- Miliano Jonathans (Kiến tạo: Irakli Yegoian)58
- Andy Visser (Thay: Tomislav Gudelj)68
- Andy Visser (Kiến tạo: Miliano Jonathans)69
- Gyan de Regt72
- Gyan de Regt (Thay: Miliano Jonathans)72
- Mats Egbring75
- Loek Postma (Thay: Anass Zarrouk)85
- Angelos Tsingaras (Thay: Irakli Yegoian)86
- Mees Kreekels89
- Justin Ogenia (Thay: Lennerd Daneels)29
- Mohamed Mallahi (Kiến tạo: Jonas Scholz)56
- Helgi Ingason (Thay: Sam Bisselink)79
- Mohammed Amin Doudah (Thay: Axl van Himbeeck)79
- Tarik Essakkati (Thay: Enrik Ostrc)79
- Tobias Pachonik89
Thống kê trận đấu Vitesse vs Helmond Sport
số liệu thống kê
Vitesse
Helmond Sport
53 Kiểm soát bóng 47
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
24 Sút trúng đích 13
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
12 Thủ môn cản phá 22
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vitesse vs Helmond Sport
Vitesse (5-3-2): Tom Bramel (16), Mats Egbring (22), Mees Kreekels (2), Marcus Steffen (55), Justin Bakker (5), Alex Buttner (28), Irakli Yegoian (20), Anass Zarrouk (34), Enzo Cornelisse (8), Miliano Jonathans (10), Tomislav Gudelj (98)
Helmond Sport (4-2-3-1): Tom Hendriks (21), Bryan Van Hove (17), Tobias Pachonik (2), Jonas Scholz (5), Amir Absalem (27), Axl Van Himbeeck (52), Enrik Ostrc (8), Sam Bisselink (7), Theo Golliard (10), Lennerd Daneels (11), Mohamed Mallahi (14)
Vitesse
5-3-2
16
Tom Bramel
22
Mats Egbring
2
Mees Kreekels
55
Marcus Steffen
5
Justin Bakker
28
Alex Buttner
20
Irakli Yegoian
34
Anass Zarrouk
8
Enzo Cornelisse
10
Miliano Jonathans
98
Tomislav Gudelj
14
Mohamed Mallahi
11
Lennerd Daneels
10
Theo Golliard
7
Sam Bisselink
8
Enrik Ostrc
52
Axl Van Himbeeck
27
Amir Absalem
5
Jonas Scholz
2
Tobias Pachonik
17
Bryan Van Hove
21
Tom Hendriks
Helmond Sport
4-2-3-1
Thay người | |||
68’ | Tomislav Gudelj Andy Visser | 29’ | Lennerd Daneels Justin Ogenia |
72’ | Miliano Jonathans Gyan De Regt | 79’ | Axl van Himbeeck Mohammed Amin Doudah |
85’ | Anass Zarrouk Loek Postma | 79’ | Enrik Ostrc Tarik Essakkati |
86’ | Irakli Yegoian Angelos Tsingaras | 79’ | Sam Bisselink Helgi Frodi Ingason |
Cầu thủ dự bị | |||
Mikki Van Sas | Mohammed Amin Doudah | ||
Sep van der Heijden | Tarik Essakkati | ||
Loek Postma | Helgi Frodi Ingason | ||
Gyan De Regt | Yalen Meulendijks | ||
Simon Van Dulvenbooden | Kevin Aben | ||
Dillion Hoogerwerf | Justin Ogenia | ||
Andy Visser | Onesime Zimuangana | ||
Roan van der Plaat | Lars Zonneveld | ||
Adam Tahaui | |||
Bas Huisman | |||
Angelos Tsingaras | |||
Nino Zonneveld |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vitesse
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Helmond Sport
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | T H T H T |
2 | Excelsior | 20 | 11 | 6 | 3 | 19 | 39 | H T H H H |
3 | FC Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 8 | 36 | H T T T H |
4 | FC Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | B T B B B |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 | B H T T B |
7 | FC Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 | T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 8 | 31 | B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 | T B H B B |
10 | Roda JC Kerkrade | 19 | 8 | 6 | 5 | 1 | 30 | T T H T B |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | T T H B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | B B B H T |
15 | TOP Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | -17 | 22 | H H H T B |
16 | Jong PSV | 20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 | T B B H T |
17 | Jong Ajax | 19 | 4 | 6 | 9 | -4 | 18 | T B B T B |
18 | VVV-Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | -18 | 16 | B B H T H |
19 | Jong FC Utrecht | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | H H B B T |
20 | Vitesse | 20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 0 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại