![]() Clayton (Kiến tạo: Pablo) 4 | |
![]() Pablo (Kiến tạo: Clayton) 35 | |
![]() Andre Andre (Thay: Jorge Fernandes) 46 | |
![]() Joao Mendes (Thay: Nuno Santos) 46 | |
![]() Duplexe Tchamba 48 | |
![]() Andre Andre 51 | |
![]() Angelo Neto 62 | |
![]() Nuno Moreira (Thay: Ruben Lameiras) 64 | |
![]() Beni (Thay: Rafael Brito) 64 | |
![]() Clayton 72 | |
![]() Nelson Oliveira (Thay: Andre) 74 | |
![]() Andre Lacximicant (Thay: Clayton) 77 | |
![]() Yuki Soma (Thay: Pablo) 77 | |
![]() Kaio (Thay: Tomas Handel) 84 | |
![]() Telasco Segovia (Thay: Nuno Moreira) 90 |
Thống kê trận đấu Vitoria de Guimaraes vs Casa Pia AC
số liệu thống kê

Vitoria de Guimaraes

Casa Pia AC
69 Kiểm soát bóng 31
11 Phạm lỗi 15
30 Ném biên 15
1 Việt vị 1
40 Chuyền dài 3
8 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
18 Sút không trúng đích 3
7 Cú sút bị chặn 0
3 Phản công 5
4 Thủ môn cản phá 4
3 Phát bóng 21
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vitoria de Guimaraes vs Casa Pia AC
Vitoria de Guimaraes (3-4-3): Charles (27), Jorge Fernandes (44), Toni Borevkovic (24), Tomas Ribeiro (4), Bruno Gaspar (76), Tomas Handel (8), Tiago Silva (10), Ricardo Mangas (19), Jota Silva (11), Andre Silva (7), Nuno Valente Santos (77)
Casa Pia AC (3-4-3): Ricardo Batista (33), Fernando Varela (15), Zolotic (19), Duplexe Tchamba (2), Gaizka Larrazabal (72), Angelo Neto (8), Rafael Brito (17), Leonardo Lelo (5), Ruben Lameiras (10), Clayton (99), Pablo (80)

Vitoria de Guimaraes
3-4-3
27
Charles
44
Jorge Fernandes
24
Toni Borevkovic
4
Tomas Ribeiro
76
Bruno Gaspar
8
Tomas Handel
10
Tiago Silva
19
Ricardo Mangas
11
Jota Silva
7
Andre Silva
77
Nuno Valente Santos
80
Pablo
99
Clayton
10
Ruben Lameiras
5
Leonardo Lelo
17
Rafael Brito
8
Angelo Neto
72
Gaizka Larrazabal
2
Duplexe Tchamba
19
Zolotic
15
Fernando Varela
33
Ricardo Batista

Casa Pia AC
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Nuno Santos Joao Mendes | 64’ | Telasco Segovia Nuno Moreira |
46’ | Jorge Fernandes Andre Andre | 64’ | Rafael Brito Beni Mukendi |
74’ | Andre Nelson Oliveira | 77’ | Clayton Andre Lacximicant |
84’ | Tomas Handel Kaio | 77’ | Pablo Yuki Soma |
90’ | Nuno Moreira Telasco Segovia |
Cầu thủ dự bị | |||
Rafa | Lucas Paes Souza | ||
Miguel Magalhaes | Joao Nunes | ||
Manuel Jorge Silva | Nuno Moreira | ||
Joao Mendes | Andre Lacximicant | ||
Andre Andre | Yuki Soma | ||
Adrian Butzke | Fahem Benaissa-Yahia | ||
Kaio | Kevin Martin Krygard | ||
Afonso Freitas | Beni Mukendi | ||
Nelson Oliveira | Telasco Segovia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vitoria de Guimaraes
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa Conference League
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Casa Pia AC
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 5 | 2 | 45 | 59 | H H H T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 29 | 50 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 1 | 40 | T B H B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 2 | 34 | H T T B T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | H H B T B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B B B B H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 25 | 4 | 11 | 10 | -15 | 23 | B H H T B | |
17 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -19 | 17 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại