Thứ Hai, 06/01/2025 Mới nhất
  • Tiago Silva7
  • Samu9
  • Dieu-Merci Michel (Thay: Gustavo Silva)43
  • Joao Mendes56
  • Joao Mendes (Thay: Samu)63
  • Telmo Arcanjo (Thay: Nuno Santos)63
  • Kaio (Kiến tạo: Telmo Arcanjo)69
  • Tomas Handel (Thay: Manu Silva)81
  • Joao Mendes82
  • Dieu-Merci Michel (Kiến tạo: Telmo Arcanjo)85
  • Oscar Rivas89
  • Telmo Arcanjo90+3'
  • Viktor Gyoekeres (Kiến tạo: Geovany Quenda)2
  • Viktor Gyoekeres (Kiến tạo: Geovany Quenda)14
  • Hidemasa Morita18
  • Maximiliano Araujo (Thay: Geovany Quenda)55
  • Viktor Gyoekeres (Kiến tạo: Hidemasa Morita)57
  • Viktor Gyoekeres75
  • Joao Simoes (Thay: Geny Catamo)79
  • Maximiliano Araujo81
  • Jerry St. Juste84
  • Conrad Harder (Thay: Hidemasa Morita)86
  • Ivan Fresneda (Thay: Eduardo Quaresma)87
  • Ivan Fresneda90+3'
  • Trincao (Kiến tạo: Conrad Harder)90+5'

Thống kê trận đấu Vitoria de Guimaraes vs Sporting

số liệu thống kê
Vitoria de Guimaraes
Vitoria de Guimaraes
Sporting
Sporting
53 Kiểm soát bóng 47
12 Phạm lỗi 14
24 Ném biên 20
1 Việt vị 2
12 Chuyền dài 5
6 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 1
1 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vitoria de Guimaraes vs Sporting

Vitoria de Guimaraes (4-3-3): Bruno Varela (14), Alberto Baio (22), Mario Rivas (15), Jorge Fernandes (44), Samu (20), Manu Silva (6), Tiago Silva (10), Kaio (11), Gustavo Silva (71), Nuno Valente Santos (77)

Sporting (4-4-2): Franco Israel (1), Quaresma (72), Ousmane Diomande (26), Jeremiah St. Juste (3), Matheus Reis (2), Geny Catamo (21), Hidemasa Morita (5), Morten Hjulmand (42), Geovany Quenda (57), Francisco Trincao (17), Viktor Gyökeres (9)

Vitoria de Guimaraes
Vitoria de Guimaraes
4-3-3
14
Bruno Varela
22
Alberto Baio
15
Mario Rivas
44
Jorge Fernandes
20
Samu
6
Manu Silva
10
Tiago Silva
11
Kaio
71
Gustavo Silva
77
Nuno Valente Santos
9 3
Viktor Gyökeres
17
Francisco Trincao
57
Geovany Quenda
42
Morten Hjulmand
5
Hidemasa Morita
21
Geny Catamo
2
Matheus Reis
3
Jeremiah St. Juste
26
Ousmane Diomande
72
Quaresma
1
Franco Israel
Sporting
Sporting
4-4-2
Thay người
43’
Gustavo Silva
Dieu-Merci Michel
55’
Geovany Quenda
Maximiliano Araújo
63’
Samu
Joao Mendes
79’
Geny Catamo
Joao Pedro Simoes
63’
Nuno Santos
Telmo Arcanjo
86’
Hidemasa Morita
Conrad Harder
81’
Manu Silva
Tomas Handel
87’
Eduardo Quaresma
Ivan Fresneda
Cầu thủ dự bị
Joao Mendes
Vladan Kovacevic
Jose Ribeiro
Zeno Debast
Mikel Villanueva
Marcus Edwards
Marco Sousa Cruz
Conrad Harder
Tomas Handel
Maximiliano Araújo
Telmo Arcanjo
Ivan Fresneda
Ze Carlos
Alexandre Brito
Maga
Joao Pedro Simoes
Dieu-Merci Michel
Mauro Couto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bồ Đào Nha
31/10 - 2021
20/03 - 2022
06/11 - 2022
25/04 - 2023
10/12 - 2023
22/04 - 2024
04/01 - 2025

Thành tích gần đây Vitoria de Guimaraes

VĐQG Bồ Đào Nha
04/01 - 2025
29/12 - 2024
24/12 - 2024
Europa Conference League
20/12 - 2024
VĐQG Bồ Đào Nha
17/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Bồ Đào Nha
08/12 - 2024
03/12 - 2024
Europa Conference League
28/11 - 2024
VĐQG Bồ Đào Nha
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Sporting

VĐQG Bồ Đào Nha
04/01 - 2025
30/12 - 2024
23/12 - 2024
15/12 - 2024
Champions League
11/12 - 2024
VĐQG Bồ Đào Nha
06/12 - 2024
01/12 - 2024
Champions League
27/11 - 2024
VĐQG Bồ Đào Nha
11/11 - 2024
Champions League
06/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SportingSporting1713223441B T H T H
2FC PortoFC Porto1613123140T H T T T
3BenficaBenfica1712232738H T T B B
4SC BragaSC Braga179441131H H T B T
5Santa ClaraSanta Clara171016231T B B T H
6Vitoria de GuimaraesVitoria de Guimaraes17674425B H H H H
7Casa Pia ACCasa Pia AC16655-123B H T T T
8MoreirenseMoreirense17647-322T B B H H
9FamalicaoFamalicao16475019B H H B B
10Rio AveRio Ave16547-1019T B H B T
11Gil VicenteGil Vicente16466-718B T T H H
12CF Estrela da AmadoraCF Estrela da Amadora16448-1116B T B T H
13AVS Futebol SADAVS Futebol SAD17296-1115H H H H H
14EstorilEstoril16367-1215T H B B H
15AroucaArouca174310-1515B T B H T
16FarenseFarense17359-1214H B T H H
17NacionalNacional16349-1213B T B H B
18BoavistaBoavista17269-1512H B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X