Đó là hết! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Juan Foyth 30 | |
Lucas Rosa 36 | |
Ayoze Perez (Kiến tạo: Sergi Cardona) 42 | |
Pau Navarro (Thay: Kiko Femenia) 46 | |
Pau Navarro (Thay: Kiko) 46 | |
Nicolas Pepe (Thay: Gerard Moreno) 61 | |
Pape Gueye 64 | |
Selim Amallah 66 | |
Daniel Parejo (Thay: Pape Gueye) 68 | |
Thierno Barry (Thay: Ayoze Perez) 68 | |
Santi Comesana (Kiến tạo: Sergi Cardona) 70 | |
Juanmi Latasa (Thay: Mamadou Sylla) 71 | |
Tamas Nikitscher (Thay: Stanko Juric) 71 | |
Denis Suarez (Thay: Yeremi Pino) 76 | |
Ivan Sanchez (Thay: Chuki) 79 | |
Thierno Barry 86 | |
Denis Suarez 90+1' | |
Selim Amallah 90+4' |
Thống kê trận đấu Villarreal vs Valladolid
Diễn biến Villarreal vs Valladolid
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Villarreal: 53%, Real Valladolid: 47%.
V À A A O O O O - Selim Amallah từ Real Valladolid ghi bàn từ ngoài vòng cấm bằng chân phải!
Real Valladolid đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Juan Foyth từ Villarreal cắt bóng một pha chuyền vào khu vực cấm.
Juanmi Latasa từ Real Valladolid bị thổi phạt việt vị.
Real Valladolid đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Javi Sanchez từ Real Valladolid cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
V À A A A O O O - Denis Suarez đã ghi bàn bằng chân phải!
Villarreal đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư thông báo có 3 phút bù giờ.
Villarreal thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Villarreal: 52%, Real Valladolid: 48%.
Quả phát bóng cho Real Valladolid.
Santi Comesana không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Villarreal đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phạt góc cho Real Valladolid.
Sergi Cardona từ Villarreal sút bóng đi chệch khung thành.
Villarreal đang kiểm soát bóng.
Villarreal đang kiểm soát bóng.
V À A A A O O O - Thierno Barry ghi bàn bằng chân trái!
Đội hình xuất phát Villarreal vs Valladolid
Villarreal (4-4-2): Diego Conde (13), Kiko Femenía (17), Juan Foyth (8), Willy Kambwala (5), Sergi Cardona (23), Yéremy Pino (21), Pape Gueye (18), Santi Comesaña (14), Álex Baena (16), Gerard Moreno (7), Ayoze Pérez (22)
Valladolid (4-3-3): Karl Hein (13), Luis Perez (2), Javi Sanchez (5), David Torres (3), Lucas Rosa (22), Chuki (28), Stanko Juric (20), Selim Amallah (21), Anuar (23), Marcos Andre (9), Mamadou Sylla (7)
Thay người | |||
46’ | Kiko Pau Navarro | 71’ | Stanko Juric Tamas Nikitscher |
61’ | Gerard Moreno Nicolas Pepe | 71’ | Mamadou Sylla Juanmi Latasa |
68’ | Pape Gueye Dani Parejo | 79’ | Chuki Ivan Sanchez |
68’ | Ayoze Perez Thierno Barry | ||
76’ | Yeremi Pino Denis Suárez |
Cầu thủ dự bị | |||
Luiz Júnior | André Ferreira | ||
Logan Costa | Cenk Özkacar | ||
Raúl Albiol | Raul Chasco | ||
Eric Bailly | Koke Iglesias | ||
Juan Bernat | Joseph Aidoo | ||
Pau Navarro | Ivan Sanchez | ||
Denis Suárez | Tamas Nikitscher | ||
Dani Parejo | Juanmi Latasa | ||
Ramon Terrats | Amath Ndiaye | ||
Thierno Barry | Adrian Arnu | ||
Nicolas Pepe |
Tình hình lực lượng | |||
Alfonso Pedraza Chấn thương mắt cá | Eray Comert Chấn thương gân kheo | ||
Ilias Akhomach Chấn thương đầu gối | Mario Martin Không xác định | ||
Mario Martin Rielves Không xác định | |||
Raul Moro Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Villarreal vs Valladolid
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Villarreal
Thành tích gần đây Valladolid
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 22 | 15 | 4 | 3 | 29 | 49 | T T T T B |
2 | Atletico | 22 | 14 | 6 | 2 | 23 | 48 | T T B H T |
3 | Barcelona | 22 | 14 | 3 | 5 | 36 | 45 | B B H T T |
4 | Athletic Club | 22 | 11 | 8 | 3 | 13 | 41 | H T T H H |
5 | Villarreal | 22 | 10 | 7 | 5 | 11 | 37 | T B T H T |
6 | Vallecano | 22 | 8 | 8 | 6 | 2 | 32 | H T H T T |
7 | Osasuna | 22 | 7 | 9 | 6 | -4 | 30 | B B H H T |
8 | Mallorca | 22 | 9 | 3 | 10 | -9 | 30 | T T B B B |
9 | Real Betis | 22 | 7 | 8 | 7 | -3 | 29 | H B B T H |
10 | Girona | 21 | 8 | 4 | 9 | 0 | 28 | B T T B B |
11 | Sociedad | 22 | 8 | 4 | 10 | -1 | 28 | B T B B B |
12 | Sevilla | 22 | 7 | 7 | 8 | -6 | 28 | B H T H H |
13 | Celta Vigo | 22 | 7 | 4 | 11 | -4 | 25 | T B B H B |
14 | Getafe | 22 | 5 | 9 | 8 | 0 | 24 | B T H T H |
15 | Las Palmas | 21 | 6 | 5 | 10 | -8 | 23 | H T B B H |
16 | Leganes | 22 | 5 | 8 | 9 | -11 | 23 | B H T H B |
17 | Espanyol | 22 | 6 | 5 | 11 | -12 | 23 | B H T H T |
18 | Alaves | 22 | 5 | 6 | 11 | -9 | 21 | H B T H B |
19 | Valencia | 22 | 4 | 7 | 11 | -15 | 19 | B H T B T |
20 | Valladolid | 22 | 4 | 3 | 15 | -32 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại