![]() Peter Tschernegg 20 | |
![]() Gerhard Dombaxi 36 | |
![]() Can Alak 40 | |
![]() Michael Martin (Kiến tạo: Christopher Krohn) 42 | |
![]() Michael Martin 45 | |
![]() Philipp Offenthaler (Thay: Marco Stark) 46 | |
![]() Lukas Deinhofer (Thay: Sebastian Leimhofer) 58 | |
![]() Wale Musa Alli (Thay: Can Kurt) 58 | |
![]() Arne Ammerer (Kiến tạo: Philipp Schellnegger) 58 | |
![]() Paul Sahanek (Thay: Gerhard Dombaxi) 65 | |
![]() Oliver Filip (Thay: Michael Halbartschlager) 65 | |
![]() Ikenna Ezeala (Thay: Tolga Guenes) 76 | |
![]() Bojan Mustecic (Thay: Philipp Schellnegger) 83 | |
![]() Alin Roman (Thay: Thomas Mayer) 83 | |
![]() Luca Mayr-Faelten (Thay: Michael Martin) 90 | |
![]() Kevin Brandstaetter 90+1' |
Thống kê trận đấu Vorwaerts Steyr vs Amstetten
số liệu thống kê

Vorwaerts Steyr

Amstetten
17 Phạm lỗi 13
25 Ném biên 19
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vorwaerts Steyr vs Amstetten
Vorwaerts Steyr (4-3-3): Thomas Turner (23), Alem Pasic (6), Tolga Guenes (10), Alberto Prada (17), Julian Turi (19), Gerhard Dombaxi (37), Michael Halbartschlager (31), Kevin Brandstaetter (22), Michael Martin (75), Can Alak (70), Christopher Krohn (55)
Amstetten (4-3-3): Dennis Verwuester (28), Can Kurt (6), Sebastian Dirnberger (27), Marco Stark (30), Sebastian Leimhofer (7), Arne Ammerer (8), Philipp Schellnegger (20), Peter Tschernegg (23), Dino Kovacec (46), Stefan Feiertag (18), Thomas Mayer (33)

Vorwaerts Steyr
4-3-3
23
Thomas Turner
6
Alem Pasic
10
Tolga Guenes
17
Alberto Prada
19
Julian Turi
37
Gerhard Dombaxi
31
Michael Halbartschlager
22
Kevin Brandstaetter
75
Michael Martin
70
Can Alak
55
Christopher Krohn
33
Thomas Mayer
18
Stefan Feiertag
46
Dino Kovacec
23
Peter Tschernegg
20
Philipp Schellnegger
8
Arne Ammerer
7
Sebastian Leimhofer
30
Marco Stark
27
Sebastian Dirnberger
6
Can Kurt
28
Dennis Verwuester

Amstetten
4-3-3
Thay người | |||
65’ | Michael Halbartschlager Oliver Filip | 46’ | Marco Stark Philipp Offenthaler |
65’ | Gerhard Dombaxi Paul Sahanek | 58’ | Sebastian Leimhofer Lukas Deinhofer |
76’ | Tolga Guenes Ikenna Ezeala | 58’ | Can Kurt Wale Musa Alli |
90’ | Michael Martin Luca Mayr-Faelten | 83’ | Philipp Schellnegger Bojan Mustecic |
83’ | Thomas Mayer Alin Roman |
Cầu thủ dự bị | |||
Oguzhan Sivrikaya | David Affengruber | ||
Pascal Fischer | John Frederiksen | ||
Oliver Filip | Philipp Offenthaler | ||
Luca Mayr-Faelten | Bojan Mustecic | ||
Paul Sahanek | Lukas Deinhofer | ||
Marin Ravlija | Alin Roman | ||
Ikenna Ezeala | Wale Musa Alli |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây Vorwaerts Steyr
Giao hữu
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Amstetten
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng nhất Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 17 | 4 | 2 | 23 | 55 | T T H T T |
2 | ![]() | 23 | 16 | 3 | 4 | 30 | 51 | B T T H T |
3 | ![]() | 23 | 13 | 2 | 8 | 9 | 41 | B H T B T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 5 | 7 | 9 | 38 | B T T B B |
5 | ![]() | 23 | 10 | 7 | 6 | 12 | 37 | T H H T B |
6 | ![]() | 23 | 11 | 3 | 9 | -3 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 23 | 10 | 4 | 9 | 0 | 34 | B B H T B |
8 | ![]() | 23 | 10 | 4 | 9 | 0 | 34 | T B T T T |
9 | 23 | 8 | 8 | 7 | 5 | 32 | T T B B H | |
10 | ![]() | 23 | 8 | 6 | 9 | 3 | 30 | B B H H H |
11 | ![]() | 23 | 5 | 11 | 7 | -4 | 26 | T H B T B |
12 | 23 | 7 | 3 | 13 | -8 | 24 | T B B B H | |
13 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -6 | 23 | H H T T T |
14 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -10 | 22 | T H B B H |
15 | ![]() | 23 | 3 | 5 | 15 | -28 | 14 | B H B B H |
16 | ![]() | 23 | 2 | 6 | 15 | -32 | 12 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại