak (9), Adrian Segecic (16)

VVV-Venlo
VVV-Venlo
4-2-3-1
1
Jan De Boer
2
Robin Lathouwers
4
Rick Ketting
3
Roel Janssen
5
Simon Janssen
8
Elias Sierra
12
Joep Kluskens
17
Martijn Berden
14
Levi Smans
44
Magnus Kaastrup Larsen
9
Michalis Kosidis
16
Adrian Segecic
9
Rene Kriwak
40
Ilias Sebaoui
10
Jari Schuurman
20
Mathis Suray
22
Shiloh 't Zand
5
John Hilton
3
Jop Van Den Avert
4
Antef Tsoungui
2
Abdallah Aberkane
1
Luca Plogmann
FC Dordrecht
FC Dordrecht
4-3-3
Thay người
79’
Magnus Kaastrup
Soulyman Allouch
23’
Luca Plogmann
Trevor Doornbusch
79’
Martjin Berden
Thijme Verheijen
60’
Abdallah Aberkane
Ilias Bronkhorst
88’
Elias Sierra
Richard Sedlacek
60’
Adrian Segecic
Korede Osundina
88’
Michail Kosidis
Pepijn Doesburg
60’
Shiloh Zand
Bartlomiej Smolarczyk
73’
Jari Schuurman
Malhory Noc
Cầu thủ dự bị
Jens Craenmehr
Tijn Baltussen
Tim Leon Schrick
Trevor Doornbusch
Moreno Rutten
Tim Receveur
Dylan Timber
Malhory Noc
Stan Henderikx
Rogier van Gogh
Sem Dirks
Ilias Bronkhorst
Richard Sedlacek
Korede Osundina
Robert Klaasen
Bartlomiej Smolarczyk
Mohammed Odriss
Daniel van Vianen
Soulyman Allouch
Elso Brito
Pepijn Doesburg
Thijme Verheijen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hà Lan
06/09 - 2021
30/01 - 2022
15/10 - 2022
18/02 - 2023
09/12 - 2023
17/02 - 2024
19/10 - 2024

Thành tích gần đây VVV-Venlo

Hạng 2 Hà Lan
28/01 - 2025
18/01 - 2025
12/01 - 2025
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
01/12 - 2024
23/11 - 2024
16/11 - 2024
09/11 - 2024

Thành tích gần đây FC Dordrecht

Hạng 2 Hà Lan
25/01 - 2025
18/01 - 2025
11/01 - 2025
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
01/12 - 2024
26/11 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC VolendamFC Volendam2315442749H T T T T
2ExcelsiorExcelsior2313642045H H T B T
3FC DordrechtFC Dordrecht2311751040T H B H T
4FC Den BoschFC Den Bosch2311661039H T B T T
5CambuurCambuur231229938T B T T B
6De GraafschapDe Graafschap2210661336B B B H T
7Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade231067336B B T B T
8ADO Den HaagADO Den Haag22976934B T T T B
9Helmond SportHelmond Sport221048-234H B B B T
10FC EmmenFC Emmen22958332H H B B B
11TelstarTelstar23887532T B T B T
12FC EindhovenFC Eindhoven23959-432B H B T T
13MVV MaastrichtMVV Maastricht23689026B T B T B
14Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar237511-526H T T H B
15VVV-VenloVVV-Venlo237412-1325T H T T T
16TOP OssTOP Oss236710-1925T B T B B
17Jong AjaxJong Ajax236611-224B T B T B
18Jong PSVJong PSV236314-1221H T B B B
19Jong FC UtrechtJong FC Utrecht232813-2514B T H B B
20VitesseVitesse234712-270T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X