- Yuki Kobayashi (Thay: Matheus Thuler)13
- Yutaro Oda (Thay: Daiju Sasaki)46
- Yuya Osako (Thay: Yuki Kobayashi)46
- (Pen) Yuya Osako83
- Ryuho Kikuchi89
- Tetsushi Yamakawa (Thay: Koya Yuruki)90
- Yuta Goke (Thay: Yoshinori Muto)90
- Yuya Osako (Kiến tạo: Yoshinori Muto)90+3'
- Leandro Pereira (Kiến tạo: Keisuke Kurokawa)55
- Yuya Fukuda (Thay: Ryotaro Meshino)70
- Musashi Suzuki (Thay: Patric)70
- Leandro Pereira82
- Dawhan (Thay: Yuki Yamamoto)86
- Kosuke Onose (Thay: Juan)86
Thống kê trận đấu Vissel Kobe vs Gamba Osaka
số liệu thống kê
Vissel Kobe
Gamba Osaka
62 Kiểm soát bóng 38
9 Phạm lỗi 14
23 Ném biên 24
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
10 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vissel Kobe vs Gamba Osaka
Vissel Kobe (4-2-3-1): Hiroki Iikura (18), Nanasei Iino (2), Ryuho Kikuchi (17), Matheus Thuler (15), Gotoku Sakai (24), Hotaru Yamaguchi (5), Leo Osaki (25), Daiju Sasaki (22), Koya Yuruki (16), Yoshinori Muto (11)
Gamba Osaka (4-4-2): Masaaki Higashiguchi (1), Ryu Takao (13), Genta Miura (5), Gen Shoji (3), Keisuke Kurokawa (24), Juan (47), Mitsuki Saito (15), Yuki Yamamoto (29), Ryotaro Meshino (40), Patric (18), Leandro Pereira (9)
Vissel Kobe
4-2-3-1
18
Hiroki Iikura
2
Nanasei Iino
17
Ryuho Kikuchi
15
Matheus Thuler
24
Gotoku Sakai
5
Hotaru Yamaguchi
25
Leo Osaki
22
Daiju Sasaki
16
Koya Yuruki
11
Yoshinori Muto
9
Leandro Pereira
18
Patric
40
Ryotaro Meshino
29
Yuki Yamamoto
15
Mitsuki Saito
47
Juan
24
Keisuke Kurokawa
3
Gen Shoji
5
Genta Miura
13
Ryu Takao
1
Masaaki Higashiguchi
Gamba Osaka
4-4-2
Thay người | |||
13’ | Matheus Thuler Yuki Kobayashi | 70’ | Ryotaro Meshino Yuya Fukuda |
46’ | Daiju Sasaki Yutaro Oda | 70’ | Patric Musashi Suzuki |
46’ | Yuki Kobayashi Yuya Osako | 86’ | Juan Kosuke Onose |
90’ | Koya Yuruki Tetsushi Yamakawa | 86’ | Yuki Yamamoto Dawhan |
90’ | Yoshinori Muto Yuta Goke |
Cầu thủ dự bị | |||
Yuki Kobayashi | Taichi Kato | ||
Daiya Maekawa | Shota Fukuoka | ||
Tetsushi Yamakawa | Kosuke Onose | ||
Yuta Goke | Shu Kurata | ||
Takahiro Ogihara | Yuya Fukuda | ||
Yutaro Oda | Dawhan | ||
Yuya Osako | Musashi Suzuki |
Nhận định Vissel Kobe vs Gamba Osaka
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Thành tích gần đây Vissel Kobe
J League 1
AFC Champions League
J League 1
AFC Champions League
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
AFC Champions League
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
AFC Champions League
Thành tích gần đây Gamba Osaka
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 25 | 72 | B T H H T |
2 | Sanfrecce Hiroshima | 38 | 19 | 11 | 8 | 29 | 68 | B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 20 | 66 | H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 14 | 66 | H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 19 | 65 | T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 0 | 56 | T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 2 | 54 | T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 9 | 52 | B H H T T |
9 | Yokohama F.Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | -1 | 52 | H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | -5 | 52 | B H T B B |
11 | Nagoya Grampus Eight | 38 | 15 | 5 | 18 | -3 | 50 | B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | -5 | 50 | H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 4 | 48 | H T H B H |
14 | Kyoto Sanga FC | 38 | 12 | 11 | 15 | -12 | 47 | T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | -5 | 45 | T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | -15 | 42 | H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | -12 | 41 | B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | -21 | 38 | B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | -23 | 37 | T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | -20 | 35 | B T B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại