![]() Nikolas Talo 11 | |
![]() Harrison Sawyer (Kiến tạo: Jesper Engstroem) 33 | |
![]() Gabriel Sandberg 38 | |
![]() Prosper Ahiabu 41 | |
![]() David Ramadingaye (Thay: Joni Maekelae) 46 | |
![]() (Pen) Peter Michael 51 | |
![]() Mika (Kiến tạo: Miska Ylitolva) 66 | |
![]() Alen Harbas (Thay: Matias Lindfors) 67 | |
![]() Willis Furtado 72 | |
![]() Miska Ylitolva 73 | |
![]() Samu Alanko (Thay: Tyler Reid) 77 | |
![]() Roni Hudd (Thay: Antti-Ville Raeisaenen) 77 | |
![]() Harrison Sawyer 78 | |
![]() Matias Niemelae 79 | |
![]() Juho Lehtiranta (Thay: Miska Ylitolva) 87 | |
![]() Simo Roiha (Thay: Gabriel Sandberg) 87 | |
![]() Valtteri Vesiaho (Thay: Nikolas Talo) 90 | |
![]() Michael Ogungbaro 90+4' |
Thống kê trận đấu VPS vs FC KTP
số liệu thống kê

VPS

FC KTP
46 Kiểm soát bóng 54
11 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát VPS vs FC KTP
VPS (3-5-2): Teppo Marttinen (1), Mikko Pitkanen (5), Baba Mensah (13), Miika Niemi (23), Tyler Reid (20), Prosper Ahiabu (21), Evgeni Bashkirov (44), Antti-Ville Raisanen (34), Jesper Engstrom (4), Peter Godly Michael (14), Harrison Sawyer (18)
FC KTP (3-4-3): Matias Niemela (25), Lassi Nurmos (3), Michael Ogungbaro (5), Nikolas Talo (34), Miska Ylitolva (19), Gabriel Sandberg (21), Matias Lindfors (23), Willian Pozo-Venta (11), Willis Alves Furtado (10), Mika (29), Joni Makela (7)

VPS
3-5-2
1
Teppo Marttinen
5
Mikko Pitkanen
13
Baba Mensah
23
Miika Niemi
20
Tyler Reid
21
Prosper Ahiabu
44
Evgeni Bashkirov
34
Antti-Ville Raisanen
4
Jesper Engstrom
14
Peter Godly Michael
18
Harrison Sawyer
7
Joni Makela
29
Mika
10
Willis Alves Furtado
11
Willian Pozo-Venta
23
Matias Lindfors
21
Gabriel Sandberg
19
Miska Ylitolva
34
Nikolas Talo
5
Michael Ogungbaro
3
Lassi Nurmos
25
Matias Niemela

FC KTP
3-4-3
Thay người | |||
77’ | Tyler Reid Samu Alanko | 46’ | Joni Maekelae David Ramadingaye |
77’ | Antti-Ville Raeisaenen Roni Hudd | 67’ | Matias Lindfors Alen Harbas |
87’ | Gabriel Sandberg Simo Roiha | ||
87’ | Miska Ylitolva Juho Lehtiranta | ||
90’ | Nikolas Talo Valtteri Vesiaho |
Cầu thủ dự bị | |||
Samu Alanko | David Ramadingaye | ||
Akon Kuek | Alen Harbas | ||
Sebastian Strandvall | Nathael Kenzo Ishii | ||
Roni Hudd | Simo Roiha | ||
Savio Roberto | Anttoni Huttunen | ||
Jon Viscosi | Juho Lehtiranta | ||
Felix Friberg | Valtteri Vesiaho |
Nhận định VPS vs FC KTP
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây VPS
Giao hữu
VĐQG Phần Lan
Europa Conference League
Thành tích gần đây FC KTP
Giao hữu
VĐQG Phần Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 13 | 5 | 4 | 17 | 44 | T H T T B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 4 | 5 | 20 | 43 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 11 | 6 | 5 | 20 | 39 | T T B T H |
4 | ![]() | 22 | 10 | 6 | 6 | 7 | 36 | B T B B H |
5 | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T H B T H | |
6 | ![]() | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | B B T H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | 9 | 31 | T B T B T |
8 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | T T T T H |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -10 | 21 | B T B B B |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -18 | 20 | B H B B T |
11 | ![]() | 22 | 3 | 10 | 9 | -12 | 19 | T T H H H |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -32 | 13 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại