![]() Jaron Vicario 45+2' | |
![]() Ilias Boumassaoudi (Thay: Shalva Ogbaidze) 46 | |
![]() Moreno Rutten 49 | |
![]() Levi Smans (Kiến tạo: Mohammed Odriss) 52 | |
![]() Salah Oulad M'Hand (Kiến tạo: Kacper Kostorz) 54 | |
![]() Diego van Zutphen (Thay: Moreno Rutten) 57 | |
![]() Martjin Berden (Thay: Thijme Verheijen) 57 | |
![]() Pepijn Doesburg (Thay: Richard Sedlacek) 72 | |
![]() Rein van Hedel (Thay: Salah Oulad M'Hand) 75 | |
![]() Michail Kosidis (Kiến tạo: Levi Smans) 76 | |
![]() Gedion Zelalem 79 | |
![]() Dennis Gyamfi (Thay: Rik Mulders) 84 | |
![]() Kacper Kostorz (Kiến tạo: Mees Laros) 87 | |
![]() Dennis Gyamfi (Thay: Rik Mulders) 87 | |
![]() Ricardo Henning (Thay: Victor van den Bogert) 89 |
Thống kê trận đấu VVV-Venlo vs FC Den Bosch
số liệu thống kê

VVV-Venlo

FC Den Bosch
66 Kiểm soát bóng 34
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát VVV-Venlo vs FC Den Bosch
VVV-Venlo (4-3-3): Delano Van Crooij (23), Moreno Rutten (21), Rick Ketting (4), Stan Henderikx (15), Simon Janssen (5), Mohammed Odriss (24), Richard Sedlacek (13), Levi Smans (14), Elias Sierra (8), Michalis Kosidis (9), Thijme Verheijen (11)
FC Den Bosch (5-3-2): Krisztián Hegyi (28), Rik Mulders (18), Victor Van den Bogert (3), Teun Van Grunsven (15), Luke Mbete (5), Mees Laros (33), Jaron Vicario (16), Gedion Zelalem (6), Salah-Eddine Oulad M'Hand (10), Shalva Ogbaidze (30), Kacper Kostorz (99)

VVV-Venlo
4-3-3
23
Delano Van Crooij
21
Moreno Rutten
4
Rick Ketting
15
Stan Henderikx
5
Simon Janssen
24
Mohammed Odriss
13
Richard Sedlacek
14
Levi Smans
8
Elias Sierra
9
Michalis Kosidis
11
Thijme Verheijen
99
Kacper Kostorz
30
Shalva Ogbaidze
10
Salah-Eddine Oulad M'Hand
6
Gedion Zelalem
16
Jaron Vicario
33
Mees Laros
5
Luke Mbete
15
Teun Van Grunsven
3
Victor Van den Bogert
18
Rik Mulders
28
Krisztián Hegyi

FC Den Bosch
5-3-2
Thay người | |||
57’ | Moreno Rutten Diego van Zutphen | 46’ | Shalva Ogbaidze Ilias Boumassaoudi |
57’ | Thijme Verheijen Martijn Berden | 75’ | Salah Oulad M'Hand Rein van Hedel |
72’ | Richard Sedlacek Pepjin Doesburg | 84’ | Rik Mulders Dennis Gyamfi |
89’ | Victor van den Bogert Ricardo-Oliver Henning |
Cầu thủ dự bị | |||
Jan De Boer | Tjemme Bijlsma | ||
Tim Leon Schrick | Bas Brouwers | ||
Diego van Zutphen | Stan Maas | ||
Robin Lathouwers | Dennis Gyamfi | ||
Sem Dirks | Sheddy Barglan | ||
Robert Klaasen | Ricardo-Oliver Henning | ||
Joep Kluskens | Yuya Ikeshita | ||
Magnus Kaastrup Larsen | Ilias Boumassaoudi | ||
Martijn Berden | Yannick Keijser | ||
Pepjin Doesburg | Rein van Hedel | ||
Milan Robberechts | Sebastiaan van Bakel | ||
Mohamed Hegi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây VVV-Venlo
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây FC Den Bosch
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 24 | 4 | 6 | 43 | 76 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 19 | 8 | 7 | 27 | 65 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 9 | 7 | 17 | 63 | B T T H H |
4 | ![]() | 35 | 18 | 8 | 9 | 18 | 62 | T B T T B |
5 | ![]() | 35 | 19 | 5 | 11 | 18 | 62 | B T B T H |
6 | ![]() | 35 | 17 | 8 | 10 | 21 | 59 | H B T B T |
7 | ![]() | 35 | 15 | 10 | 10 | 19 | 55 | T T H H T |
8 | ![]() | 35 | 16 | 5 | 14 | 7 | 53 | T T T B B |
9 | ![]() | 35 | 14 | 9 | 12 | 6 | 51 | T T H B H |
10 | ![]() | 35 | 13 | 9 | 13 | -6 | 48 | B B B T B |
11 | ![]() | 35 | 12 | 10 | 13 | -3 | 46 | H H H B H |
12 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | 3 | 45 | H H H B T |
13 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | -7 | 45 | H H H T B |
14 | ![]() | 35 | 10 | 8 | 17 | -21 | 38 | T H B T H |
15 | ![]() | 35 | 9 | 10 | 16 | -4 | 37 | H B B B T |
16 | ![]() | 35 | 8 | 12 | 15 | -29 | 36 | B H T B T |
17 | ![]() | 35 | 8 | 8 | 19 | -15 | 32 | B B B H B |
18 | ![]() | 34 | 7 | 6 | 21 | -25 | 27 | H B B H T |
19 | ![]() | 35 | 3 | 11 | 21 | -49 | 20 | B H H B B |
20 | ![]() | 35 | 10 | 10 | 15 | -20 | 10 | B B H H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại