Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Carlo Garcia24
- Diego Collado (Kiến tạo: Alberto del Moral)25
- Dani Tasende44
- Javi Ontiveros71
- Javi Ontiveros (Thay: Sergio Carreira)72
- Antonio Pacheco (Thay: Carlo Garcia)72
- Carlos Romero (Thay: Sergio Lozano)72
- Alex Fores81
- Alex Fores (Thay: Dani Tasende)82
- Fer Nino (Thay: Alex Millan)82
- Muhammed Djetei (Kiến tạo: Flavien Boyomo)45
- Flavien Boyomo50
- Juanma Garcia58
- Juan Antonio73
- Juan Antonio (Thay: Higinio Marin)74
- Julio Alonso (Thay: Antonio Cristian)75
- Rodri (Thay: Lander Olaetxea)82
- Fran Alvarez (Thay: Juanma Garcia)83
- Alvaro Rodriguez (Thay: Carlos Munoz)89
Thống kê trận đấu Villarreal B vs Albacete
Diễn biến Villarreal B vs Albacete
Carlos Munoz rời sân nhường chỗ cho Alvaro Rodriguez.
Carlos Munoz rời sân nhường chỗ cho Alvaro Rodriguez.
Carlos Munoz rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Juanma Garcia rời sân nhường chỗ cho Fran Alvarez.
Dani Tasende rời sân nhường chỗ cho Alex Fores.
Alex Millan rời sân nhường chỗ cho Fer Nino.
Lander Olaetxea rời sân và anh ấy được thay thế bởi Rodri.
Juanma Garcia rời sân nhường chỗ cho Fran Alvarez.
Lander Olaetxea rời sân và anh ấy được thay thế bởi Rodri.
Alex Millan rời sân nhường chỗ cho Fer Nino.
Dani Tasende rời sân nhường chỗ cho Alex Fores.
Antonio Cristian rời sân nhường chỗ cho Julio Alonso.
Higinio Marin rời sân nhường chỗ cho Juan Antonio.
Antonio Cristian rời sân nhường chỗ cho Julio Alonso.
Higinio Marin rời sân nhường chỗ cho Juan Antonio.
Sergio Carreira rời sân nhường chỗ cho Javi Ontiveros.
Carlo Garcia rời sân nhường chỗ cho Antonio Pacheco.
Sergio Lozano rời sân nhường chỗ cho Carlos Romero
Sergio Lozano rời sân nhường chỗ cho Carlos Romero
Carlo Garcia rời sân nhường chỗ cho Antonio Pacheco.
Đội hình xuất phát Villarreal B vs Albacete
Villarreal B (4-4-2): Iker Alvarez (13), Miguel Angel Leal (2), Adri (4), Abraham Rando (27), Daniel Esmoris Tasende (3), Sergio Carreira (5), Alberto del Moral Saelices (6), Carlos Adriano (8), Sergio Lozano (21), Diego Collado (7), Alex Millan (9)
Albacete (4-4-2): Diego Altube (13), Carlos Isaac (22), Muhammed Djetei (2), Flavien-Enzo Boyomo (6), Antonio Cristian (24), Manuel Fuster Lazaro (10), Riki Rodriguez (18), Lander Olaetxea (19), Juanma Garcia (7), Jonathan Dubasin (16), Higinio Marin (12)
Thay người | |||
72’ | Carlo Garcia Pacheco Ruiz | 74’ | Higinio Marin Juan Antonio |
72’ | Sergio Lozano Carlos Romero | 75’ | Antonio Cristian Julio Alonso |
72’ | Sergio Carreira Javier Ontiveros | 82’ | Lander Olaetxea Rodri |
82’ | Dani Tasende Alex Fores | 83’ | Juanma Garcia Fran Alvarez |
82’ | Alex Millan Fernando Nino | 89’ | Carlos Munoz Alvaro Rodriguez |
Cầu thủ dự bị | |||
Liberman Bryan Torres Nazareno | Bernabe Barragan Maestre | ||
Tiago Geralnik | Dani Escriche | ||
Pacheco Ruiz | Jovanny Bolivar | ||
Carlos Romero | Fran Alvarez | ||
Alex Fores | Rodri | ||
Nikita Iosifov | Juan Antonio | ||
Iker Goujon | Julio Alonso | ||
Fernando Nino | Alvaro Rodriguez | ||
Javier Ontiveros | |||
Ian Cassaro | |||
Francisco Tafalla |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Villarreal B
Thành tích gần đây Albacete
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại