![]() Bruno Silva 20 | |
![]() (og) Laercio Morais 40 | |
![]() Andre Tiago Carneiro Soares (Kiến tạo: Lenio Sergio Moreira Bastos Neves) 49 | |
![]() Henrique Jocu (Thay: Joao Henrique Oliveira Castro) 63 | |
![]() Joao Diogo Marques Paredes (Thay: Eduardo Barbosa Hatamoto) 75 | |
![]() Diogo Bras (Thay: Bruno Silva) 75 | |
![]() Oche Odoba Ochowechi (Thay: Ruben Alves) 75 | |
![]() Boubacar Hanne (Thay: Goncalo Teixeira) 77 | |
![]() Rafael Ferreira Viegas 80 | |
![]() Hermenegildo Domingos Sengue (Thay: Zidane Banjaqui) 83 | |
![]() Ansu Fati (Thay: Andre Tiago Carneiro Soares) 84 | |
![]() Rohun (Thay: Ericson Jorge Silva Rodrigues Duarte) 85 | |
![]() Momo Sacko (Thay: Joao Caiado) 90 | |
![]() (Pen) Bruno Miguel Perestrelo Alves Silva 90+5' | |
![]() Diogo Bras 90+8' |
Thống kê trận đấu Vilaverdense FC vs Feirense
số liệu thống kê

Vilaverdense FC

Feirense
42 Kiểm soát bóng 58
11 Phạm lỗi 12
23 Ném biên 23
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
10 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 4
12 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vilaverdense FC vs Feirense
Thay người | |||
77’ | Goncalo Teixeira Boubacar Hanne | 63’ | Joao Henrique Oliveira Castro Henrique Jocu |
84’ | Andre Tiago Carneiro Soares Ansu Fati | 75’ | Eduardo Barbosa Hatamoto Joao Diogo Marques Paredes |
85’ | Ericson Jorge Silva Rodrigues Duarte Rohun | 75’ | Ruben Alves Oche Odoba Ochowechi |
90’ | Joao Caiado Momo Sacko | 75’ | Bruno Silva Diogo Bras |
83’ | Zidane Banjaqui Hermenegildo Domingos Sengue |
Cầu thủ dự bị | |||
Ansu Fati | Diego Callai | ||
Cajo | Malam Camara | ||
Rohun | Hermenegildo Domingos Sengue | ||
Bakary Konate | Guilherme Oliveira | ||
Boubacar Hanne | Henrique Jocu | ||
Momo Sacko | Joao Diogo Marques Paredes | ||
Armando Roberto Torres Lopes | Oche Odoba Ochowechi | ||
Diogo Bras | |||
Tony |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vilaverdense FC
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại