Thứ Năm, 03/04/2025
Inigo Ruiz de Galarreta (Kiến tạo: Nico Williams)
2
Matteo Gabbia
19
Nico Williams (Kiến tạo: Oihan Sancet)
22
Inaki Williams (Kiến tạo: Oihan Sancet)
30
Nico Williams
41
Oscar de Marcos
44
Aissa Mandi (Thay: Matteo Gabbia)
46
Alberto Moreno (Thay: Carlos Romero)
46
Ramon Terrats (Thay: Daniel Parejo)
64
Kiko (Thay: Adria Altimira)
65
Alex Berenguer (Thay: Gorka Guruzeta)
67
Raul Albiol
72
Aissa Mandi
74
Kiko
76
Dani Garcia (Thay: Inigo Ruiz de Galarreta)
76
Unai Gomez (Thay: Nico Williams)
76
Jorge Pascual (Thay: Ilias Akhomach)
77
Iker Muniain (Thay: Oihan Sancet)
86
Asier Villalibre (Thay: Inaki Williams)
86
Gerard Moreno (Kiến tạo: Etienne Capoue)
86
Alexander Soerloth (Kiến tạo: Gerard Moreno)
87
Dani Garcia
89
Inigo Ruiz de Galarreta
90+3'

Thống kê trận đấu Villarreal vs A.Bilbao

số liệu thống kê
Villarreal
Villarreal
A.Bilbao
A.Bilbao
58 Kiểm soát bóng 42
11 Phạm lỗi 18
17 Ném biên 15
5 Việt vị 5
22 Chuyền dài 13
9 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
7 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 2
4 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Villarreal vs A.Bilbao

Tất cả (326)
90+4'

Athletic Bilbao có chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn đẹp mắt

90+4'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+4'

Kiểm soát bóng: Villarreal: 58%, Athletic Bilbao: 42%.

90+4'

Athletic Bilbao thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.

90+3'

Quả phát bóng lên cho Athletic Bilbao.

90+3' Trọng tài không nhận được sự phàn nàn từ Inigo Ruiz de Galarreta, người bị phạt thẻ vàng vì bất đồng quan điểm

Trọng tài không nhận được sự phàn nàn từ Inigo Ruiz de Galarreta, người bị phạt thẻ vàng vì bất đồng quan điểm

90+3'

Villarreal thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+2'

Ồ... đó là người trông trẻ! Unai Gomez đáng lẽ phải ghi bàn từ vị trí đó

90+2'

Unai Gomez nỗ lực rất tốt khi thực hiện cú sút trúng đích nhưng bị thủ môn cản phá

90+2'

Asier Villalibre tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội

90+2'

Athletic Bilbao đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Asier Villalibre của Athletic Bilbao đã đi quá xa khi hạ gục Raul Albiol

90+1'

Iker Muniain thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình

90+1'

Villarreal đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Villarreal thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.

90'

Chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian được cộng thêm.

90'

Kiểm soát bóng: Villarreal: 58%, Athletic Bilbao: 42%.

90'

Alexander Soerloth của Villarreal đi quá xa khi kéo Unai Simon xuống

90'

Daniel Vivian của Athletic Bilbao cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.

90'

Alejandro Baena thực hiện pha bóng từ quả phạt góc bên cánh trái nhưng bóng không đến gần đồng đội.

89' Dani Garcia kéo áo cầu thủ đối phương và bị phạt thẻ vàng.

Dani Garcia kéo áo cầu thủ đối phương và bị phạt thẻ vàng.

Đội hình xuất phát Villarreal vs A.Bilbao

Villarreal (4-4-2): Filip Jorgensen (13), Adria Altimira (26), Raul Albiol (3), Matteo Gabbia (2), Carlos Romero (37), Ilias Akomach (27), Etienne Capoue (6), Dani Parejo (10), Alex Baena (16), Gerard Moreno (7), Alexander Sorloth (11)

A.Bilbao (4-2-3-1): Unai Simon (1), Oscar De Marcos (18), Dani Vivian (3), Aitor Paredes (4), Inigo Lekue (15), Mikel Vesga (6), Inigo Ruiz De Galarreta (16), Inaki Williams (9), Oihan Sancet (8), Nico Williams (11), Gorka Guruzeta (12)

Villarreal
Villarreal
4-4-2
13
Filip Jorgensen
26
Adria Altimira
3
Raul Albiol
2
Matteo Gabbia
37
Carlos Romero
27
Ilias Akomach
6
Etienne Capoue
10
Dani Parejo
16
Alex Baena
7
Gerard Moreno
11
Alexander Sorloth
12
Gorka Guruzeta
11
Nico Williams
8
Oihan Sancet
9
Inaki Williams
16
Inigo Ruiz De Galarreta
6
Mikel Vesga
15
Inigo Lekue
4
Aitor Paredes
3
Dani Vivian
18
Oscar De Marcos
1
Unai Simon
A.Bilbao
A.Bilbao
4-2-3-1
Thay người
46’
Carlos Romero
Alberto Moreno
67’
Gorka Guruzeta
Alex Berenguer
46’
Matteo Gabbia
Aissa Mandi
76’
Inigo Ruiz de Galarreta
Dani Garcia
64’
Daniel Parejo
Ramon Terrats
86’
Oihan Sancet
Iker Muniain
65’
Adria Altimira
Kiko Femenia
86’
Inaki Williams
Asier Villalibre
77’
Ilias Akhomach
Jorge Pascual Medina
Cầu thủ dự bị
Alberto Moreno
Alex Berenguer
Pepe Reina
Julen Agirrezabala
Kiko Femenia
Malcom Ares Ares Djalo
Aissa Mandi
Iker Muniain
Santi Comesana
Dani Garcia
Jorge Cuenca
Benat Prados Diaz
Manu Trigueros
Unai Gomez Echevarria
Ramon Terrats
Asier Villalibre
Ben Brereton Diaz
Peru Nolaskoain
Jose Luis Morales
Imanol Garcia de Albeniz
Jorge Pascual Medina
Huấn luyện viên

Marcelino

Ernesto Valverde

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
07/02 - 2016
21/11 - 2016
08/04 - 2017
20/11 - 2017
10/04 - 2018
27/09 - 2018
20/01 - 2019
03/11 - 2019
01/03 - 2020
23/12 - 2020
22/02 - 2021
24/10 - 2021
09/04 - 2022
31/10 - 2022
13/05 - 2023
06/11 - 2023
14/04 - 2024
08/12 - 2024

Thành tích gần đây Villarreal

La Liga
30/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
21/01 - 2025
14/01 - 2025

Thành tích gần đây A.Bilbao

La Liga
30/03 - 2025
16/03 - 2025
Europa League
14/03 - 2025
La Liga
10/03 - 2025
Europa League
07/03 - 2025
La Liga
02/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
03/02 - 2025

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BarcelonaBarcelona2921355466T T T T T
2Real MadridReal Madrid2919643363T B T T T
3AtleticoAtletico2916942457T T B B H
4Athletic ClubAthletic Club29141142253T B H T H
5VillarrealVillarreal2813871247H T B B T
6Real BetisReal Betis291388447T T T T T
7VallecanoVallecano2910109240B H B H T
8Celta VigoCelta Vigo2911711040T H T T H
9MallorcaMallorca2911711-740H H H T B
10SociedadSociedad2911513-438T B B H T
11SevillaSevilla299911-636H H T B B
12GetafeGetafe299911136B B T T B
13GironaGirona299713-834B H H H B
14OsasunaOsasuna297139-934B H B B H
15ValenciaValencia2971012-1431B H T H T
16EspanyolEspanyol287813-1329H T H B H
17AlavesAlaves296914-1227B H T H B
18LeganesLeganes296914-1827B T B B B
19Las PalmasLas Palmas296815-1526B H B H H
20ValladolidValladolid294421-4616B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow
X