![]() Julian Turi (Kiến tạo: Luca Mayr-Faelten) 13 | |
![]() Christopher Krohn (Kiến tạo: Julian Turi) 15 | |
![]() Justin Omoregie (Thay: Daniel Klicnik) 62 | |
![]() Pascal Fischer (Thay: Can Alak) 68 | |
![]() Oguzhan Sivrikaya (Thay: Tolga Guenes) 68 | |
![]() Roko Simic (Kiến tạo: Mamady Diambou) 69 | |
![]() Mamady Diambou 70 | |
![]() Miroslav Cirkovic (Thay: Luca Mayr-Faelten) 78 | |
![]() Ikenna Ezeala (Thay: Christopher Krohn) 78 | |
![]() Gerhard Dombaxi 82 | |
![]() Alem Pasic 86 | |
![]() Thomas Turner 88 | |
![]() Luka Reischl (Thay: Lawrence Agyekum) 89 |
Thống kê trận đấu Vorwaerts Steyr vs FC Liefering
số liệu thống kê

Vorwaerts Steyr

FC Liefering
12 Phạm lỗi 13
35 Ném biên 40
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
13 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vorwaerts Steyr vs FC Liefering
Vorwaerts Steyr (3-5-2): Thomas Turner (23), Michael Lageder (28), Julian Turi (19), Paul Sahanek (16), Luca Mayr-Faelten (20), Alem Pasic (6), Can Alak (70), Kevin Brandstaetter (22), Gerhard Dombaxi (37), Tolga Guenes (10), Christopher Krohn (55)
FC Liefering (4-3-1-2): Adam Stejskal (1), Daniel Klicnik (18), Samson Baidoo (40), Lukas Wallner (4), Lukas Ibertsberger (26), Samson Tijani (28), Mamady Diambou (6), Lawrence Agyekum (16), Dijon Kameri (17), Oumar Diakite (47), Roko Simic (23)

Vorwaerts Steyr
3-5-2
23
Thomas Turner
28
Michael Lageder
19
Julian Turi
16
Paul Sahanek
20
Luca Mayr-Faelten
6
Alem Pasic
70
Can Alak
22
Kevin Brandstaetter
37
Gerhard Dombaxi
10
Tolga Guenes
55
Christopher Krohn
23
Roko Simic
47
Oumar Diakite
17
Dijon Kameri
16
Lawrence Agyekum
6
Mamady Diambou
28
Samson Tijani
26
Lukas Ibertsberger
4
Lukas Wallner
40
Samson Baidoo
18
Daniel Klicnik
1
Adam Stejskal

FC Liefering
4-3-1-2
Thay người | |||
68’ | Can Alak Pascal Fischer | 62’ | Daniel Klicnik Justin Omoregie |
68’ | Tolga Guenes Oguzhan Sivrikaya | 89’ | Lawrence Agyekum Luka Reischl |
78’ | Luca Mayr-Faelten Miroslav Cirkovic | ||
78’ | Christopher Krohn Ikenna Ezeala |
Cầu thủ dự bị | |||
Miroslav Cirkovic | Luka Reischl | ||
Ikenna Ezeala | Justin Omoregie | ||
Pascal Fischer | Jonas Krumrey | ||
Oguzhan Sivrikaya | Dario Bijelic | ||
Bernhard Staudinger | Marcell Tibor Berki | ||
Aleksandar Maric | Raphael Hofer | ||
Tolgahan Sahin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Vorwaerts Steyr
Giao hữu
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây FC Liefering
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng nhất Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 17 | 4 | 2 | 23 | 55 | T T H T T |
2 | ![]() | 23 | 16 | 3 | 4 | 30 | 51 | B T T H T |
3 | ![]() | 23 | 13 | 2 | 8 | 9 | 41 | B H T B T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 5 | 7 | 9 | 38 | B T T B B |
5 | ![]() | 23 | 10 | 7 | 6 | 12 | 37 | T H H T B |
6 | ![]() | 23 | 11 | 3 | 9 | -3 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 23 | 10 | 4 | 9 | 0 | 34 | B B H T B |
8 | ![]() | 23 | 10 | 4 | 9 | 0 | 34 | T B T T T |
9 | 23 | 8 | 8 | 7 | 5 | 32 | T T B B H | |
10 | ![]() | 23 | 8 | 6 | 9 | 3 | 30 | B B H H H |
11 | ![]() | 23 | 5 | 11 | 7 | -4 | 26 | T H B T B |
12 | 23 | 7 | 3 | 13 | -8 | 24 | T B B B H | |
13 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -6 | 23 | H H T T T |
14 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -10 | 22 | T H B B H |
15 | ![]() | 23 | 3 | 5 | 15 | -28 | 14 | B H B B H |
16 | ![]() | 23 | 2 | 6 | 15 | -32 | 12 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại