![]() (Pen) Osvaldo 25 | |
![]() Alerrandro 29 | |
![]() Neris 38 | |
![]() Edu (Thay: Alerrandro) 41 | |
![]() Carlos Eduardo (Thay: Machado) 46 | |
![]() Matheus Pereira (Thay: Lucas Silva) 46 | |
![]() Mateus Vital (Thay: Alvaro Barreal) 50 | |
![]() Kaiki (Thay: Marlon) 65 | |
![]() Juan Dinenno (Thay: Ramiro) 65 | |
![]() Leo (Thay: Ricardo Ryller) 69 | |
![]() Jose Hugo (Thay: Osvaldo) 69 | |
![]() Leo 78 | |
![]() Juan Dinenno (Kiến tạo: Lucas Daniel Romero) 78 | |
![]() Walace (Thay: Lucas Daniel Romero) 79 | |
![]() Caio Vinicius (Thay: Luan Santos) 82 | |
![]() Walace (Thay: Lucas Daniel Romero) 82 | |
![]() Matheus Pereira 83 | |
![]() Juan Dinenno (Kiến tạo: Joao Marcelo) 84 | |
![]() Lucas Villalba 90+3' | |
![]() Walace 90+6' |
Thống kê trận đấu Vitoria vs Cruzeiro
số liệu thống kê

Vitoria

Cruzeiro
37 Kiểm soát bóng 63
10 Phạm lỗi 12
22 Ném biên 23
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 11
4 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
9 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vitoria vs Cruzeiro
Vitoria (4-3-3): Lucas Arcanjo (1), Willean Lepo (97), Neris (77), Wagner Leonardo (4), Lucas Esteves (16), Luan (8), Ricardo Ryller (28), Machado (36), Matheusinho (30), Alerrandro (9), Osvaldo (11)
Cruzeiro (4-3-3): Cassio (1), Ramiro (17), Joao Marcelo (43), Lucas Villalba (25), Marlon (3), Lucas Romero (29), Lucas Silva (16), Matheus Henrique (97), Alvaro Barreal (21), Kaio Jorge (9), Arthur Gomes (11)

Vitoria
4-3-3
1
Lucas Arcanjo
97
Willean Lepo
77
Neris
4
Wagner Leonardo
16
Lucas Esteves
8
Luan
28
Ricardo Ryller
36
Machado
30
Matheusinho
9
Alerrandro
11
Osvaldo
11
Arthur Gomes
9
Kaio Jorge
21
Alvaro Barreal
97
Matheus Henrique
16
Lucas Silva
29
Lucas Romero
3
Marlon
25
Lucas Villalba
43
Joao Marcelo
17
Ramiro
1
Cassio

Cruzeiro
4-3-3
Thay người | |||
41’ | Alerrandro Edu | 46’ | Lucas Silva Matheus Pereira |
46’ | Machado Carlos Eduardo | 50’ | Alvaro Barreal Mateus Vital |
69’ | Osvaldo Jose Hugo | 65’ | Marlon Kaiki |
69’ | Ricardo Ryller Leo | 65’ | Ramiro Juan Dinenno |
82’ | Luan Santos Caio Vinicius | 79’ | Lucas Daniel Romero Walace |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabio | Anderson | ||
Jose Hugo | Ze Ivaldo | ||
Carlos Eduardo | Jonathan | ||
Everaldo | Kaiki | ||
Lawan | Walace | ||
Jean Mota | Fabrizio Peralta | ||
Muriel | Vitinho | ||
Edu | Japa | ||
Raul Caceres | Mateus Vital | ||
Breno | Matheus Pereira | ||
Leo | Juan Dinenno | ||
Caio Vinicius |
Nhận định Vitoria vs Cruzeiro
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Vitoria
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Cruzeiro
Giao hữu
VĐQG Brazil
Copa Sudamericana
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 23 | 10 | 5 | 30 | 79 | H H T T T |
2 | ![]() | 38 | 22 | 7 | 9 | 27 | 73 | T T B T B |
3 | ![]() | 38 | 20 | 10 | 8 | 19 | 70 | T H T T H |
4 | ![]() | 38 | 19 | 11 | 8 | 14 | 68 | H H B B T |
5 | ![]() | 38 | 18 | 11 | 9 | 17 | 65 | T T B B B |
6 | ![]() | 38 | 17 | 8 | 13 | 10 | 59 | H H B B B |
7 | ![]() | 38 | 15 | 11 | 12 | 9 | 56 | T T T T T |
8 | ![]() | 38 | 15 | 8 | 15 | 0 | 53 | B H T B T |
9 | ![]() | 38 | 14 | 10 | 14 | 2 | 52 | B H H B T |
10 | ![]() | 38 | 14 | 8 | 16 | -13 | 50 | B B H T T |
11 | ![]() | 38 | 13 | 8 | 17 | -7 | 47 | T H T H H |
12 | ![]() | 38 | 11 | 14 | 13 | -7 | 47 | H H B B T |
13 | ![]() | 38 | 12 | 10 | 16 | -6 | 46 | H H H T T |
14 | ![]() | 38 | 12 | 9 | 17 | -6 | 45 | H H T H B |
15 | ![]() | 38 | 11 | 12 | 15 | -11 | 45 | H H T T B |
16 | ![]() | 38 | 10 | 14 | 14 | -4 | 44 | H B H T T |
17 | ![]() | 38 | 11 | 9 | 18 | -6 | 42 | T H H B B |
18 | ![]() | 38 | 9 | 11 | 18 | -19 | 38 | B H B B B |
19 | ![]() | 38 | 7 | 9 | 22 | -29 | 30 | B B H T B |
20 | ![]() | 38 | 6 | 12 | 20 | -20 | 30 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại