![]() Ibrahim Bamba 3 | |
![]() Vincent Sasso 17 | |
![]() (Pen) Tiago Silva 20 | |
![]() Ricardo Mangas 41 | |
![]() Vincent Sasso (Kiến tạo: Pedro Malheiro) 45+3' | |
![]() Martim Tavares 52 | |
![]() Gaius Makouta 52 | |
![]() Ruben Lameiras (Thay: Afonso Freitas) 54 | |
![]() Tiago Silva 56 | |
![]() Michael Johnston 60 | |
![]() Salvador Agra (Thay: Kenji Gorre) 64 | |
![]() Yusupha Njie (Thay: Martim Tavares) 64 | |
![]() Bruno Lourenco 68 | |
![]() Nicolas Janvier (Thay: Ibrahim Bamba) 68 | |
![]() Alisson Safira (Thay: Tiago Silva) 68 | |
![]() Salvador Agra (Kiến tạo: Yusupha Njie) 71 | |
![]() Sebastian Perez 74 | |
![]() Ibrahima (Thay: Sebastian Perez) 77 | |
![]() Jota Silva (Thay: Ze Ferreira) 77 | |
![]() Nicolas Janvier 87 | |
![]() Filipe Ferreira (Thay: Bruno Lourenco) 87 | |
![]() Ibrahima 90+1' | |
![]() Andre Amaro (Kiến tạo: Ruben Lameiras) 90+3' |
Thống kê trận đấu Vitoria de Guimaraes vs Boavista
số liệu thống kê

Vitoria de Guimaraes

Boavista
64 Kiểm soát bóng 36
18 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vitoria de Guimaraes vs Boavista
Vitoria de Guimaraes (3-4-3): Bruno Varela (14), Andre Amaro (13), Ibrahima Bamba (22), Mikel Villanueva (3), Ze Ferreira (28), Tiago Silva (10), Andre Andre (21), Afonso Freitas (72), Mikey Johnston (90), Anderson (33), Nelson Coquenao Da Luz (20)
Boavista (3-4-3): Rafael Bracalli (1), Reggie Cannon (2), Vincent Sasso (23), Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi (70), Malheiro (79), Gaius Makouta (42), Sebastian Perez (24), Ricardo Mangas (19), Ricardo Mangas (19), Bruno Lourenco (8), Martim Tavares (59), Kenji Gorre (7)

Vitoria de Guimaraes
3-4-3
14
Bruno Varela
13
Andre Amaro
22
Ibrahima Bamba
3
Mikel Villanueva
28
Ze Ferreira
10
Tiago Silva
21
Andre Andre
72
Afonso Freitas
90
Mikey Johnston
33
Anderson
20
Nelson Coquenao Da Luz
7
Kenji Gorre
59
Martim Tavares
8
Bruno Lourenco
19
Ricardo Mangas
19
Ricardo Mangas
24
Sebastian Perez
42
Gaius Makouta
79
Malheiro
70
Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi
23
Vincent Sasso
2
Reggie Cannon
1
Rafael Bracalli

Boavista
3-4-3
Thay người | |||
54’ | Afonso Freitas Ruben Lameiras | 64’ | Martim Tavares Yusupha Njie |
68’ | Tiago Silva Alisson Safira | 64’ | Kenji Gorre Salvador Agra |
68’ | Ibrahim Bamba Nicolas Janvier | 77’ | Sebastian Perez Ibrahima |
77’ | Ze Ferreira Jota Silva | 87’ | Bruno Lourenco Filipe Ferreira |
Cầu thủ dự bị | |||
Alisson Safira | Cesar | ||
Dani S | Robson Reis | ||
Celton Biai | Ibrahima | ||
Ruben Lameiras | Robert Bozenik | ||
Matheus Indio | Yusupha Njie | ||
Jota Silva | Masaki Watai | ||
Ryoya Ogawa | Ilija Vukotic | ||
Mamadou Tounkara | Filipe Ferreira | ||
Nicolas Janvier | Salvador Agra |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vitoria de Guimaraes
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa Conference League
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Boavista
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 5 | 2 | 45 | 59 | H H H T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 29 | 50 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 1 | 40 | T B H B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 24 | 7 | 10 | 7 | 1 | 31 | T H T T B |
10 | ![]() | 24 | 7 | 8 | 9 | -12 | 29 | H H H B T |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B B B B H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 25 | 4 | 11 | 10 | -15 | 23 | B H H T B | |
17 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -19 | 17 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại