- Tiago Silva7
- Samu9
- Dieu-Merci Michel (Thay: Gustavo Silva)43
- Joao Mendes56
- Joao Mendes (Thay: Samu)63
- Telmo Arcanjo (Thay: Nuno Santos)63
- Kaio (Kiến tạo: Telmo Arcanjo)69
- Tomas Handel (Thay: Manu Silva)81
- Joao Mendes82
- Dieu-Merci Michel (Kiến tạo: Telmo Arcanjo)85
- Oscar Rivas89
- Telmo Arcanjo90+3'
- Viktor Gyoekeres (Kiến tạo: Geovany Quenda)2
- Viktor Gyoekeres (Kiến tạo: Geovany Quenda)14
- Hidemasa Morita18
- Maximiliano Araujo (Thay: Geovany Quenda)55
- Viktor Gyoekeres (Kiến tạo: Hidemasa Morita)57
- Viktor Gyoekeres75
- Joao Simoes (Thay: Geny Catamo)79
- Maximiliano Araujo81
- Jerry St. Juste84
- Conrad Harder (Thay: Hidemasa Morita)86
- Ivan Fresneda (Thay: Eduardo Quaresma)87
- Ivan Fresneda90+3'
- Trincao (Kiến tạo: Conrad Harder)90+5'
Thống kê trận đấu Vitoria de Guimaraes vs Sporting
số liệu thống kê
Vitoria de Guimaraes
Sporting
53 Kiểm soát bóng 47
12 Phạm lỗi 14
24 Ném biên 20
1 Việt vị 2
12 Chuyền dài 5
6 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 1
1 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vitoria de Guimaraes vs Sporting
Vitoria de Guimaraes (4-3-3): Bruno Varela (14), Alberto Baio (22), Mario Rivas (15), Jorge Fernandes (44), Samu (20), Manu Silva (6), Tiago Silva (10), Kaio (11), Gustavo Silva (71), Nuno Valente Santos (77)
Sporting (4-4-2): Franco Israel (1), Quaresma (72), Ousmane Diomande (26), Jeremiah St. Juste (3), Matheus Reis (2), Geny Catamo (21), Hidemasa Morita (5), Morten Hjulmand (42), Geovany Quenda (57), Francisco Trincao (17), Viktor Gyökeres (9)
Vitoria de Guimaraes
4-3-3
14
Bruno Varela
22
Alberto Baio
15
Mario Rivas
44
Jorge Fernandes
20
Samu
6
Manu Silva
10
Tiago Silva
11
Kaio
71
Gustavo Silva
77
Nuno Valente Santos
9 3
Viktor Gyökeres
17
Francisco Trincao
57
Geovany Quenda
42
Morten Hjulmand
5
Hidemasa Morita
21
Geny Catamo
2
Matheus Reis
3
Jeremiah St. Juste
26
Ousmane Diomande
72
Quaresma
1
Franco Israel
Sporting
4-4-2
Thay người | |||
43’ | Gustavo Silva Dieu-Merci Michel | 55’ | Geovany Quenda Maximiliano Araújo |
63’ | Samu Joao Mendes | 79’ | Geny Catamo Joao Pedro Simoes |
63’ | Nuno Santos Telmo Arcanjo | 86’ | Hidemasa Morita Conrad Harder |
81’ | Manu Silva Tomas Handel | 87’ | Eduardo Quaresma Ivan Fresneda |
Cầu thủ dự bị | |||
Joao Mendes | Vladan Kovacevic | ||
Jose Ribeiro | Zeno Debast | ||
Mikel Villanueva | Marcus Edwards | ||
Marco Sousa Cruz | Conrad Harder | ||
Tomas Handel | Maximiliano Araújo | ||
Telmo Arcanjo | Ivan Fresneda | ||
Ze Carlos | Alexandre Brito | ||
Maga | Joao Pedro Simoes | ||
Dieu-Merci Michel | Mauro Couto |
Nhận định Vitoria de Guimaraes vs Sporting
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vitoria de Guimaraes
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa Conference League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa Conference League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa Conference League
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Sporting
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting | 17 | 13 | 2 | 2 | 34 | 41 | B T H T H |
2 | FC Porto | 16 | 13 | 1 | 2 | 31 | 40 | T H T T T |
3 | Benfica | 17 | 12 | 2 | 3 | 27 | 38 | H T T B B |
4 | SC Braga | 17 | 9 | 4 | 4 | 11 | 31 | H H T B T |
5 | Santa Clara | 17 | 10 | 1 | 6 | 2 | 31 | T B B T H |
6 | Vitoria de Guimaraes | 17 | 6 | 7 | 4 | 4 | 25 | B H H H H |
7 | Casa Pia AC | 16 | 6 | 5 | 5 | -1 | 23 | B H T T T |
8 | Moreirense | 17 | 6 | 4 | 7 | -3 | 22 | T B B H H |
9 | Famalicao | 16 | 4 | 7 | 5 | 0 | 19 | B H H B B |
10 | Rio Ave | 16 | 5 | 4 | 7 | -10 | 19 | T B H B T |
11 | Gil Vicente | 16 | 4 | 6 | 6 | -7 | 18 | B T T H H |
12 | CF Estrela da Amadora | 16 | 4 | 4 | 8 | -11 | 16 | B T B T H |
13 | AVS Futebol SAD | 17 | 2 | 9 | 6 | -11 | 15 | H H H H H |
14 | Estoril | 16 | 3 | 6 | 7 | -12 | 15 | T H B B H |
15 | Arouca | 17 | 4 | 3 | 10 | -15 | 15 | B T B H T |
16 | Farense | 17 | 3 | 5 | 9 | -12 | 14 | H B T H H |
17 | Nacional | 16 | 3 | 4 | 9 | -12 | 13 | B T B H B |
18 | Boavista | 17 | 2 | 6 | 9 | -15 | 12 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại