Thứ Tư, 29/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Vitoria de Guimaraes vs Estoril hôm nay 02-10-2023

Giải VĐQG Bồ Đào Nha - Th 2, 02/10

Kết thúc

Vitoria de Guimaraes

Vitoria de Guimaraes

3 : 2

Estoril

Estoril

Hiệp một: 0-2
T2, 00:00 02/10/2023
Vòng 7 - VĐQG Bồ Đào Nha
Estadio D. Afonso Henriques
 
Volnei
11
Tiago Araujo (Kiến tạo: Rodrigo Gomes)
12
Rodrigo Gomes (Kiến tạo: Cassiano)
20
Joao Mendes
28
Jordan Holsgrove
39
Nelson Da Luz (Thay: Afonso Freitas)
46
Ze Ferreira (Thay: Tomas Handel)
46
Alisson Safira (Thay: Tomas Ribeiro)
46
Alex Soares (Thay: Heri Tavares)
46
Manu Silva
53
Mateus Fernandes
53
Jota Silva
54
Andre (Kiến tạo: Tiago Silva)
56
Joao Marques (Thay: Mateus Fernandes)
58
Joao Carlos (Thay: Cassiano)
59
Joao Mendes (Kiến tạo: Bruno Gaspar)
69
Tiago Silva
70
Andre Andre (Thay: Tiago Silva)
80
Nuno Santos (Thay: Joao Mendes)
80
Ivan Pavlic (Thay: Rafik Guitane)
85
Joao Carlos
87
Rodrigo Martins (Thay: Rodrigo Gomes)
90
(Pen) Alisson Safira
90+3'
Bernardo Vital
90+9'

Thống kê trận đấu Vitoria de Guimaraes vs Estoril

số liệu thống kê
Vitoria de Guimaraes
Vitoria de Guimaraes
Estoril
Estoril
64 Kiểm soát bóng 36
16 Phạm lỗi 13
5 Ném biên 13
1 Việt vị 2
19 Chuyền dài 5
11 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
12 Sút không trúng đích 2
9 Cú sút bị chặn 2
1 Phản công 2
2 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 18
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vitoria de Guimaraes vs Estoril

Vitoria de Guimaraes (3-5-2): Bruno Varela (14), Jorge Fernandes (44), Manuel Jorge Silva (6), Tomas Ribeiro (4), Bruno Gaspar (76), Tiago Silva (10), Tomas Handel (8), Joao Mendes (17), Afonso Freitas (72), Joao Pedro Ferreira Silva (11), Andre Silva (7)

Estoril (3-4-3): Marcelo Carne (31), Pedro Alvaro (23), Volnei (5), Bernardo Vital (3), Rodrigo Gomes (21), Jordan William Holsgrove (8), Mateus Fernandes (82), Tiago Filipe Alves Araujo (78), Rafik Guitane (10), Cassiano (11), Heriberto Tavares (91)

Vitoria de Guimaraes
Vitoria de Guimaraes
3-5-2
14
Bruno Varela
44
Jorge Fernandes
6
Manuel Jorge Silva
4
Tomas Ribeiro
76
Bruno Gaspar
10
Tiago Silva
8
Tomas Handel
17
Joao Mendes
72
Afonso Freitas
11
Joao Pedro Ferreira Silva
7
Andre Silva
91
Heriberto Tavares
11
Cassiano
10
Rafik Guitane
78
Tiago Filipe Alves Araujo
82
Mateus Fernandes
8
Jordan William Holsgrove
21
Rodrigo Gomes
3
Bernardo Vital
5
Volnei
23
Pedro Alvaro
31
Marcelo Carne
Estoril
Estoril
3-4-3
Thay người
46’
Tomas Ribeiro
Alisson Safira
46’
Heri Tavares
Alex Soares
46’
Afonso Freitas
Nelson Coquenao Da Luz
58’
Mateus Fernandes
Joao Marques
46’
Tomas Handel
Jose Carlos Natario Ferreira
59’
Cassiano
Joao Carlos
80’
Tiago Silva
Andre Andre
85’
Rafik Guitane
Ivan Pavlic
80’
Joao Mendes
Nuno Valente Santos
90’
Rodrigo Gomes
Rodrigo Miguel Forte Paes Martins
Cầu thủ dự bị
Charles
Daniel Figueira
Miguel Magalhaes
Koba Koindredi
Alisson Safira
Alejandro Marques
Nelson Coquenao Da Luz
Raul Parra Artal
Andre Andre
Alex Soares
Jose Carlos Natario Ferreira
Rodrigo Miguel Forte Paes Martins
Mamadou Tounkara
Joao Carlos
Nuno Valente Santos
Ivan Pavlic
Dani S
Joao Marques

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bồ Đào Nha
10/02 - 2013
03/12 - 2013
06/04 - 2014
21/12 - 2014
03/05 - 2015
14/08 - 2021
23/01 - 2022
15/08 - 2022
05/02 - 2023
02/10 - 2023
03/03 - 2024
19/08 - 2024
26/01 - 2025

Thành tích gần đây Vitoria de Guimaraes

VĐQG Bồ Đào Nha
26/01 - 2025
19/01 - 2025
04/01 - 2025
29/12 - 2024
24/12 - 2024
Europa Conference League
20/12 - 2024
VĐQG Bồ Đào Nha
17/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Bồ Đào Nha
08/12 - 2024
03/12 - 2024

Thành tích gần đây Estoril

VĐQG Bồ Đào Nha
26/01 - 2025
18/01 - 2025
06/01 - 2025
29/12 - 2024
24/12 - 2024
H1: 1-0
16/12 - 2024
07/12 - 2024
01/12 - 2024
04/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SportingSporting1915223947H T H T T
2BenficaBenfica1913242941T B B T B
3FC PortoFC Porto1913242741T T B B H
4SC BragaSC Braga1911441537T B T T T
5Santa ClaraSanta Clara191027132B T H B H
6Casa Pia ACCasa Pia AC19865230T T H T T
7Vitoria de GuimaraesVitoria de Guimaraes19685326H H H H B
8EstorilEstoril19667-824B H T T T
9Rio AveRio Ave19658-1223B T H B T
10MoreirenseMoreirense19658-423B H H H B
11Gil VicenteGil Vicente19577-622H H H T B
12FamalicaoFamalicao19496-421B B H B H
13AroucaArouca195410-1419B H T H T
14NacionalNacional195410-1019H B T T B
15AVS Futebol SADAVS Futebol SAD19397-1218H H H B T
16CF Estrela da AmadoraCF Estrela da Amadora194510-1417T H B B H
17FarenseFarense193610-1315T H H H B
18BoavistaBoavista192611-1912H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X