![]() Bruno Rodrigues (Kiến tạo: Joao Carlos Teixeira) 25 | |
![]() Nuno Moreira (Thay: Andres Sarmiento) 29 | |
![]() Dylan Batubinsika 45 | |
![]() Alex Mendez (Thay: Osama Rashid) 62 | |
![]() Jhonder Cadiz (Thay: Simon Banza) 68 | |
![]() Gustavo Assuncao (Thay: Pepe) 73 | |
![]() Pedro Brazao (Thay: Bruno Rodrigues) 73 | |
![]() Guilherme Schettine (Thay: Mohamed Aidara) 81 | |
![]() Heri (Thay: Joao Carlos Teixeira) 83 | |
![]() Pedro Brazao 84 | |
![]() Pedro Brazao 89 | |
![]() Gustavo Assuncao 90+1' | |
![]() Cassiano (Kiến tạo: Kiko Bondoso) 90+1' |
Thống kê trận đấu Vizela vs Famalicao
số liệu thống kê

Vizela

Famalicao
59 Kiểm soát bóng 41
11 Phạm lỗi 14
37 Ném biên 21
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 1
6 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 4
9 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vizela vs Famalicao
Vizela (4-2-3-1): Pedro Silva (1), Richard Ofori (37), Mohamed Aidara (25), Anderson (5), Kiki Afonso (24), Claudemir (6), Osama Rashid (7), Kiko Bondoso (10), Samu (20), Andres Sarmiento (29), Cassiano (9)
Famalicao (3-5-2): Luiz Junior (31), Alexandre Penetra (43), Dylan Batubinsika (19), Riccieli (15), Hernan De La Fuente (22), Pepe (88), Joao Carlos Teixeira (28), Charles Pickel (6), Adrian Marin (5), Simon Banza (17), Bruno Rodrigues (11)

Vizela
4-2-3-1
1
Pedro Silva
37
Richard Ofori
25
Mohamed Aidara
5
Anderson
24
Kiki Afonso
6
Claudemir
7
Osama Rashid
10
Kiko Bondoso
20
Samu
29
Andres Sarmiento
9
Cassiano
11
Bruno Rodrigues
17
Simon Banza
5
Adrian Marin
6
Charles Pickel
28
Joao Carlos Teixeira
88
Pepe
22
Hernan De La Fuente
15
Riccieli
19
Dylan Batubinsika
43
Alexandre Penetra
31
Luiz Junior

Famalicao
3-5-2
Thay người | |||
29’ | Andres Sarmiento Nuno Moreira | 68’ | Simon Banza Jhonder Cadiz |
62’ | Osama Rashid Alex Mendez | 73’ | Pepe Gustavo Assuncao |
81’ | Mohamed Aidara Guilherme Schettine | 73’ | Bruno Rodrigues Pedro Brazao |
83’ | Joao Carlos Teixeira Heri |
Cầu thủ dự bị | |||
Igor Juliao | Ivan Dolcek | ||
Alex Mendez | Junior Kadile | ||
Kevin Zohi | Gustavo Assuncao | ||
Joao Ricardo | Pedro Brazao | ||
Ivanildo Fernandes | Diogo Queiros | ||
Charles | Ivan Zlobin | ||
Nuno Moreira | Pedro Marques | ||
Friday Etim | Jhonder Cadiz | ||
Guilherme Schettine | Heri |
Nhận định Vizela vs Famalicao
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vizela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Famalicao
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 22 | 2 | 4 | 46 | 68 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 20 | 5 | 2 | 50 | 65 | H T T T T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 5 | 6 | 29 | 56 | T B T T B |
4 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 21 | 56 | T B T T T |
5 | ![]() | 28 | 14 | 4 | 10 | 1 | 46 | B H T T B |
6 | ![]() | 28 | 11 | 12 | 5 | 11 | 45 | T T T H T |
7 | ![]() | 28 | 10 | 10 | 8 | 4 | 40 | B T B T T |
8 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -2 | 39 | T B B B T |
9 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | -5 | 39 | B H H B T |
10 | ![]() | 28 | 9 | 8 | 11 | -5 | 35 | H H T H T |
11 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -12 | 29 | T B T B B |
12 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -15 | 29 | B T B B B |
13 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -16 | 29 | B T H B B |
14 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | H B B T B |
15 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -19 | 26 | H H B B T |
16 | 28 | 4 | 11 | 13 | -23 | 23 | T B B B B | |
17 | ![]() | 27 | 3 | 8 | 16 | -21 | 17 | H B H B B |
18 | ![]() | 27 | 3 | 6 | 18 | -29 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại