Thứ Năm, 03/04/2025
Etienne Capoue
1
Alejandro Baena
24
Nicolas Jackson
37
Daniel Parejo
45
(Pen) Oihan Sancet
45+3'
Pau Torres
45+3'
Pau Torres
46
Nicolas Jackson
50
Ander Herrera
54
Aitor Paredes
54
Ramon Terrats (Thay: Etienne Capoue)
57
Alfonso Pedraza
58
Mikel Vesga (Thay: Ander Herrera)
59
Iker Muniain (Thay: Alex Berenguer)
59
Oscar de Marcos (Thay: Inigo Lekue)
59
(og) Aitor Paredes
61
Giovani Lo Celso (Thay: Samuel Chukwueze)
65
Gerard Moreno (Thay: Nicolas Jackson)
66
Inaki Williams
68
Gorka Guruzeta (Thay: Inaki Williams)
70
Malcom Ares (Thay: Nico Williams)
79
Manuel Trigueros (Thay: Yeremi Pino)
82
Alberto Moreno (Thay: Alfonso Pedraza)
82
Alejandro Baena (Kiến tạo: Manuel Trigueros)
90

Thống kê trận đấu Villarreal vs A.Bilbao

số liệu thống kê
Villarreal
Villarreal
A.Bilbao
A.Bilbao
57 Kiểm soát bóng 43
11 Phạm lỗi 13
12 Ném biên 17
3 Việt vị 3
12 Chuyền dài 18
7 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 1
3 Thủ môn cản phá 7
7 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Villarreal vs A.Bilbao

Tất cả (295)
90+4'

Villarreal với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc

90+4'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+4'

Kiểm soát bóng: Villarreal: 57%, Athletic Bilbao: 43%.

90+4'

Juan Foyth giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+4'

Yuri Berchiche của Athletic Bilbao bị phạt việt vị.

90+4'

Yuri Berchiche của Athletic Bilbao đánh đầu, nhưng đó là một nỗ lực tệ hại không đi gần khung thành.

90+3'

Quả tạt của Iker Muniain bên phía Athletic Bilbao tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.

90+3'

Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Alejandro Baena của Villarreal vấp phải Iker Muniain

90+2'

Iker Muniain của Athletic Bilbao thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.

90+2'

Manuel Trigueros giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+2'

Alberto Moreno giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+2'

Quả tạt của Manuel Trigueros bên Villarreal tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.

90+1'

Manuel Trigueros kiến tạo thành bàn.

90'

Manuel Trigueros kiến tạo thành bàn.

90+1' G O O O A A A L - Alejandro Baena ghi bàn bằng chân phải!

G O O O A A A L - Alejandro Baena ghi bàn bằng chân phải!

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút thời gian được cộng thêm.

90' G O O O A A A L - Alejandro Baena ghi bàn bằng chân phải!

G O O O A A A L - Alejandro Baena ghi bàn bằng chân phải!

90+1'

Quả tạt của Manuel Trigueros bên Villarreal tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.

90+1' G O O O O O A A L - Alejandro Baena sút chân phải vào lưới!

G O O O O O A A L - Alejandro Baena sút chân phải vào lưới!

90+1' G O O O O A A A L Villarreal ghi bàn.

G O O O O A A A L Villarreal ghi bàn.

90'

Quả tạt của Manuel Trigueros bên Villarreal tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.

Đội hình xuất phát Villarreal vs A.Bilbao

Villarreal (4-3-3): Pepe Reina (1), Juan Foyth (8), Aissa Mandi (23), Pau Torres (4), Alfonso Pedraza (24), Etienne Capoue (6), Dani Parejo (10), Alex Baena (16), Samuel Chukwueze (11), Nicolas Jackson (15), Yeremi Pino (21)

A.Bilbao (4-2-3-1): Unai Simon (1), Inigo Lekue (15), Yeray Alvarez (5), Aitor Paredes (31), Yuri Berchiche (17), Dani Garcia (14), Ander Herrera (23), Alex Berenguer (7), Oihan Sancet (8), Nicholas Williams (11), Inaki Williams (9)

Villarreal
Villarreal
4-3-3
1
Pepe Reina
8
Juan Foyth
23
Aissa Mandi
4
Pau Torres
24
Alfonso Pedraza
6
Etienne Capoue
10
Dani Parejo
16 2
Alex Baena
11
Samuel Chukwueze
15 2
Nicolas Jackson
21
Yeremi Pino
9
Inaki Williams
11
Nicholas Williams
8
Oihan Sancet
7
Alex Berenguer
23
Ander Herrera
14
Dani Garcia
17
Yuri Berchiche
31
Aitor Paredes
5
Yeray Alvarez
15
Inigo Lekue
1
Unai Simon
A.Bilbao
A.Bilbao
4-2-3-1
Thay người
57’
Etienne Capoue
Ramon Terrats
59’
Ander Herrera
Mikel Vesga
65’
Samuel Chukwueze
Giovani Lo Celso
59’
Inigo Lekue
Oscar De Marcos
66’
Nicolas Jackson
Gerard Moreno
59’
Alex Berenguer
Iker Muniain
82’
Alfonso Pedraza
Alberto Moreno
70’
Inaki Williams
Gorka Guruzeta
82’
Yeremi Pino
Manu Trigueros
79’
Nico Williams
Malcom Ares Ares Djalo
Cầu thủ dự bị
Ramon Terrats
Gorka Guruzeta
Filip Jorgensen
Oier Zarraga
Johan Mojica
Mikel Vesga
Alberto Moreno
Oscar De Marcos
Jorge Cuenca
Julen Agirrezabala
Manu Trigueros
Ander Capa
Giovani Lo Celso
Mikel Balenziaga
Gerard Moreno
Malcom Ares Ares Djalo
Haissem Hassan
Iker Muniain
Jorge Pascual Medina
Raul Garcia
Huấn luyện viên

Marcelino

Ernesto Valverde

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
07/02 - 2016
21/11 - 2016
08/04 - 2017
20/11 - 2017
10/04 - 2018
27/09 - 2018
20/01 - 2019
03/11 - 2019
01/03 - 2020
23/12 - 2020
22/02 - 2021
24/10 - 2021
09/04 - 2022
31/10 - 2022
13/05 - 2023
06/11 - 2023
14/04 - 2024
08/12 - 2024

Thành tích gần đây Villarreal

La Liga
30/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
21/01 - 2025
14/01 - 2025

Thành tích gần đây A.Bilbao

La Liga
30/03 - 2025
16/03 - 2025
Europa League
14/03 - 2025
La Liga
10/03 - 2025
Europa League
07/03 - 2025
La Liga
02/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
03/02 - 2025

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BarcelonaBarcelona2921355466T T T T T
2Real MadridReal Madrid2919643363T B T T T
3AtleticoAtletico2916942457T T B B H
4Athletic ClubAthletic Club29141142253T B H T H
5VillarrealVillarreal2813871247H T B B T
6Real BetisReal Betis291388447T T T T T
7VallecanoVallecano2910109240B H B H T
8Celta VigoCelta Vigo2911711040T H T T H
9MallorcaMallorca2911711-740H H H T B
10SociedadSociedad2911513-438T B B H T
11SevillaSevilla299911-636H H T B B
12GetafeGetafe299911136B B T T B
13GironaGirona299713-834B H H H B
14OsasunaOsasuna297139-934B H B B H
15ValenciaValencia2971012-1431B H T H T
16EspanyolEspanyol287813-1329H T H B H
17AlavesAlaves296914-1227B H T H B
18LeganesLeganes296914-1827B T B B B
19Las PalmasLas Palmas296815-1526B H B H H
20ValladolidValladolid294421-4616B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow
X