![]() Tyler Reid (Kiến tạo: Peter Michael) 39 | |
![]() Peter Michael (Kiến tạo: Jesper Engstroem) 41 | |
![]() Janne-Pekka Laine (Kiến tạo: Ryan Mahuta) 45 | |
![]() Oliver Whyte (Thay: Haymenn Bah-Traore) 55 | |
![]() Logan Rogerson (Thay: Oiva Laaksonen) 55 | |
![]() Ryan Mahuta 58 | |
![]() Miika Niemi (Thay: Jesper Engstroem) 70 | |
![]() Tuure Siira (Thay: Atte Sihvonen) 71 | |
![]() Henri Malundama (Thay: Ryan Mahuta) 71 | |
![]() Peter Michael (Kiến tạo: Yevgeni Bashkirov) 77 | |
![]() Sebastian Strandvall (Thay: Tyler Reid) 78 | |
![]() Harrison Sawyer (Thay: Roni Hudd) 78 | |
![]() Fofana Tiemoko (Thay: Juan Lescano) 83 | |
![]() Baba Mensah (Thay: Antti-Ville Raeisaenen) 86 | |
![]() Savio Roberto (Thay: Mikko Pitkaenen) 86 | |
![]() Harrison Sawyer (Kiến tạo: Savio Roberto) 90+1' |
Thống kê trận đấu VPS vs FC Haka J
số liệu thống kê

VPS
FC Haka J
60 Kiểm soát bóng 40
8 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 11
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát VPS vs FC Haka J
VPS (3-5-2): Lauri Eemil Vetri (12), Mikko Pitkanen (5), Juhani Pikkarainen (3), Samuel Lindeman (25), Tyler Reid (20), Prosper Ahiabu (21), Evgeni Bashkirov (44), Antti-Ville Raisanen (34), Jesper Engstrom (4), Peter Godly Michael (14), Roni Hudd (28)
FC Haka J (4-3-3): Anton Lepola (1), Haymenn Bah-Traore (21), Fallou Ndiaye (5), Eero-Matti Auvinen (4), Ryan Mahuta (18), Atte Sihvonen (6), Tino Purme (15), Janne-Pekka Laine (17), Oiva Laaksonen (16), Juan Lescano (9), Elias Mastokangas (28)

VPS
3-5-2
12
Lauri Eemil Vetri
5
Mikko Pitkanen
3
Juhani Pikkarainen
25
Samuel Lindeman
20
Tyler Reid
21
Prosper Ahiabu
44
Evgeni Bashkirov
34
Antti-Ville Raisanen
4
Jesper Engstrom
14 2
Peter Godly Michael
28
Roni Hudd
28
Elias Mastokangas
9
Juan Lescano
16
Oiva Laaksonen
17
Janne-Pekka Laine
15
Tino Purme
6
Atte Sihvonen
18
Ryan Mahuta
4
Eero-Matti Auvinen
5
Fallou Ndiaye
21
Haymenn Bah-Traore
1
Anton Lepola
DIEMSOVI.COM
FC Haka J
4-3-3
Thay người | |||
70’ | Jesper Engstroem Miika Niemi | 55’ | Oiva Laaksonen Logan Rogerson |
78’ | Roni Hudd Harrison Sawyer | 55’ | Haymenn Bah-Traore Oliver Edward Brymer Whyte |
78’ | Tyler Reid Sebastian Strandvall | 71’ | Atte Sihvonen Tuure Siira |
86’ | Mikko Pitkaenen Savio Roberto | 71’ | Ryan Mahuta Henri Malundama |
86’ | Antti-Ville Raeisaenen Baba Mensah | 83’ | Juan Lescano Fofana Tiemoko |
Cầu thủ dự bị | |||
Miika Niemi | Aatu Hakala | ||
Savio Roberto | Logan Rogerson | ||
Harrison Sawyer | Fofana Tiemoko | ||
Sebastian Strandvall | Oliver Edward Brymer Whyte | ||
Akon Kuek | Tuure Siira | ||
Baba Mensah | Henri Malundama | ||
Antti Vironen | Thomas Saarinen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây VPS
VĐQG Phần Lan
Giao hữu
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây FC Haka J
VĐQG Phần Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 5 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | H T T |
5 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T | |
6 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T H B |
7 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | T B B |
8 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
9 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | B T B B |
10 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | B H B |
11 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
12 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại