Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Vitesse vs FC Dordrecht hôm nay 25-01-2025

Giải Hạng 2 Hà Lan - Th 7, 25/1

Kết thúc
0 : 3

FC Dordrecht

FC Dordrecht

Hiệp một: 0-1
T7, 02:00 25/01/2025
Khác - Hạng 2 Hà Lan
Gelredome
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Jaden Slory
6
Dean Zandbergen
30
Jaden Slory (Kiến tạo: Dean Zandbergen)
52
Lorenzo Codutti
55
Nino Zonneveld (Thay: Theodosis Macheras)
60
Mees Kreekels (Thay: Mats Egbring)
69
Joshua Pynadath (Thay: Marouane Afaker)
69
Kwame Tabiri (Thay: Joep van der Sluijs)
69
Jim Koller
74
Nino Zonneveld
77
Enzo Cornelisse (Thay: Jim Koller)
78
Tomislav Gudelj (Thay: Anass Zarrouk)
79
Chiel Olde Keizer (Thay: Jaden Slory)
84
Igor Daniel da Silva (Thay: Gabriele Parlanti)
84
Dugary Monkou (Thay: Dean Zandbergen)
90
Chiel Olde Keizer
90+5'

Thống kê trận đấu Vitesse vs FC Dordrecht

số liệu thống kê
Vitesse
Vitesse
FC Dordrecht
FC Dordrecht
61 Kiểm soát bóng 39
18 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vitesse vs FC Dordrecht

Vitesse (4-1-4-1): Tom Bramel (16), Mats Egbring (22), Giovanni Van Zwam (3), Marcus Steffen (55), Alex Buttner (28), Anass Zarrouk (34), Gyan De Regt (7), Jim Koller (18), Irakli Yegoian (20), Theodosis Macheras (17), Bas Huisman (35)

FC Dordrecht (4-3-3): Celton Biai (63), Leo Seydoux (16), Augustin Drakpe (4), Yannis M'Bemba (15), Lorenzo Codutti (2), Daniel van Vianen (6), Gabriele Parlanti (8), Joep Van Der Sluijs (20), Jaden Slory (28), Dean Zandbergen (19), Marouane Afaker (23)

Vitesse
Vitesse
4-1-4-1
16
Tom Bramel
22
Mats Egbring
3
Giovanni Van Zwam
55
Marcus Steffen
28
Alex Buttner
34
Anass Zarrouk
7
Gyan De Regt
18
Jim Koller
20
Irakli Yegoian
17
Theodosis Macheras
35
Bas Huisman
23
Marouane Afaker
19
Dean Zandbergen
28
Jaden Slory
20
Joep Van Der Sluijs
8
Gabriele Parlanti
6
Daniel van Vianen
2
Lorenzo Codutti
15
Yannis M'Bemba
4
Augustin Drakpe
16
Leo Seydoux
63
Celton Biai
FC Dordrecht
FC Dordrecht
4-3-3
Thay người
60’
Theodosis Macheras
Nino Zonneveld
69’
Marouane Afaker
Joshua Pynadath
69’
Mats Egbring
Mees Kreekels
69’
Joep van der Sluijs
Kwame Tabiri
78’
Jim Koller
Enzo Cornelisse
84’
Jaden Slory
Chiel Olde Keizer
79’
Anass Zarrouk
Tomislav Gudelj
84’
Gabriele Parlanti
Igor Daniel da Silva
90’
Dean Zandbergen
Dugary Monkou
Cầu thủ dự bị
Mikki Van Sas
Dugary Monkou
Sep van der Heijden
Tijn Baltussen
Mees Kreekels
Joshua Pynadath
Justin Bakker
Vladislavs Razumejevs
Loek Postma
Kwame Tabiri
Enzo Cornelisse
Chiel Olde Keizer
Simon Van Dulvenbooden
Reda Akmum
Kiki Musampa
Senne Vugts
Roan van der Plaat
Jospeh Amuzu
Nino Zonneveld
Igor Daniel da Silva
Angelos Tsingaras
Guus Huitzing
Tomislav Gudelj
Rogier van Gogh
Bartlomiej Smolarczyk

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
28/09 - 2014
19/04 - 2015
Hạng 2 Hà Lan
23/10 - 2024
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Vitesse

Hạng 2 Hà Lan
25/01 - 2025
18/01 - 2025
12/01 - 2025
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
H1: 0-4
09/11 - 2024

Thành tích gần đây FC Dordrecht

Hạng 2 Hà Lan
25/01 - 2025
18/01 - 2025
11/01 - 2025
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
01/12 - 2024
26/11 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC VolendamFC Volendam2315442749H T T T T
2ExcelsiorExcelsior2313642045H H T B T
3FC DordrechtFC Dordrecht2311751040T H B H T
4CambuurCambuur231229938T B T T B
5De GraafschapDe Graafschap2210661336B B B H T
6FC Den BoschFC Den Bosch221066836H H T B T
7Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade231067336B B T B T
8ADO Den HaagADO Den Haag22976934B T T T B
9Helmond SportHelmond Sport221048-234H B B B T
10FC EmmenFC Emmen22958332H H B B B
11TelstarTelstar23887532T B T B T
12FC EindhovenFC Eindhoven23959-432B H B T T
13MVV MaastrichtMVV Maastricht23689026B T B T B
14Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar237511-526H T T H B
15TOP OssTOP Oss236710-1925T B T B B
16Jong AjaxJong Ajax236611-224B T B T B
17VVV-VenloVVV-Venlo226412-1422H T H T T
18Jong PSVJong PSV226313-1121B H T B B
19Jong FC UtrechtJong FC Utrecht222812-2314B B T H B
20VitesseVitesse234712-270T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow