Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Nanasei Iino (Thay: Yoshinori Muto)18
  • Yosuke Ideguchi43
  • Yuya Osako45+3'
  • Ryo Hatsuse (Thay: Rikuto Hirose)61
  • Taisei Miyashiro (Thay: Jean Patrick)61
  • Daiju Sasaki (Thay: Haruya Ide)80
  • Ryuho Kikuchi (Thay: Yuki Honda)80
  • Taisei Miyashiro (Kiến tạo: Ryo Hatsuse)84
  • Welton30
  • Juan38
  • Takashi Usami (Kiến tạo: Shota Fukuoka)56
  • Isa Sakamoto (Thay: Juan)66
  • Takeru Kishimoto (Thay: Riku Matsuda)77
  • Ryoya Yamashita (Thay: Welton)77
  • Neta Lavi (Thay: Dawhan)80
  • Shu Kurata (Thay: Kota Yamada)80
  • Shinnosuke Nakatani (Kiến tạo: Isa Sakamoto)90+5'

Thống kê trận đấu Vissel Kobe vs Gamba Osaka

số liệu thống kê
Vissel Kobe
Vissel Kobe
Gamba Osaka
Gamba Osaka
46 Kiểm soát bóng 54
15 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vissel Kobe vs Gamba Osaka

Vissel Kobe (4-1-2-3): Daiya Maekawa (1), Rikuto Hirose (23), Tetsushi Yamakawa (4), Thuler (3), Yuki Honda (15), Yuya Kuwasaki (25), Yosuke Ideguchi (7), Haruya Ide (18), Yoshinori Muto (11), Yuya Osako (10), Jean Patric (26)

Gamba Osaka (4-2-3-1): Jun Ichimori (22), Riku Matsuda (46), Shinnosuke Nakatani (20), Shota Fukuoka (2), Keisuke Kurokawa (4), Dawhan (23), Tokuma Suzuki (16), Welton (97), Kota Yamada (9), Juan Matheus Alano Nascimento (47), Takashi Usami (7)

Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-1-2-3
1
Daiya Maekawa
23
Rikuto Hirose
4
Tetsushi Yamakawa
3
Thuler
15
Yuki Honda
25
Yuya Kuwasaki
7
Yosuke Ideguchi
18
Haruya Ide
11
Yoshinori Muto
10
Yuya Osako
26
Jean Patric
7
Takashi Usami
47
Juan Matheus Alano Nascimento
9
Kota Yamada
97
Welton
16
Tokuma Suzuki
23
Dawhan
4
Keisuke Kurokawa
2
Shota Fukuoka
20
Shinnosuke Nakatani
46
Riku Matsuda
22
Jun Ichimori
Gamba Osaka
Gamba Osaka
4-2-3-1
Thay người
18’
Yoshinori Muto
Nanasei Iino
66’
Juan
Isa Sakamoto
61’
Rikuto Hirose
Ryo Hatsuse
77’
Riku Matsuda
Takeru Kishimoto
61’
Jean Patrick
Taisei Miyashiro
77’
Welton
Ryoya Yamashita
80’
Yuki Honda
Ryuho Kikuchi
80’
Dawhan
Neta Lavi
80’
Haruya Ide
Daiju Sasaki
80’
Kota Yamada
Shu Kurata
Cầu thủ dự bị
Shota Arai
Kei Ishikawa
Ryo Hatsuse
Yusei Egawa
Ryuho Kikuchi
Neta Lavi
Nanasei Iino
Shu Kurata
Daiju Sasaki
Takeru Kishimoto
Kakeru Yamauchi
Ryoya Yamashita
Taisei Miyashiro
Isa Sakamoto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
21/07 - 2021
08/05 - 2022
18/09 - 2022
04/03 - 2023
03/12 - 2023
22/06 - 2024
17/08 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
23/11 - 2024

Thành tích gần đây Vissel Kobe

J League 1
08/12 - 2024
AFC Champions League
03/12 - 2024
J League 1
30/11 - 2024
AFC Champions League
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
23/11 - 2024
J League 1
10/11 - 2024
AFC Champions League
05/11 - 2024
J League 1
01/11 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/10 - 2024
AFC Champions League
23/10 - 2024

Thành tích gần đây Gamba Osaka

J League 1
08/12 - 2024
30/11 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
23/11 - 2024
J League 1
09/11 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/10 - 2024
H1: 1-1 | HP: 0-1
J League 1
23/10 - 2024
18/10 - 2024
05/10 - 2024
02/10 - 2024
28/09 - 2024

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe3821982572B T H H T
2Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima38191182968B B B T B
3Machida ZelviaMachida Zelvia38199102066H B T T B
4Gamba OsakaGamba Osaka38181281466H T T T T
5Kashima AntlersKashima Antlers38181191965T H H T T
6Tokyo VerdyTokyo Verdy38141410056T T H B H
7FC TokyoFC Tokyo3815914254T B B B T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale38131312952B H H T T
9Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3815716-152H T T T B
10Cerezo OsakaCerezo Osaka38131312-552B H T B B
11Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight3815518-350B B H B T
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka38121412-550H T B T B
13Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds38121214448H T H B H
14Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC38121115-1247T H H B H
15Shonan BellmareShonan Bellmare3812917-545T T H B B
16Albirex NiigataAlbirex Niigata38101216-1542H B H B H
17Kashiwa ReysolKashiwa Reysol3891415-1241B B H H B
18Jubilo IwataJubilo Iwata3810820-2138B B B T B
19Consadole SapporoConsadole Sapporo3891019-2337T H H B T
20Sagan TosuSagan Tosu3810523-2035B T B T T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X