- Brian Plat38
- Bilal Ould-Chikh (Thay: Ibrahim El Kadiri)46
- Lequincio Zeefuik (Thay: Robert Muehren)57
- Jordi Blom (Thay: Daryl van Mieghem)64
- Oskar Buur (Thay: Xavier Mbuyamba)71
- Deron Payne (Thay: Dean James)80
- Henk Veerman (Thay: Gaetano Oristanio)80
- Bilal Ould-Chikh88
- Danilo (Kiến tạo: Javairo Dilrosun)16
- Quilindschy Hartman38
- Sebastian Szymanski (Kiến tạo: Danilo)43
- Patrik Waalemark (Thay: Igor Paixao)61
- Marcos Lopez (Thay: Quilindschy Hartman)61
- Santiago Gimenez (Thay: Danilo)71
- Mats Wieffer (Thay: Quinten Timber)72
- Gernot Trauner90+5'
Thống kê trận đấu Volendam vs Feyenoord
số liệu thống kê
Volendam
Feyenoord
40 Kiểm soát bóng 60
9 Phạm lỗi 7
23 Ném biên 24
2 Việt vị 3
14 Chuyền dài 11
6 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 11
2 Sút không trúng đích 8
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 2
9 Thủ môn cản phá 2
12 Phát bóng 4
5 Chăm sóc y tế 11
Đội hình xuất phát Volendam vs Feyenoord
Volendam (4-3-3): Filip Stankovic (1), Brian Plat (3), Xavier Mbuyamba (31), Damon Mirani (4), Dean James (15), Gaetano Oristanio (10), Benaissa Benamar (6), Carel Eiting (8), Daryl van Mieghem (7), Robert Muhren (21), Ibrahim El Kadiri (34)
Feyenoord (4-3-3): Justin Bijlow (1), Lutsharel Geertruida (4), Gernot Trauner (18), David Hancko (33), Quilindschy Hartman (19), Javairo Dilrosun (11), Orkun Kokcu (10), Quinten Timber (8), Sebastian Szymanski (17), Danilo (9), Igor Paixao (14)
Volendam
4-3-3
1
Filip Stankovic
3
Brian Plat
31
Xavier Mbuyamba
4
Damon Mirani
15
Dean James
10
Gaetano Oristanio
6
Benaissa Benamar
8
Carel Eiting
7
Daryl van Mieghem
21
Robert Muhren
34
Ibrahim El Kadiri
14
Igor Paixao
9
Danilo
17
Sebastian Szymanski
8
Quinten Timber
10
Orkun Kokcu
11
Javairo Dilrosun
19
Quilindschy Hartman
33
David Hancko
18
Gernot Trauner
4
Lutsharel Geertruida
1
Justin Bijlow
Feyenoord
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Ibrahim El Kadiri Bilal Ould-Chikh | 61’ | Quilindschy Hartman Marcos Lopez |
57’ | Robert Muehren Lequincio Zeefuik | 61’ | Igor Paixao Patrik Walemark |
64’ | Daryl van Mieghem Jordi Blom | 71’ | Danilo Santiago Gimenez |
71’ | Xavier Mbuyamba Oskar Buur | 72’ | Quinten Timber Mats Wieffer |
80’ | Gaetano Oristanio Henk Veerman | ||
80’ | Dean James Deron Payne |
Cầu thủ dự bị | |||
Kayne Van Oevelen | Ofir Marciano | ||
Barry Lauwers | Timon Wellenreuther | ||
Oskar Buur | Alireza Jahanbakhsh | ||
Henk Veerman | Marcos Lopez | ||
Bilal Ould-Chikh | Mats Wieffer | ||
Imran Nazih | Patrik Walemark | ||
Lequincio Zeefuik | Mimeirhel Benita | ||
Jordi Blom | Mohamed Taabouni | ||
Deron Payne | Ezequiel Eduardo Bullaude | ||
Walid Ould Chikh | Santiago Gimenez | ||
Jacob Rasmussen | |||
Marcus Holmgren Pedersen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Volendam
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Thành tích gần đây Feyenoord
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV | 17 | 15 | 0 | 2 | 46 | 45 | T T T B T |
2 | Ajax | 17 | 12 | 3 | 2 | 21 | 39 | T H B T T |
3 | FC Utrecht | 17 | 11 | 3 | 3 | 6 | 36 | B H T H B |
4 | Feyenoord | 17 | 10 | 5 | 2 | 19 | 35 | T H T T B |
5 | AZ Alkmaar | 17 | 10 | 2 | 5 | 14 | 32 | T T T T T |
6 | FC Twente | 17 | 9 | 4 | 4 | 11 | 31 | T T B T B |
7 | Go Ahead Eagles | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | T B T H T |
8 | Fortuna Sittard | 17 | 7 | 4 | 6 | 0 | 25 | B H H T T |
9 | Willem II | 17 | 6 | 4 | 7 | 2 | 22 | H B B T T |
10 | NAC Breda | 17 | 7 | 1 | 9 | -8 | 22 | H T T B B |
11 | SC Heerenveen | 17 | 6 | 3 | 8 | -14 | 21 | B H T T B |
12 | NEC Nijmegen | 17 | 5 | 2 | 10 | -1 | 17 | B B B H B |
13 | PEC Zwolle | 17 | 4 | 5 | 8 | -10 | 17 | B T H B H |
14 | FC Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | -12 | 16 | T B T H B |
15 | Heracles | 16 | 3 | 5 | 8 | -15 | 14 | B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 17 | 2 | 6 | 9 | -12 | 12 | B B B H B |
17 | Almere City FC | 17 | 2 | 3 | 12 | -27 | 9 | B B B B T |
18 | RKC Waalwijk | 17 | 1 | 4 | 12 | -23 | 7 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại