![]() Joao Amorim (Thay: Bernardo Martins) 61 | |
![]() Mouhamed Menaour Belkheir (Thay: John Mercado) 71 | |
![]() Andre Filipe Castanheira Ceitil 71 | |
![]() Nene (Thay: Madi Queta) 71 | |
![]() Joao Miguel Traquina Andre (Thay: Diogo Rodrigues) 74 | |
![]() Gildo Vilanculos (Thay: Gilberto Manuel Pereira da Silva) 74 | |
![]() Andre Sousa (Thay: Ricardo Dias) 84 | |
![]() Edson Rodrigues Farias (Thay: Balla Sangare) 84 | |
![]() Erson Stiven Dias Costa (Thay: Ricardo Araujo) 85 | |
![]() Diogo Alexandre Gama Cornelio (Thay: Zimbabwe) 85 | |
![]() Diogo Alexandre Gama Cornelio 90+3' |
Thống kê trận đấu Vilafranquense vs Sporting Covilha
số liệu thống kê

Vilafranquense

Sporting Covilha
56 Kiểm soát bóng 44
10 Phạm lỗi 13
26 Ném biên 28
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vilafranquense vs Sporting Covilha
Thay người | |||
61’ | Bernardo Martins Joao Amorim | 74’ | Gilberto Manuel Pereira da Silva Gildo Vilanculos |
71’ | John Mercado Mouhamed Menaour Belkheir | 74’ | Diogo Rodrigues Joao Miguel Traquina Andre |
71’ | Madi Queta Nene | 85’ | Ricardo Araujo Erson Stiven Dias Costa |
84’ | Ricardo Dias Andre Sousa | 85’ | Zimbabwe Diogo Alexandre Gama Cornelio |
84’ | Balla Sangare Edson Rodrigues Farias |
Cầu thủ dự bị | |||
Mouhamed Menaour Belkheir | Jose Tiago Almeida Martins | ||
Marcio Salomao Brazao Rosa | Pedro Casagrande | ||
Andre Sousa | Felipe Dini da Cruz Pires | ||
Nene | Erson Stiven Dias Costa | ||
Idrissa Dioh | Diogo Alexandre Gama Cornelio | ||
Edson Rodrigues Farias | Vitor Emanuel Goncalves Sao Bento | ||
Edson Mucuana | Gildo Vilanculos | ||
Joao Amorim | Joao Miguel Traquina Andre | ||
Alaba | Sena Yang |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vilafranquense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Sporting Covilha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại