Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Alex Fores (Kiến tạo: Carlos Romero)8
- Diego Collado (Thay: Jorge Pascual)75
- Andres Ferrari (Thay: Alex Fores)83
- Lanchi (Thay: Javi Ontiveros)83
- Lanchi90+5'
- Carlos Romero90+5'
- Sergio Gonzalez41
- Yvan Neyou (Thay: Darko Brasanac)46
- Yvan Neyou Noupa (Thay: Darko Brasanac)46
- Daniel Raba (Thay: Iker Undabarrena)70
- Sergio Gonzalez83
- Jorge Saenz (Kiến tạo: Daniel Raba)85
- Nais Djouahra87
- Nais Djouahra (Thay: Miguel de la Fuente)87
- Julian Chicco (Thay: Francisco Portillo)90
Thống kê trận đấu Villarreal B vs Leganes
Diễn biến Villarreal B vs Leganes
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Carlos Romero.
Thẻ vàng dành cho Lanchi.
Thẻ vàng cho [player1].
Francisco Portillo rời sân và được thay thế bởi Julian Chicco.
Francisco Portillo rời sân và được thay thế bởi Julian Chicco.
Thẻ vàng dành cho Nais Djouahra.
Miguel de la Fuente rời sân và được thay thế bởi Nais Djouahra.
Thẻ vàng cho [player1].
G O O O A A A L - Jorge Saenz đã trúng mục tiêu!
Daniel Raba đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Diego Garcia đã trúng mục tiêu!
Javi Ontiveros rời sân và được thay thế bởi Lanchi.
Alex Fores rời sân và được thay thế bởi Andres Ferrari.
Javi Ontiveros rời sân và được thay thế bởi Lanchi.
Alex Fores rời sân và được thay thế bởi Andres Ferrari.
G O O O A A A L - Sergio Gonzalez đã trúng đích!
Jorge Pascual rời sân và được thay thế bởi Diego Collado.
Jorge Pascual rời sân và được thay thế bởi [player2].
Jorge Pascual rời sân và được thay thế bởi Diego Collado.
Đội hình xuất phát Villarreal B vs Leganes
Villarreal B (4-4-2): Iker (1), Adrià Altimira (2), Antonio Espigares (29), Pau Navarro (33), Dani Tasende (3), Javier Ontiveros (10), Rodri Alonso (21), Tiago Geralnik (22), Carlos Romero (18), Alex Fores (9), Jorge Pascual (11)
Leganes (4-4-2): Diego Conde (13), Allan Nyom (2), Jorge Saenz (3), Sergio Gonzalez (6), Enric Franquesa (15), Juan Cruz (11), Iker Undabarrena (20), Darko Brasanac (14), Francisco Portillo (7), Miguel de la Fuente (9), Diego Garcia (19)
Thay người | |||
75’ | Jorge Pascual Diego Collado | 46’ | Darko Brasanac Yvan Neyou |
83’ | Alex Fores Andres Ferrari | 70’ | Iker Undabarrena Daniel Raba |
83’ | Javi Ontiveros Lanchi | 87’ | Miguel de la Fuente Nais Djouahra |
90’ | Francisco Portillo Julian Chicco |
Cầu thủ dự bị | |||
Jordi Ortega | Luis Perea | ||
Andres Ferrari | Diyaeddine Abzi | ||
Marcos Sanchez | Yvan Neyou | ||
Abraham Rando | Nais Djouahra | ||
Lanchi | Julian Chicco | ||
Ruben Gomez | Borja Lopez | ||
Miguel Angel Morro | Daniel Raba | ||
Aitor Gelardo | Seydouba Cisse | ||
Diego Collado | Aritz Aranbarri | ||
Alvin | |||
Dani Jimenez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Villarreal B
Thành tích gần đây Leganes
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại